Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
125,681
|
118,119
|
125,165
|
117,359
|
105,962
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
|
|
|
|
Doanh thu thuần
|
125,681
|
118,119
|
125,165
|
117,359
|
105,962
|
Giá vốn hàng bán
|
112,292
|
102,226
|
109,990
|
103,966
|
95,712
|
Lợi nhuận gộp
|
13,389
|
15,892
|
15,175
|
13,393
|
10,250
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
512
|
441
|
602
|
562
|
18,649
|
Chi phí tài chính
|
692
|
424
|
310
|
490
|
440
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
350
|
213
|
33
|
|
|
Chi phí bán hàng
|
4,422
|
3,674
|
4,117
|
3,563
|
3,367
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
5,462
|
3,942
|
3,905
|
4,635
|
9,664
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
3,324
|
8,293
|
7,444
|
5,267
|
15,429
|
Thu nhập khác
|
45
|
2
|
278
|
59
|
44
|
Chi phí khác
|
784
|
|
235
|
|
0
|
Lợi nhuận khác
|
-739
|
2
|
43
|
59
|
44
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
|
|
|
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
2,585
|
8,296
|
7,487
|
5,326
|
15,472
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
636
|
1,659
|
1,532
|
1,101
|
2,997
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
|
|
|
|
Chi phí thuế TNDN
|
636
|
1,659
|
1,532
|
1,101
|
2,997
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
1,949
|
6,636
|
5,955
|
4,225
|
12,476
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
0
|
|
|
|
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
1,949
|
6,636
|
5,955
|
4,225
|
12,476
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|