Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
1,694,595
|
1,747,853
|
1,008,599
|
2,326,760
|
712,420
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
|
0
|
|
0
|
Doanh thu thuần
|
1,694,595
|
1,747,853
|
1,008,599
|
2,326,760
|
712,420
|
Giá vốn hàng bán
|
1,636,820
|
1,660,189
|
1,065,917
|
2,280,304
|
688,248
|
Lợi nhuận gộp
|
57,776
|
87,664
|
-57,318
|
46,456
|
24,172
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
58,363
|
-21,131
|
75,503
|
19,926
|
63,539
|
Chi phí tài chính
|
28,986
|
39,676
|
21,687
|
27,947
|
63,796
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
24,688
|
23,229
|
18,072
|
20,228
|
17,170
|
Chi phí bán hàng
|
|
|
0
|
|
0
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
61,742
|
14,293
|
6,996
|
4,379
|
10,605
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
19,963
|
10,488
|
-2,995
|
37,862
|
10,285
|
Thu nhập khác
|
1,079
|
4,795
|
19,987
|
14,768
|
5,044
|
Chi phí khác
|
1,886
|
1,349
|
8,279
|
2,369
|
1,515
|
Lợi nhuận khác
|
-807
|
3,446
|
11,708
|
12,399
|
3,530
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
-5,448
|
-2,077
|
7,501
|
3,805
|
-3,025
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
19,156
|
13,933
|
8,712
|
50,260
|
13,815
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
268
|
869
|
304
|
|
0
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
1,275
|
387
|
-349
|
231
|
731
|
Chi phí thuế TNDN
|
1,543
|
1,256
|
-45
|
231
|
731
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
17,613
|
12,677
|
8,758
|
50,030
|
13,084
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
-2,944
|
-2,251
|
-5,995
|
-1,869
|
-1,672
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
20,556
|
14,928
|
14,753
|
51,898
|
14,756
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|