単位: 1.000.000đ
  Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 229,113 237,777 243,233 295,421 308,991
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 3,752 6,931 18,583 16,928 10,731
1. Tiền 3,752 4,931 16,583 15,928 10,731
2. Các khoản tương đương tiền 0 2,000 2,000 1,000 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 31,000 47,000 61,000 85,000 98,300
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 96,152 100,249 75,602 130,125 139,557
1. Phải thu khách hàng 88,676 85,564 69,042 65,497 65,484
2. Trả trước cho người bán 8,255 14,858 1,951 4,553 14,012
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 424 506 5,289 645 631
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -1,203 -680 -680 -5,510 -5,510
IV. Tổng hàng tồn kho 96,592 82,068 86,880 62,155 59,383
1. Hàng tồn kho 96,592 82,068 86,880 62,155 59,383
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 1,617 1,529 1,168 1,213 1,020
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 1,256 1,265 857 1,110 783
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 0 0 0 0 0
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 361 263 311 103 238
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 78,386 76,808 73,450 23,476 20,496
I. Các khoản phải thu dài hạn 5 5 5 5 5
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 5 5 5 5 5
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 23,364 22,313 19,680 17,047 14,803
1. Tài sản cố định hữu hình 23,364 22,313 19,680 17,047 14,803
- Nguyên giá 361,290 362,860 362,860 362,860 363,222
- Giá trị hao mòn lũy kế -337,926 -340,546 -343,180 -345,812 -348,419
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 48,984 48,984 48,984 1,972 1,972
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư dài hạn khác 48,984 48,984 48,984 1,972 1,972
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 6,034 5,506 4,781 4,452 3,715
1. Chi phí trả trước dài hạn 6,034 5,506 4,781 4,452 3,715
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 307,499 314,585 316,683 318,898 329,487
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 52,520 54,972 52,869 42,601 51,985
I. Nợ ngắn hạn 52,520 54,972 52,869 42,601 51,985
1. Vay và nợ ngắn 5,632 0 0 0 5,672
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 19,938 28,499 20,216 15,945 23,236
4. Người mua trả tiền trước 82 152 111 276 480
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 7,494 5,026 11,427 5,473 4,041
6. Phải trả người lao động 7,420 8,057 8,976 10,366 6,917
7. Chi phí phải trả 997 1,030 1,132 785 941
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 10,545 10,058 10,395 9,152 10,139
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Vay và nợ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 254,980 259,613 263,814 276,297 277,502
I. Vốn chủ sở hữu 254,980 259,613 263,814 276,297 277,502
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 150,713 150,713 150,713 150,713 180,811
2. Thặng dư vốn cổ phần 15,557 30,628 15,557 15,557 508
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ -317 -317 -317 -317 -317
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 64,948 65,575 65,575 65,575 65,575
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 24,078 13,014 32,286 44,769 30,926
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 412 2,151 612 604 560
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 307,499 314,585 316,683 318,898 329,487