単位: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 125,165 117,359 105,962 89,406 100,711
Các khoản giảm trừ doanh thu 47 298
Doanh thu thuần 125,165 117,359 105,962 89,359 100,413
Giá vốn hàng bán 109,990 103,966 95,712 80,977 92,698
Lợi nhuận gộp 15,175 13,393 10,250 8,382 7,715
Doanh thu hoạt động tài chính 602 562 18,649 1,012 6,074
Chi phí tài chính 310 490 440 113 965
Trong đó: Chi phí lãi vay 33 23 295
Chi phí bán hàng 4,117 3,563 3,367 3,048 3,124
Chi phí quản lý doanh nghiệp 3,905 4,635 9,664 5,319 8,346
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 7,444 5,267 15,429 914 1,355
Thu nhập khác 278 59 44 72 24
Chi phí khác 235 0 0 30
Lợi nhuận khác 43 59 44 72 -6
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 7,487 5,326 15,472 986 1,348
Chi phí thuế TNDN hiện hành 1,532 1,101 2,997 197 351
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
Chi phí thuế TNDN 1,532 1,101 2,997 197 351
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 5,955 4,225 12,476 789 997
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 5,955 4,225 12,476 789 997
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)