I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
45,258
|
9,773
|
10,343
|
-15,171
|
78,718
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
168,545
|
141,753
|
109,146
|
124,488
|
339,063
|
- Khấu hao TSCĐ
|
33,446
|
29,025
|
24,866
|
22,928
|
16,539
|
- Các khoản dự phòng
|
47,512
|
50,431
|
4,622
|
83,962
|
335,779
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
6,795
|
181
|
20,925
|
-3,972
|
-41,328
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-49,241
|
-57,279
|
-31,986
|
-72,530
|
-62,412
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
130,033
|
119,395
|
90,719
|
94,100
|
90,484
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
213,803
|
151,526
|
119,489
|
109,317
|
417,780
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-268,907
|
797,975
|
2,354,271
|
-388,111
|
522,533
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
500,063
|
-220,130
|
252,932
|
292,826
|
-65,186
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-845,801
|
-262,203
|
-869,732
|
-337,762
|
-257,341
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
73,094
|
50,887
|
-14,882
|
-5,083
|
-41,681
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-130,033
|
-97,711
|
-63,506
|
-85,448
|
-84,105
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-16,525
|
-7,891
|
-29,866
|
-20,577
|
-1,999
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
0
|
3,231
|
0
|
0
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-3,390
|
-11,604
|
-12,508
|
-6,244
|
-14,805
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-477,696
|
400,849
|
1,739,428
|
-441,081
|
475,196
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-743
|
-1,171
|
-4,494
|
-3,164
|
-1,385
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
4,211
|
735
|
8,720
|
1,160
|
1,076
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-1,930
|
0
|
0
|
-5,800
|
-250
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
13,440
|
0
|
11,310
|
6,073
|
4,052
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
22,121
|
22,394
|
41,403
|
79,456
|
57,144
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
37,100
|
21,958
|
56,938
|
77,725
|
60,638
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
3,677,882
|
2,555,440
|
1,701,734
|
3,592,404
|
3,825,125
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-3,379,076
|
-2,623,643
|
-2,107,381
|
-3,089,581
|
-4,118,542
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
-4,847
|
-3,774
|
-2,368
|
-1,302
|
-700
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-31,686
|
-16,203
|
-7,949
|
-7,948
|
-35,776
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
262,273
|
-88,180
|
-415,965
|
493,573
|
-329,892
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-178,323
|
334,628
|
1,380,401
|
130,217
|
205,941
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
1,079,230
|
895,879
|
1,228,696
|
2,600,576
|
2,738,040
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
-3,395
|
-1,811
|
-8,515
|
7,247
|
32,493
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
897,511
|
1,228,696
|
2,600,582
|
2,738,040
|
2,976,474
|