Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
6,102,845
|
3,837,125
|
2,900,266
|
5,077,800
|
6,101,713
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Doanh thu thuần
|
6,102,845
|
3,837,125
|
2,900,266
|
5,077,800
|
6,101,713
|
Giá vốn hàng bán
|
5,814,865
|
3,640,845
|
2,795,113
|
4,982,570
|
5,957,805
|
Lợi nhuận gộp
|
287,980
|
196,279
|
105,153
|
95,231
|
143,908
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
96,829
|
57,126
|
103,585
|
139,196
|
147,176
|
Chi phí tài chính
|
195,932
|
150,698
|
132,172
|
128,989
|
128,430
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
61,001
|
92,745
|
90,719
|
94,100
|
90,484
|
Chi phí bán hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
143,555
|
105,096
|
35,499
|
98,556
|
96,762
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
40,734
|
-2,222
|
11,247
|
-17,536
|
62,434
|
Thu nhập khác
|
6,628
|
18,763
|
10,981
|
11,714
|
29,054
|
Chi phí khác
|
2,104
|
6,768
|
11,885
|
9,349
|
12,771
|
Lợi nhuận khác
|
4,524
|
11,995
|
-904
|
2,365
|
16,283
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
-4,588
|
167
|
-29,820
|
-24,417
|
-3,458
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
45,258
|
9,773
|
10,343
|
-15,171
|
78,718
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
14,200
|
30,211
|
25,677
|
2,001
|
1,440
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
10,725
|
-1,153
|
1,056
|
5,414
|
2,746
|
Chi phí thuế TNDN
|
24,926
|
29,059
|
26,733
|
7,415
|
4,186
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
20,333
|
-19,286
|
-16,389
|
-22,586
|
74,532
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
-35,245
|
-35,989
|
-26,679
|
-23,708
|
-13,184
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
55,578
|
16,703
|
10,289
|
1,122
|
87,716
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|