単位: 1.000.000đ
  Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 118,119 125,165 117,359 105,962 89,406
Các khoản giảm trừ doanh thu 47
Doanh thu thuần 118,119 125,165 117,359 105,962 89,359
Giá vốn hàng bán 102,226 109,990 103,966 95,712 80,977
Lợi nhuận gộp 15,892 15,175 13,393 10,250 8,382
Doanh thu hoạt động tài chính 441 602 562 18,649 1,012
Chi phí tài chính 424 310 490 440 113
Trong đó: Chi phí lãi vay 213 33 23
Chi phí bán hàng 3,674 4,117 3,563 3,367 3,048
Chi phí quản lý doanh nghiệp 3,942 3,905 4,635 9,664 5,319
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 8,293 7,444 5,267 15,429 914
Thu nhập khác 2 278 59 44 72
Chi phí khác 235 0 0
Lợi nhuận khác 2 43 59 44 72
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 8,296 7,487 5,326 15,472 986
Chi phí thuế TNDN hiện hành 1,659 1,532 1,101 2,997 197
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
Chi phí thuế TNDN 1,659 1,532 1,101 2,997 197
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 6,636 5,955 4,225 12,476 789
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 6,636 5,955 4,225 12,476 789
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)