Thu nhập từ lãi và các khoản thu nhập tương tự
|
16,952,930
|
17,396,620
|
18,452,076
|
19,590,312
|
21,099,126
|
Chi phí lãi và các chi phí tương tự
|
-6,421,817
|
-6,979,985
|
-7,309,898
|
-7,898,128
|
-8,727,009
|
Thu nhập lãi thuần
|
10,531,113
|
10,416,635
|
11,142,178
|
11,692,184
|
12,372,117
|
Thu nhập từ hoạt động dịch vụ
|
3,749,761
|
3,436,204
|
4,149,237
|
3,611,961
|
4,613,875
|
Chi phí hoạt động dịch vụ
|
-2,395,494
|
-2,548,181
|
-2,968,479
|
-2,376,545
|
-2,698,332
|
Lãi/Lỗ thuần từ hoạt động dịch vụ
|
1,354,267
|
888,023
|
1,180,758
|
1,235,416
|
1,915,543
|
Lãi/Lỗ thuần từ hoạt động kinh doanh ngoại hối
|
393,436
|
660,609
|
484,636
|
537,800
|
534,121
|
Lãi/Lỗ thuần từ mua bán chứng khoán kinh doanh
|
447,030
|
226,010
|
118,195
|
168,718
|
246,982
|
Lãi/Lỗ thuần từ mua bán chứng khoán đầu tư
|
346,241
|
-172,432
|
2,412,338
|
509,329
|
785,944
|
Thu nhập từ hoạt động khác
|
|
|
|
|
|
Chi phí hoạt động khác
|
|
|
|
|
|
Lãi/Lỗ thuần từ hoạt động khác
|
1,035,400
|
677,927
|
1,203,045
|
1,179,210
|
1,363,797
|
Thu nhập từ hoạt động góp vốn mua cổ phần
|
21,761
|
6,993
|
22,361
|
40
|
27,174
|
Chi phí hoạt động
|
-4,490,504
|
-3,755,899
|
-5,246,555
|
-3,949,958
|
-4,956,470
|
Lợi nhuận từ HDKD trước chi phí dự phòng rủi ro tín dụng
|
9,638,744
|
8,947,866
|
11,316,956
|
11,372,739
|
12,289,208
|
Chi phí dự phòng rủi ro tín dụng
|
-2,005,743
|
-1,639,970
|
-3,223,836
|
-2,986,414
|
-4,786,217
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
7,633,001
|
7,307,896
|
8,093,120
|
8,386,325
|
7,502,991
|
Chi phí thuế thu nhập hiện hành
|
-1,535,537
|
-1,465,240
|
-1,715,348
|
-1,708,859
|
-1,496,624
|
Chi phí thuế TNDN giữ lại
|
4,519
|
787
|
3,850
|
-2,587
|
-1,661
|
Chi phí thuế TNDN
|
-1,531,018
|
-1,464,453
|
-1,711,498
|
-1,711,446
|
-1,498,285
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
6,101,983
|
5,843,443
|
6,381,622
|
6,674,879
|
6,004,706
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
75,234
|
53,287
|
97,468
|
107,139
|
127,101
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
6,026,749
|
5,790,156
|
6,284,154
|
6,567,740
|
5,877,605
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|