I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
24,303
|
28,392
|
14,145
|
22,901
|
37,105
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
20,559
|
15,236
|
10,990
|
12,242
|
-4,776
|
- Khấu hao TSCĐ
|
16,071
|
14,494
|
10,937
|
10,667
|
10,479
|
- Các khoản dự phòng
|
-7
|
-602
|
356
|
105
|
4,306
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
-4
|
-11
|
17
|
180
|
-286
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-6,034
|
-2,719
|
-1,160
|
-17
|
-19,520
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
10,534
|
4,074
|
841
|
1,307
|
246
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
44,862
|
43,628
|
25,136
|
35,143
|
32,328
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-15,478
|
-20,642
|
6,516
|
2,490
|
20,697
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-33,067
|
635
|
-9,792
|
10,053
|
47,678
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
12,864
|
-8,733
|
824
|
-7,217
|
-1,295
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
-408
|
-2,327
|
-2,339
|
1,612
|
2,076
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-10,493
|
-4,135
|
-1,478
|
-1,385
|
-537
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-1,515
|
-8,314
|
-296
|
-4,823
|
-5,307
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-1,184
|
-769
|
-2,312
|
-2,569
|
-2,070
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-4,419
|
-657
|
16,260
|
33,305
|
93,571
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-969
|
-751
|
-9,889
|
-744
|
-1,570
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
109
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-147,000
|
-57,200
|
0
|
0
|
-135,940
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
119,000
|
121,000
|
7,200
|
-25,000
|
11,000
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
-47,012
|
0
|
0
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
|
0
|
0
|
47,012
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
4,813
|
4,044
|
1,380
|
16
|
19,854
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-24,157
|
20,190
|
-1,309
|
-25,728
|
-59,644
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
524,149
|
109,770
|
177,813
|
54,314
|
5,765
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-473,370
|
-148,402
|
-211,788
|
-56,047
|
-33,924
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-12,053
|
-11,221
|
0
|
0
|
0
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
38,726
|
-49,853
|
-33,975
|
-1,733
|
-28,159
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
10,151
|
-30,320
|
-19,024
|
5,843
|
5,767
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
44,691
|
54,846
|
24,526
|
5,267
|
11,161
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
4
|
0
|
-234
|
2
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
54,846
|
24,526
|
5,267
|
11,112
|
16,928
|