TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
238,738
|
229,113
|
237,777
|
243,233
|
295,421
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
11,112
|
3,752
|
6,931
|
18,583
|
16,928
|
1. Tiền
|
11,112
|
3,752
|
4,931
|
16,583
|
15,928
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
2,000
|
2,000
|
1,000
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
25,000
|
31,000
|
47,000
|
61,000
|
85,000
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
90,359
|
96,152
|
100,249
|
75,602
|
130,125
|
1. Phải thu khách hàng
|
85,874
|
88,676
|
85,564
|
69,042
|
65,497
|
2. Trả trước cho người bán
|
4,204
|
8,255
|
14,858
|
1,951
|
4,553
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
743
|
424
|
506
|
5,289
|
645
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-461
|
-1,203
|
-680
|
-680
|
-5,510
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
110,207
|
96,592
|
82,068
|
86,880
|
62,155
|
1. Hàng tồn kho
|
110,207
|
96,592
|
82,068
|
86,880
|
62,155
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
2,059
|
1,617
|
1,529
|
1,168
|
1,213
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
1,267
|
1,256
|
1,265
|
857
|
1,110
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
792
|
361
|
263
|
311
|
103
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
80,549
|
78,386
|
76,808
|
73,450
|
23,476
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
5
|
5
|
5
|
5
|
5
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
5
|
5
|
5
|
5
|
5
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
25,956
|
23,364
|
22,313
|
19,680
|
17,047
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
25,956
|
23,364
|
22,313
|
19,680
|
17,047
|
- Nguyên giá
|
361,290
|
361,290
|
362,860
|
362,860
|
362,860
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-335,334
|
-337,926
|
-340,546
|
-343,180
|
-345,812
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
48,984
|
48,984
|
48,984
|
48,984
|
1,972
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
48,984
|
48,984
|
48,984
|
48,984
|
1,972
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
5,604
|
6,034
|
5,506
|
4,781
|
4,452
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
5,604
|
6,034
|
5,506
|
4,781
|
4,452
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
319,286
|
307,499
|
314,585
|
316,683
|
318,898
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
70,405
|
52,520
|
54,972
|
52,869
|
42,601
|
I. Nợ ngắn hạn
|
70,405
|
52,520
|
54,972
|
52,869
|
42,601
|
1. Vay và nợ ngắn
|
28,123
|
5,632
|
0
|
0
|
0
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
16,740
|
19,938
|
28,499
|
20,216
|
15,945
|
4. Người mua trả tiền trước
|
83
|
82
|
152
|
111
|
276
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
5,524
|
7,494
|
5,026
|
11,427
|
5,473
|
6. Phải trả người lao động
|
7,734
|
7,420
|
8,057
|
8,976
|
10,366
|
7. Chi phí phải trả
|
1,291
|
997
|
1,030
|
1,132
|
785
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
9,980
|
10,545
|
10,058
|
10,395
|
9,152
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
248,881
|
254,980
|
259,613
|
263,814
|
276,297
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
248,881
|
254,980
|
259,613
|
263,814
|
276,297
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
150,713
|
150,713
|
150,713
|
150,713
|
150,713
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
15,557
|
15,557
|
30,628
|
15,557
|
15,557
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
-317
|
-317
|
-317
|
-317
|
-317
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
64,948
|
64,948
|
65,575
|
65,575
|
65,575
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
17,980
|
24,078
|
13,014
|
32,286
|
44,769
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
931
|
412
|
2,151
|
612
|
604
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
319,286
|
307,499
|
314,585
|
316,683
|
318,898
|