単位: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 27,964 35,337 19,156 13,933 8,712
2. Điều chỉnh cho các khoản 109,058 364 42,472 49,483 256,027
- Khấu hao TSCĐ 4,646 4,342 4,231 3,997 3,968
- Các khoản dự phòng 73,635 -5,251 48,378 -6,175 299,728
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 26,869 -14,465 -31,155 39,128 -34,836
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -20,416 -8,758 -3,669 -10,697 -30,906
- Lãi tiền gửi 0 0
- Thu nhập lãi 0 0
- Chi phí lãi vay 24,323 24,495 24,688 23,229 18,072
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 137,022 35,701 61,628 63,416 264,740
- Tăng, giảm các khoản phải thu -433,915 -102,305 -70,651 -149,106 806,141
- Tăng, giảm hàng tồn kho 184,190 -4,916 75,379 -19,101 -124,354
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) 302,521 -239,070 46,663 581,788 -603,690
- Tăng giảm chi phí trả trước 12,630 10,548 8,362 13,485 -74,076
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0 0
- Tiền lãi vay phải trả -22,077 -22,561 -23,542 -21,283 -16,719
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -302 -825 -101 -1,073 0
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 0 0
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh -323 -8,427 -262 -5,851 -265
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 179,745 -331,855 97,475 462,276 251,777
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -16 -607 -488 -289
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 12 1,076 -50 0
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -200 -250
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 130 50 50 4,002
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0
9. Lãi tiền gửi đã thu 0 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 17,049 9,919 3,413 9,098 26,435
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư 16,974 10,437 2,924 9,098 29,898
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 1,188,682 1,174,135 1,037,296 960,289 653,405
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -1,037,453 -1,230,030 -1,069,059 -1,076,443 -743,009
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính -372 -175 -175 -175 -175
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -7,942 -35,776
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính 142,916 -56,071 -31,938 -116,329 -125,554
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ 339,635 -377,489 68,461 355,045 156,122
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 2,429,175 2,738,040 2,375,513 2,462,203 2,781,167
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ -30,770 14,962 18,228 -36,081 39,186
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 2,738,040 2,375,513 2,462,203 2,781,167 2,976,474