単位: 1.000.000đ
  Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 8,296 7,487 5,326 15,472 986
2. Điều chỉnh cho các khoản 2,575 2,416 2,367 -11,156 1,654
- Khấu hao TSCĐ 2,592 2,621 2,633 2,632 2,607
- Các khoản dự phòng 4,830
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện -157 -129
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -441 -81 -267 -18,488 -975
- Lãi tiền gửi
- Thu nhập lãi
- Chi phí lãi vay 424 33 23
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 10,871 9,903 7,693 4,317 2,640
- Tăng, giảm các khoản phải thu -7,559 -7,338 24,470 5,795 -10,229
- Tăng, giảm hàng tồn kho 13,233 14,524 -4,812 24,733 2,255
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) 4,726 8,731 -1,799 -9,352 6,653
- Tăng giảm chi phí trả trước 348 518 1,133 77 1,064
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
- Tiền lãi vay phải trả -213 -33 -23
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -3,777 -1,475
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh -519 -5 -1,538 -7 -44
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 20,887 26,301 25,146 21,785 840
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -1,570 -363
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -6,000 -88,940
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác -16,000 -14,000 -12,300
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
6. Chi đầu tư ngắn hạn
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 47,012
9. Lãi tiền gửi đã thu
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 344 81 505 18,488 975
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -5,656 -17,489 -13,495 -23,440 -11,687
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 5,632 5,672
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -28,272 -5,632
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -22,641 -5,632 5,672
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ -7,409 3,180 11,651 -1,655 -5,175
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 11,161 3,752 6,931 18,583 15,906
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 3,752 6,931 18,583 16,928 10,731