Thu nhập từ lãi và các khoản thu nhập tương tự
|
16,996,661
|
16,260,267
|
16,952,930
|
17,396,620
|
18,452,076
|
Chi phí lãi và các chi phí tương tự
|
-7,833,169
|
-7,197,974
|
-6,421,817
|
-6,979,985
|
-7,309,898
|
Thu nhập lãi thuần
|
9,163,492
|
9,062,293
|
10,531,113
|
10,416,635
|
11,142,178
|
Thu nhập từ hoạt động dịch vụ
|
3,758,643
|
3,267,400
|
3,749,761
|
3,436,204
|
4,149,237
|
Chi phí hoạt động dịch vụ
|
-2,302,925
|
-2,322,199
|
-2,395,494
|
-2,548,181
|
-2,968,479
|
Lãi/Lỗ thuần từ hoạt động dịch vụ
|
1,455,718
|
945,201
|
1,354,267
|
888,023
|
1,180,758
|
Lãi/Lỗ thuần từ hoạt động kinh doanh ngoại hối
|
289,721
|
461,483
|
393,436
|
660,609
|
484,636
|
Lãi/Lỗ thuần từ mua bán chứng khoán kinh doanh
|
196,087
|
964,787
|
447,030
|
226,010
|
118,195
|
Lãi/Lỗ thuần từ mua bán chứng khoán đầu tư
|
-124,027
|
216,958
|
346,241
|
-172,432
|
2,412,338
|
Thu nhập từ hoạt động khác
|
|
|
|
|
|
Chi phí hoạt động khác
|
|
|
|
|
|
Lãi/Lỗ thuần từ hoạt động khác
|
761,479
|
364,448
|
1,035,400
|
677,927
|
1,203,045
|
Thu nhập từ hoạt động góp vốn mua cổ phần
|
7,890
|
1,528
|
21,761
|
6,993
|
22,361
|
Chi phí hoạt động
|
-3,875,911
|
-3,514,292
|
-4,490,504
|
-3,755,899
|
-5,246,555
|
Lợi nhuận từ HDKD trước chi phí dự phòng rủi ro tín dụng
|
7,874,449
|
8,502,406
|
9,638,744
|
8,947,866
|
11,316,956
|
Chi phí dự phòng rủi ro tín dụng
|
-1,587,177
|
-2,707,095
|
-2,005,743
|
-1,639,970
|
-3,223,836
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
6,287,272
|
5,795,311
|
7,633,001
|
7,307,896
|
8,093,120
|
Chi phí thuế thu nhập hiện hành
|
-1,256,516
|
-1,172,141
|
-1,535,537
|
-1,465,240
|
-1,715,348
|
Chi phí thuế TNDN giữ lại
|
14,332
|
1,046
|
4,519
|
787
|
3,850
|
Chi phí thuế TNDN
|
-1,242,184
|
-1,171,095
|
-1,531,018
|
-1,464,453
|
-1,711,498
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
5,045,088
|
4,624,216
|
6,101,983
|
5,843,443
|
6,381,622
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
58,722
|
91,518
|
75,234
|
53,287
|
97,468
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
4,986,366
|
4,532,698
|
6,026,749
|
5,790,156
|
6,284,154
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|