I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
2,585
|
8,296
|
7,487
|
5,326
|
15,472
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
2,858
|
2,575
|
2,416
|
2,367
|
-11,156
|
- Khấu hao TSCĐ
|
2,547
|
2,592
|
2,621
|
2,633
|
2,632
|
- Các khoản dự phòng
|
105
|
|
|
|
4,830
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
|
|
|
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
|
|
|
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
151
|
|
-157
|
|
-129
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
|
|
|
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-5
|
-441
|
-81
|
-267
|
-18,488
|
- Lãi tiền gửi
|
|
|
|
|
|
- Thu nhập lãi
|
|
|
|
|
|
- Chi phí lãi vay
|
59
|
424
|
33
|
|
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
|
|
|
|
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
5,443
|
10,871
|
9,903
|
7,693
|
4,317
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
9,100
|
-7,559
|
-7,338
|
24,470
|
5,795
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-19,357
|
13,233
|
14,524
|
-4,812
|
24,733
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-11,394
|
4,726
|
8,731
|
-1,799
|
-9,352
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
-665
|
348
|
518
|
1,133
|
77
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
|
|
|
|
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-59
|
-213
|
-33
|
|
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-3,348
|
|
|
|
-3,777
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-601
|
-519
|
-5
|
-1,538
|
-7
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-20,882
|
20,887
|
26,301
|
25,146
|
21,785
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-744
|
|
-1,570
|
|
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
|
|
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
|
-6,000
|
|
|
-88,940
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
|
|
-16,000
|
-14,000
|
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
|
|
|
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
47,012
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
|
|
|
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
3
|
344
|
81
|
505
|
18,488
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-741
|
-5,656
|
-17,489
|
-13,495
|
-23,440
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
31,807
|
5,632
|
|
|
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-9,191
|
-28,272
|
-5,632
|
|
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
|
|
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
|
|
|
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
|
|
|
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
22,615
|
-22,641
|
-5,632
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
993
|
-7,409
|
3,180
|
11,651
|
-1,655
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
10,120
|
11,161
|
3,752
|
6,931
|
18,583
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
|
|
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
11,112
|
3,752
|
6,931
|
18,583
|
16,928
|