単位: 1.000.000đ
  Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025 Q3 2025
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
- Thu nhập lãi và các khoản thu nhập tương tự nhận được 16,687,157 18,355,810 18,186,686 20,202,906 22,171,247
- Chi phí lãi và các chi phí tương tự đã trả -6,912,776 -6,133,012 -6,535,062 -8,990,917 -9,673,463
- Thu nhập từ hoạt động dịch vụ nhận được 888,023 1,180,758 1,235,416 1,915,543 1,326,555
- Chênh lệch số tiền thực thu/ thực chi từ hoạt động kinh doanh (ngoại tệ, vàng bạc, chứng khoán) 664,929 2,959,020 1,274,291 1,472,901 696,540
- Thu nhập khác 156,241 508,424 175,647 345,874 76,201
- Tiền thu các khoản nợ đã được xử lý xóa, bù đắp bằng nguồn rủi ro 518,650 692,908 1,003,397 1,014,888 893,885
- Tiền chi trả cho nhân viên và hoạt động quản lý, công vụ -3,866,686 -4,909,386 -4,694,751 -3,724,536 -4,652,631
- Tiền thuế thu nhập thực nộp trong kỳ -1,524,703 -18,509 -3,213,906 -912,311 -937,586
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh trước những thay đổi về tài sản và vốn lưu động 6,610,835 12,636,013 7,431,718 11,324,348 9,900,748
1. Những thay đổi về tài sản hoạt động
- (Tăng)/Giảm các khoản tiền, vàng gửi và cho vay các TCTD khác -6,396 1,401,774 1,821,992 -1,645,199 -1,958,140
- (Tăng)/Giảm các khoản về kinh doanh chứng khoán -32,249,988 -5,727,089 -35,198,440 -14,299,479 27,644,153
- (Tăng)/Giảm các công cụ tài chính phái sinh và các tài sản tài chính khác -111,681 111,681
- (Tăng)/Giảm các khoản cho vay khách hàng -27,973,034 -74,476,235 -20,361,143 -84,488,487 -51,498,439
- (Tăng)/Giảm nguồn dự phòng để bù bắp tổn thất các khoản -2,080,869 -2,337,258 -3,591,250 -3,282,126 -2,580,531
- (Tăng)/Giảm khác về tài sản hoạt động 580,625 -2,139,712 3,504,537 -1,980,444 -2,356,306
2. Những thay đổi về công nợ hoạt động
- Tăng/(Giảm) các khoản nợ chính phủ và NHNN -2,357,255 3,109,297 -2,661,864 15,399,643 2,261,264
- Tăng/(Giảm) các khoản tiền gửi, tiền vay các TCTD 14,385,927 -8,390,013 -1,153,902 21,915,260 23,394,427
- Tăng/(Giảm) tiền gửi của khách hàng 8,949,715 86,587,126 8,467,971 60,669,458 4,738,420
- Tăng/(Giảm) phát hành giấy tờ có giá 19,756,034 5,253,611 15,434,518 20,170,063 -2,801,325
- Tăng/(Giảm) vốn tài trợ, ủy thác đầu tư, cho vay mà TCTD chịu rủi ro 52,404 -558,529 209,619 279,164 766,481
- Tăng/(Giảm) các công cụ tài chính phái sinh và các khoản nợ tài chính khác -1,076,174 191,545 334,598 316,727 385,375
- Tăng/(Giảm) khác về công nợ hoạt động -4,902,492 547,685 -166,948 3,243,460 2,810,161
- Chi từ các quỹ của TCTD -67,757 -155,306 -146,417 -30,839 -301,241
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh -20,490,106 16,054,590 -26,075,011 27,591,549 10,405,047
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
- Tiền giảm do bán công ty con
- Mua sắm TSCĐ -532,734 -910,154 -105,862 -367,960 -452,322
- Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ 3,036 1,713 166 3,035 227,573
- Tiền chi từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ 0 0
- Mua sắm bất động sản đầu tư 0
- Tiền thu từ bán, thanh lý bất động sản đầu tư
- Tiền chi ra do bán, thanh lý bất động sản đầu tư
- Tiền chi đầu tư, góp vốn vào các đơn vị khác -71,299 113,730 -506,943
- Tiền thu đầu tư, góp vốn vào các đơn vị khác 4,337 -33,442 -57,485
- Tiền thu cổ tức và lợi nhuận được chia từ các khoản đầu tư, góp vốn dài hạn -3,507 32,861 40 27,174 12,470
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -528,868 -909,022 -176,955 -224,021 -776,707
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
- Tăng vốn cổ phần từ góp vốn và phát hành cổ phiếu 0 192,400
- Tiền thu từ phát hành giấy tờ có giá dài hạn có đủ điều kiện tính vào vốn tự có và các khoản vốn vay dài hạn khác 395,103 4,159,451 2,198,563 3,500,000 4,145,000
- Tiền chi thanh toán giấy tờ có giá dài hạn có đủ điều kiện tính vào vốn tự có và các khoản vốn vay dài hạn khác
- Cổ tức trả cho cổ đông, lợi nhuận đã chia 0 0 -2,072,592
- Tiền chi ra mua cổ phiếu ngân quỹ
- Tiền thu được do bán cổ phiếu ngân quỹ
Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính 395,103 4,351,851 2,198,563 3,500,000 2,072,408
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ -20,623,871 19,497,419 -24,053,403 30,867,528 11,700,748
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 98,166,725 77,542,854 97,040,275 72,986,872 103,854,400
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 77,542,854 97,040,273 72,986,872 103,854,400 115,555,146