Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
690,359
|
431,744
|
515,773
|
494,021
|
466,606
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
1,916
|
446
|
1,173
|
1,188
|
0
|
Doanh thu thuần
|
688,443
|
431,298
|
514,599
|
492,834
|
466,606
|
Giá vốn hàng bán
|
642,660
|
367,956
|
462,189
|
433,003
|
411,895
|
Lợi nhuận gộp
|
45,783
|
63,342
|
52,411
|
59,830
|
54,711
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
10,262
|
2,826
|
1,668
|
816
|
20,254
|
Chi phí tài chính
|
11,544
|
3,750
|
6,619
|
2,700
|
1,665
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
10,534
|
4,086
|
3,895
|
1,598
|
246
|
Chi phí bán hàng
|
15,018
|
16,349
|
16,724
|
15,714
|
14,721
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
21,866
|
17,992
|
16,611
|
18,814
|
21,623
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
7,616
|
28,077
|
14,125
|
23,419
|
36,957
|
Thu nhập khác
|
18,852
|
1,046
|
112
|
348
|
383
|
Chi phí khác
|
2,809
|
731
|
92
|
866
|
235
|
Lợi nhuận khác
|
16,043
|
315
|
20
|
-519
|
148
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
23,659
|
28,392
|
14,145
|
22,901
|
37,105
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
4,732
|
5,801
|
2,829
|
4,727
|
7,390
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Chi phí thuế TNDN
|
4,732
|
5,801
|
2,829
|
4,727
|
7,390
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
18,927
|
22,591
|
11,316
|
18,174
|
29,714
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
18,927
|
22,591
|
11,316
|
18,174
|
29,714
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|