単位: 1.000.000đ
  Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 1,655,165 1,706,681 1,730,719 1,788,794 1,789,560
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 53,171 48,042 64,329 66,893 55,984
1. Tiền 39,971 14,517 32,804 42,393 28,784
2. Các khoản tương đương tiền 13,200 33,525 31,525 24,500 27,200
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 124,656 125,156 116,607 142,607 157,107
1. Đầu tư ngắn hạn 1,468 1,468 1,468 1,468 1,468
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 726,344 788,779 759,783 797,908 777,027
1. Phải thu khách hàng 663,103 747,968 720,466 791,533 716,201
2. Trả trước cho người bán 57,158 49,834 56,043 19,877 55,079
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 638 638 638 638 638
4. Các khoản phải thu khác 68,306 55,964 52,726 54,706 75,795
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -62,860 -65,624 -70,090 -68,846 -70,686
IV. Tổng hàng tồn kho 705,693 696,196 735,897 731,072 757,540
1. Hàng tồn kho 705,693 697,170 736,871 731,072 757,540
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 -974 -974 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 45,301 48,507 54,103 50,314 41,902
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 2,216 3,061 4,830 3,713 4,978
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 41,997 44,415 48,436 46,094 36,339
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 1,089 1,031 837 506 585
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 813,608 807,443 791,204 777,162 758,439
I. Các khoản phải thu dài hạn 1,813 1,754 1,668 1,583 3,673
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 1,813 1,754 1,668 1,583 3,673
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 596,869 588,416 578,987 569,282 557,287
1. Tài sản cố định hữu hình 545,137 537,077 528,170 518,982 447,410
- Nguyên giá 1,017,974 1,018,711 1,018,990 1,018,953 910,750
- Giá trị hao mòn lũy kế -472,837 -481,634 -490,820 -499,971 -463,339
2. Tài sản cố định thuê tài chính 19,799 19,685 19,443 19,096 78,958
- Nguyên giá 20,392 20,392 20,392 20,392 81,069
- Giá trị hao mòn lũy kế -592 -706 -948 -1,296 -2,111
3. Tài sản cố định vô hình 31,933 31,653 31,374 31,204 30,919
- Nguyên giá 41,081 41,081 41,081 41,203 41,203
- Giá trị hao mòn lũy kế -9,149 -9,428 -9,707 -9,999 -10,284
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 26,321 26,065 26,052 25,856 25,661
- Nguyên giá 33,755 33,755 33,755 33,755 33,755
- Giá trị hao mòn lũy kế -7,434 -7,690 -7,703 -7,899 -8,094
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 31,485 29,985 29,985 29,985 31,485
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 1,896 1,896 1,896 1,896 1,896
3. Đầu tư dài hạn khác 28,089 28,089 28,089 28,089 28,089
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 110,470 114,537 107,412 101,701 91,262
1. Chi phí trả trước dài hạn 110,470 114,537 107,412 101,701 91,262
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 2,468,774 2,514,124 2,521,923 2,565,956 2,547,999
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 1,022,124 1,067,374 1,073,812 1,121,036 1,101,153
I. Nợ ngắn hạn 994,555 1,046,484 1,054,128 1,102,442 1,044,513
1. Vay và nợ ngắn 462,458 491,157 484,672 518,528 507,051
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 275,757 295,585 296,760 329,964 280,552
4. Người mua trả tiền trước 84,860 85,687 82,469 49,059 64,958
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 54,176 55,458 59,716 59,088 59,155
6. Phải trả người lao động 44,947 43,766 46,057 47,964 40,838
7. Chi phí phải trả 25,134 25,060 25,382 26,530 27,209
8. Phải trả nội bộ 56 56 56 56 56
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 31,141 33,090 40,844 46,791 40,949
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 1,878 203 203 3,217 2,465
II. Nợ dài hạn 27,569 20,890 19,684 18,594 56,641
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 1,466 2,896 2,956 3,108 2,940
4. Vay và nợ dài hạn 23,183 14,881 13,564 12,334 49,382
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 213 400 400 439 779
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 1,446,649 1,446,750 1,448,111 1,444,920 1,446,846
I. Vốn chủ sở hữu 1,446,647 1,446,750 1,448,111 1,444,854 1,446,846
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 1,418,634 1,418,634 1,418,634 1,418,634 1,418,634
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản -1,202 -1,202 -1,202 -1,202 -1,202
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 32,227 32,227 32,227 32,227 32,227
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -37,819 -37,548 -36,069 -39,317 -37,477
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 3 0 0 66 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 13,137 14,409 13,841 18,388 19,667
2. Nguồn kinh phí 3 0 0 66 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 34,807 34,639 34,521 34,513 34,663
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 2,468,774 2,514,124 2,521,923 2,565,956 2,547,999