単位: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 6,102,845 3,837,125 2,900,266 5,077,800 6,101,713
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0 0 0
Doanh thu thuần 6,102,845 3,837,125 2,900,266 5,077,800 6,101,713
Giá vốn hàng bán 5,814,865 3,640,845 2,795,113 4,982,570 5,957,805
Lợi nhuận gộp 287,980 196,279 105,153 95,231 143,908
Doanh thu hoạt động tài chính 96,829 57,126 103,585 139,196 147,176
Chi phí tài chính 195,932 150,698 132,172 128,989 128,430
Trong đó: Chi phí lãi vay 61,001 92,745 90,719 94,100 90,484
Chi phí bán hàng 0 0 0 0 0
Chi phí quản lý doanh nghiệp 143,555 105,096 35,499 98,556 96,762
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 40,734 -2,222 11,247 -17,536 62,434
Thu nhập khác 6,628 18,763 10,981 11,714 29,054
Chi phí khác 2,104 6,768 11,885 9,349 12,771
Lợi nhuận khác 4,524 11,995 -904 2,365 16,283
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh -4,588 167 -29,820 -24,417 -3,458
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 45,258 9,773 10,343 -15,171 78,718
Chi phí thuế TNDN hiện hành 14,200 30,211 25,677 2,001 1,440
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 10,725 -1,153 1,056 5,414 2,746
Chi phí thuế TNDN 24,926 29,059 26,733 7,415 4,186
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 20,333 -19,286 -16,389 -22,586 74,532
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi -35,245 -35,989 -26,679 -23,708 -13,184
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 55,578 16,703 10,289 1,122 87,716
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)