I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
7,487
|
5,326
|
15,472
|
986
|
1,348
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
2,416
|
2,367
|
-11,156
|
1,654
|
-2,402
|
- Khấu hao TSCĐ
|
2,621
|
2,633
|
2,632
|
2,607
|
1,792
|
- Các khoản dự phòng
|
|
|
4,830
|
|
1,548
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
|
|
|
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
|
|
|
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
-157
|
|
-129
|
|
16
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
|
|
|
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-81
|
-267
|
-18,488
|
-975
|
-6,053
|
- Lãi tiền gửi
|
|
|
|
|
|
- Thu nhập lãi
|
|
|
|
|
|
- Chi phí lãi vay
|
33
|
|
|
23
|
295
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
|
|
|
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
9,903
|
7,693
|
4,317
|
2,640
|
-1,053
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-7,338
|
24,470
|
5,795
|
-10,229
|
7,228
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
14,524
|
-4,812
|
24,733
|
2,255
|
-42,175
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
8,731
|
-1,799
|
-9,352
|
6,653
|
9,421
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
518
|
1,133
|
77
|
1,064
|
-10,048
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
|
|
|
|
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-33
|
|
|
-23
|
-261
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
|
|
-3,777
|
-1,475
|
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-5
|
-1,538
|
-7
|
-44
|
-582
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
26,301
|
25,146
|
21,785
|
840
|
-37,470
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-1,570
|
|
|
-363
|
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
|
|
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
|
|
-88,940
|
|
-57,000
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
-16,000
|
-14,000
|
|
-12,300
|
50,000
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
|
|
|
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
47,012
|
|
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
|
|
|
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
81
|
505
|
18,488
|
975
|
1,422
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-17,489
|
-13,495
|
-23,440
|
-11,687
|
-5,578
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
|
|
|
5,672
|
41,520
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-5,632
|
|
|
|
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
|
|
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
|
|
|
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
|
|
|
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-5,632
|
|
|
5,672
|
41,520
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
3,180
|
11,651
|
-1,655
|
-5,175
|
-1,528
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
3,752
|
6,931
|
18,583
|
15,906
|
10,731
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
|
|
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
6,931
|
18,583
|
16,928
|
10,731
|
9,203
|