|
TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
|
I. Tiền mặt, chứng từ có giá trị, ngoại tệ, kim loại quý, đá quý
|
3,782,282
|
3,349,166
|
4,223,983
|
5,262,525
|
4,421,466
|
|
II. Tiền gửi tại NHNN
|
10,684,041
|
29,825,253
|
15,521,984
|
15,251,535
|
17,507,511
|
|
III. Tín phiếu kho bạc và các giấy tờ có giá ngắn hạn đủ tiêu chuẩn khác
|
|
|
|
|
|
|
IV. Tiền, vàng gửi tại các TCTD khác và cho vay các TCTD khác
|
77,398,096
|
76,785,622
|
64,338,554
|
96,081,337
|
108,324,759
|
|
1. Tiền, Vàng gửi tại các TCTD khác
|
63,104,122
|
63,887,837
|
53,258,553
|
96,081,337
|
|
|
2. Cho vay các TCTD khác
|
14,299,814
|
12,903,651
|
11,085,993
|
|
|
|
3. Dự phòng rủi ro cho vay các TCTD khác
|
-5,840
|
-5,866
|
-5,992
|
|
|
|
V. Chứng khoán kinh doanh
|
14,323,942
|
7,931,655
|
12,481,241
|
4,585,676
|
3,172,173
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
14,324,151
|
7,931,834
|
12,509,220
|
4,618,286
|
3,195,873
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
-209
|
-179
|
-27,979
|
-32,610
|
-23,700
|
|
VI. Các công cụ tài chính phái sinh và các tài sản tài chính khác
|
111,681
|
|
|
|
|
|
VII. Cho vay khách hàng
|
691,232,888
|
765,047,985
|
786,486,979
|
867,340,209
|
917,699,001
|
|
1. Cho vay khách hàng
|
702,019,545
|
776,657,846
|
797,536,715
|
879,888,513
|
931,498,596
|
|
2. Dự phòng rủi ro cho vay khách hàng
|
-10,786,657
|
-11,609,861
|
-11,049,736
|
-12,548,304
|
-13,799,595
|
|
VIII. Chứng khoán đầu tư
|
197,206,164
|
209,637,377
|
240,234,807
|
262,474,257
|
235,603,615
|
|
1. Chứng khoán đầu tư sẵn sàng để bán
|
192,578,792
|
205,507,956
|
236,771,888
|
258,676,335
|
232,242,770
|
|
2. Chứng khoán đầu tư giữ đến ngày đáo hạn
|
5,422,262
|
4,612,504
|
3,969,626
|
4,255,592
|
4,467,417
|
|
3. Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư
|
-794,890
|
-483,083
|
-506,707
|
-457,670
|
-1,106,572
|
|
IX. Góp vốn đầu tư dài hạn
|
1,746,606
|
1,560,986
|
1,163,010
|
582,898
|
1,112,379
|
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
|
|
|
|
2. Góp vốn liên doanh
|
|
|
|
|
|
|
3. Đầu tư vào công ty liên kết
|
|
|
|
|
|
|
4. Đầu tư dài hạn khác
|
1,910,408
|
1,727,179
|
1,287,142
|
707,030
|
1,235,723
|
|
5. Dự phòng giảm giá đầu tư dài hạn
|
-163,802
|
-166,193
|
-124,132
|
-124,132
|
-123,344
|
|
X. Tài sản cố định
|
4,875,798
|
5,430,416
|
5,381,759
|
5,343,331
|
5,121,088
|
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
3,268,440
|
3,750,696
|
3,772,404
|
3,713,430
|
3,536,030
|
|
- Nguyên giá
|
8,340,941
|
9,014,672
|
9,160,651
|
9,174,600
|
9,027,999
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-5,072,501
|
-5,263,976
|
-5,388,247
|
-5,461,170
|
-5,491,969
|
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
|
|
|
|
|
|
- Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
|
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
1,607,358
|
1,679,720
|
1,609,355
|
1,629,901
|
1,585,058
|
|
- Nguyên giá
|
4,679,601
|
4,976,669
|
5,006,260
|
5,180,623
|
5,257,810
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-3,072,243
|
-3,296,949
|
-3,396,905
|
-3,550,722
|
-3,672,752
|
|
5. Chi phí XDCB dở dang
|
|
|
|
|
|
|
XI. Bất động sản đầu tư
|
235,660
|
234,115
|
232,570
|
220,898
|
219,370
|
|
- Nguyên giá
|
260,415
|
260,415
|
260,415
|
250,155
|
250,155
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-24,755
|
-26,300
|
-27,845
|
-29,257
|
-30,785
|
|
XII. Tài sản có khác
|
27,222,050
|
28,998,487
|
26,852,308
|
32,501,662
|
35,378,944
|
|
1. Các khoản phải thu
|
12,019,533
|
14,360,628
|
10,917,644
|
12,561,181
|
15,485,596
|
|
2. Các khoản lãi, phí phải thu
|
8,867,350
|
8,918,622
|
10,315,953
|
11,258,139
|
11,433,202
|
|
3. Tài sản thuế TNDN hoãn lại
|
35,062
|
38,912
|
39,278
|
38,316
|
41,863
|
|
4. Tài sản có khác
|
6,453,634
|
5,873,749
|
5,725,812
|
8,745,678
|
8,516,246
|
|
- Trong đó: Lợi thế thương mại
|
9,523
|
9,523
|
|
|
|
|
5. Các khoản dự phòng rủi ro cho các tài sản có nội bảng khác
|
-153,529
|
-193,424
|
-146,379
|
-101,652
|
-97,963
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
1,028,819,208
|
1,128,801,062
|
1,156,917,195
|
1,289,644,328
|
1,328,560,306
|
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
|
I. Các khoản nợ chính phủ và NHNN
|
5,046,988
|
8,156,285
|
5,494,421
|
20,894,064
|
23,155,328
|
|
II. Tiền gửi và cho vay các TCTD khác
|
118,559,598
|
110,169,585
|
109,015,683
|
130,930,943
|
154,325,370
|
|
1. Tiền gửi các tổ chức tín dụng khác
|
83,303,955
|
79,515,610
|
75,655,540
|
130,930,943
|
|
|
2. Vay các TCTD khác
|
35,255,643
|
30,653,975
|
33,360,143
|
|
|
|
III. Tiền gửi khách hàng
|
627,567,353
|
714,154,479
|
722,622,450
|
783,291,908
|
788,030,328
|
|
IV. Các công cụ tài chính phái sinh và các khoản nợ tài chính khác
|
0
|
191,545
|
526,143
|
842,870
|
1,228,245
|
|
V. Vốn tài trợ, uỷ thác đầu tư mà ngân hàng chịu rủi ro
|
3,351,982
|
2,793,453
|
3,003,072
|
3,282,236
|
4,048,717
|
|
VI. Phát hành giấy tờ có giá
|
119,550,968
|
128,964,033
|
146,597,114
|
170,267,177
|
171,610,852
|
|
VII. Các khoản nợ khác
|
44,719,121
|
47,312,101
|
45,981,764
|
52,331,480
|
53,070,721
|
|
1. Các khoản lãi, phí phải trả
|
8,824,156
|
9,899,902
|
11,305,751
|
11,038,072
|
10,698,135
|
|
2.Thuế TNDN hoãn lại phải trả
|
0
|
37,411,147
|
0
|
|
|
|
3. Các khoản phải trả và công nợ khác
|
35,893,971
|
1,052
|
34,674,850
|
41,292,416
|
42,370,965
|
|
4. Dự phòng rủi ro khác
|
994
|
|
1,163
|
992
|
1,621
|
|
VIII. Vốn và các quỹ
|
105,801,897
|
112,148,701
|
118,583,289
|
122,643,357
|
127,447,541
|
|
1. Vốn của Tổ chức tín dụng
|
56,103,433
|
56,295,833
|
64,255,319
|
64,255,415
|
83,850,840
|
|
- Vốn điều lệ
|
52,870,841
|
53,063,241
|
61,022,727
|
61,022,727
|
80,549,999
|
|
- Vốn đầu tư XDCB
|
|
|
|
|
|
|
- Thặng dư vốn cổ phần
|
1,304,334
|
1,304,334
|
1,304,334
|
1,304,334
|
1,304,334
|
|
- Cổ phiếu quỹ
|
|
|
|
|
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi
|
|
|
|
|
|
|
- Vốn khác
|
1,928,258
|
1,928,258
|
1,928,258
|
1,928,354
|
1,996,507
|
|
2. Quỹ của TCTD
|
15,149,208
|
14,996,847
|
14,856,157
|
19,829,042
|
19,530,424
|
|
3. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
72,723
|
137,797
|
148,911
|
188,573
|
206,423
|
|
4. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
|
|
|
|
|
|
5. Lợi nhuận chưa phân phối/Lỗ lũy kế
|
34,476,533
|
40,718,224
|
39,322,902
|
38,370,327
|
23,859,854
|
|
6. Nguồn kinh phí, Quỹ khác
|
|
|
|
|
|
|
IX. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
4,221,301
|
4,910,880
|
5,093,259
|
5,160,293
|
5,643,204
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
1,028,819,208
|
1,128,801,062
|
1,156,917,195
|
1,289,644,328
|
1,328,560,306
|