単位: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 1,694,595 1,747,853 1,008,599 2,326,760 712,420
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0
Doanh thu thuần 1,694,595 1,747,853 1,008,599 2,326,760 712,420
Giá vốn hàng bán 1,636,820 1,660,189 1,065,917 2,280,304 688,248
Lợi nhuận gộp 57,776 87,664 -57,318 46,456 24,172
Doanh thu hoạt động tài chính 58,363 -21,131 75,503 19,926 63,539
Chi phí tài chính 28,986 39,676 21,687 27,947 63,796
Trong đó: Chi phí lãi vay 24,688 23,229 18,072 20,228 17,170
Chi phí bán hàng 0 0
Chi phí quản lý doanh nghiệp 61,742 14,293 6,996 4,379 10,605
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 19,963 10,488 -2,995 37,862 10,285
Thu nhập khác 1,079 4,795 19,987 14,768 5,044
Chi phí khác 1,886 1,349 8,279 2,369 1,515
Lợi nhuận khác -807 3,446 11,708 12,399 3,530
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh -5,448 -2,077 7,501 3,805 -3,025
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 19,156 13,933 8,712 50,260 13,815
Chi phí thuế TNDN hiện hành 268 869 304 0
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 1,275 387 -349 231 731
Chi phí thuế TNDN 1,543 1,256 -45 231 731
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 17,613 12,677 8,758 50,030 13,084
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi -2,944 -2,251 -5,995 -1,869 -1,672
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 20,556 14,928 14,753 51,898 14,756
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)