TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
6,720,806
|
6,451,439
|
5,330,719
|
5,541,121
|
5,257,744
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
895,879
|
1,228,696
|
2,600,576
|
2,738,040
|
2,976,475
|
1. Tiền
|
502,631
|
617,711
|
1,248,791
|
1,305,555
|
1,538,775
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
393,248
|
610,985
|
1,351,785
|
1,432,485
|
1,437,700
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
3,463
|
3,463
|
0
|
5,800
|
6,362
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
4,957,417
|
4,158,852
|
1,937,131
|
2,294,618
|
1,716,969
|
1. Phải thu khách hàng
|
4,403,196
|
3,883,571
|
1,464,921
|
1,761,997
|
1,403,658
|
2. Trả trước cho người bán
|
814,318
|
702,346
|
845,723
|
923,825
|
716,552
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
569,942
|
418,595
|
450,834
|
484,579
|
470,920
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-1,207,144
|
-1,222,766
|
-1,193,606
|
-1,239,099
|
-1,233,474
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
753,162
|
972,474
|
737,385
|
433,104
|
439,301
|
1. Hàng tồn kho
|
753,162
|
972,474
|
737,385
|
433,104
|
439,301
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
110,884
|
87,955
|
55,628
|
69,559
|
118,637
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
3,622
|
528
|
1,352
|
1,278
|
1,075
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
71,754
|
59,613
|
14,382
|
30,958
|
47,298
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
35,508
|
27,814
|
39,893
|
37,323
|
70,265
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
1,027,780
|
941,696
|
872,871
|
829,006
|
858,797
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
9,585
|
8,655
|
8,826
|
8,742
|
8,742
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
9,585
|
8,655
|
8,826
|
8,742
|
8,742
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
199,930
|
170,103
|
148,889
|
132,698
|
119,849
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
162,528
|
134,726
|
127,517
|
113,379
|
100,996
|
- Nguyên giá
|
764,427
|
737,595
|
732,825
|
732,781
|
726,607
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-601,899
|
-602,869
|
-605,308
|
-619,403
|
-625,612
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
20,734
|
19,123
|
5,119
|
2,945
|
2,505
|
- Nguyên giá
|
26,999
|
26,999
|
6,997
|
3,520
|
3,520
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-6,265
|
-7,876
|
-1,878
|
-574
|
-1,014
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
16,668
|
16,254
|
16,254
|
16,374
|
16,348
|
- Nguyên giá
|
18,370
|
18,370
|
18,370
|
18,500
|
18,500
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-1,702
|
-2,116
|
-2,116
|
-2,126
|
-2,152
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
22,341
|
20,036
|
17,731
|
15,425
|
13,120
|
- Nguyên giá
|
57,128
|
57,128
|
57,128
|
57,128
|
57,128
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-34,787
|
-37,092
|
-39,397
|
-41,702
|
-44,008
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
634,503
|
633,268
|
577,085
|
552,495
|
550,696
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
398,787
|
397,790
|
343,609
|
321,205
|
322,512
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
255,227
|
255,227
|
255,227
|
255,227
|
255,227
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
-19,831
|
-20,070
|
-22,071
|
-24,126
|
-27,321
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
120,477
|
68,749
|
79,473
|
87,716
|
129,600
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
120,477
|
68,749
|
79,473
|
87,716
|
129,600
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
170
|
112
|
53
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
7,748,585
|
7,393,135
|
6,203,591
|
6,370,126
|
6,116,541
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
6,646,455
|
6,341,963
|
5,223,248
|
5,426,645
|
5,138,301
|
I. Nợ ngắn hạn
|
6,623,027
|
6,319,207
|
5,148,493
|
5,315,338
|
4,685,143
|
1. Vay và nợ ngắn
|
1,600,623
|
1,530,804
|
1,120,782
|
1,623,102
|
1,329,685
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
3,813,409
|
3,872,928
|
2,086,359
|
1,898,128
|
1,499,571
|
4. Người mua trả tiền trước
|
272,979
|
114,525
|
866,165
|
454,450
|
320,789
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
20,574
|
36,239
|
23,224
|
6,530
|
5,688
|
6. Phải trả người lao động
|
53,464
|
41,193
|
42,216
|
87,012
|
96,878
|
7. Chi phí phải trả
|
638,174
|
518,897
|
639,304
|
849,068
|
873,703
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
141,064
|
97,949
|
260,995
|
272,319
|
311,596
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
12,994
|
38,137
|
48,083
|
63,249
|
188,566
|
II. Nợ dài hạn
|
23,427
|
22,756
|
74,755
|
111,306
|
453,157
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
884
|
843
|
885
|
1,152
|
1,152
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
2,758
|
602
|
2,607
|
1,809
|
1,108
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
1,928
|
1,309
|
7,916
|
13,672
|
15,818
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
2,784
|
46,766
|
80,320
|
421,364
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
1,102,131
|
1,051,173
|
980,343
|
943,482
|
978,240
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
1,100,236
|
1,051,743
|
980,618
|
943,756
|
978,514
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
797,261
|
797,261
|
797,261
|
797,261
|
797,261
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
1,695
|
1,695
|
1,126
|
1,126
|
1,126
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
-32,374
|
-32,374
|
-32,374
|
-32,374
|
-32,374
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
-6,110
|
-9,525
|
-10,770
|
-10,854
|
-7,469
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
79,898
|
86,488
|
83,789
|
91,775
|
107,936
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
18
|
18
|
18
|
18
|
18
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
229,686
|
211,898
|
174,566
|
154,403
|
183,105
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
1,894
|
-571
|
-274
|
-274
|
-274
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
68,936
|
67,763
|
60,515
|
60,659
|
57,864
|
2. Nguồn kinh phí
|
1,894
|
-571
|
-274
|
-274
|
-274
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
30,163
|
-3,718
|
-32,999
|
-57,599
|
-71,090
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
7,748,585
|
7,393,135
|
6,203,591
|
6,370,126
|
6,116,541
|