TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
1,705,065
|
1,655,165
|
1,706,681
|
1,730,719
|
1,788,794
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
53,853
|
53,171
|
48,042
|
64,329
|
66,893
|
1. Tiền
|
32,153
|
39,971
|
14,517
|
32,804
|
42,393
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
21,700
|
13,200
|
33,525
|
31,525
|
24,500
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
122,155
|
124,656
|
125,156
|
116,607
|
142,607
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
1,468
|
1,468
|
1,468
|
1,468
|
1,468
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
779,260
|
726,344
|
788,779
|
759,783
|
797,908
|
1. Phải thu khách hàng
|
717,222
|
663,103
|
747,968
|
720,466
|
791,533
|
2. Trả trước cho người bán
|
52,594
|
57,158
|
49,834
|
56,043
|
19,877
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
638
|
638
|
638
|
638
|
638
|
4. Các khoản phải thu khác
|
72,598
|
68,306
|
55,964
|
52,726
|
54,706
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-63,791
|
-62,860
|
-65,624
|
-70,090
|
-68,846
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
688,258
|
705,693
|
696,196
|
735,897
|
731,072
|
1. Hàng tồn kho
|
688,258
|
705,693
|
697,170
|
736,871
|
731,072
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
-974
|
-974
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
61,538
|
45,301
|
48,507
|
54,103
|
50,314
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
19,350
|
2,216
|
3,061
|
4,830
|
3,713
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
40,526
|
41,997
|
44,415
|
48,436
|
46,094
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
1,605
|
1,089
|
1,031
|
837
|
506
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
57
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
784,068
|
813,608
|
807,443
|
791,204
|
777,162
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
1,825
|
1,813
|
1,754
|
1,668
|
1,583
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
1,825
|
1,813
|
1,754
|
1,668
|
1,583
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
593,252
|
596,869
|
588,416
|
578,987
|
569,282
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
555,184
|
545,137
|
537,077
|
528,170
|
518,982
|
- Nguyên giá
|
1,018,591
|
1,017,974
|
1,018,711
|
1,018,990
|
1,018,953
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-463,406
|
-472,837
|
-481,634
|
-490,820
|
-499,971
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
5,856
|
19,799
|
19,685
|
19,443
|
19,096
|
- Nguyên giá
|
6,336
|
20,392
|
20,392
|
20,392
|
20,392
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-480
|
-592
|
-706
|
-948
|
-1,296
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
32,212
|
31,933
|
31,653
|
31,374
|
31,204
|
- Nguyên giá
|
41,081
|
41,081
|
41,081
|
41,081
|
41,203
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-8,869
|
-9,149
|
-9,428
|
-9,707
|
-9,999
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
26,687
|
26,321
|
26,065
|
26,052
|
25,856
|
- Nguyên giá
|
33,755
|
33,755
|
33,755
|
33,755
|
33,755
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-7,069
|
-7,434
|
-7,690
|
-7,703
|
-7,899
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
32,963
|
31,485
|
29,985
|
29,985
|
29,985
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
1,896
|
1,896
|
1,896
|
1,896
|
1,896
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
29,567
|
28,089
|
28,089
|
28,089
|
28,089
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
82,961
|
110,470
|
114,537
|
107,412
|
101,701
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
82,961
|
110,470
|
114,537
|
107,412
|
101,701
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
2,489,133
|
2,468,774
|
2,514,124
|
2,521,923
|
2,565,956
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
1,040,150
|
1,022,124
|
1,067,374
|
1,073,812
|
1,121,036
|
I. Nợ ngắn hạn
|
1,022,558
|
994,555
|
1,046,484
|
1,054,128
|
1,102,442
|
1. Vay và nợ ngắn
|
438,604
|
462,458
|
491,157
|
484,672
|
518,528
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
337,787
|
275,757
|
295,585
|
296,760
|
329,964
|
4. Người mua trả tiền trước
|
71,123
|
84,860
|
85,687
|
82,469
|
49,059
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
53,366
|
54,176
|
55,458
|
59,716
|
59,088
|
6. Phải trả người lao động
|
46,879
|
44,947
|
43,766
|
46,057
|
47,964
|
7. Chi phí phải trả
|
23,706
|
25,134
|
25,060
|
25,382
|
26,530
|
8. Phải trả nội bộ
|
184
|
56
|
56
|
56
|
56
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
32,582
|
31,141
|
33,090
|
40,844
|
46,791
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
2,765
|
1,878
|
203
|
203
|
3,217
|
II. Nợ dài hạn
|
17,593
|
27,569
|
20,890
|
19,684
|
18,594
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
2,347
|
1,466
|
2,896
|
2,956
|
3,108
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
12,461
|
23,183
|
14,881
|
13,564
|
12,334
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
213
|
400
|
400
|
439
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
1,448,983
|
1,446,649
|
1,446,750
|
1,448,111
|
1,444,920
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
1,448,983
|
1,446,647
|
1,446,750
|
1,448,111
|
1,444,854
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
1,418,634
|
1,418,634
|
1,418,634
|
1,418,634
|
1,418,634
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
-1,202
|
-1,202
|
-1,202
|
-1,202
|
-1,202
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
32,227
|
32,227
|
32,227
|
32,227
|
32,227
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
-35,592
|
-37,819
|
-37,548
|
-36,069
|
-39,317
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
3
|
0
|
0
|
66
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
14,016
|
13,137
|
14,409
|
13,841
|
18,388
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
3
|
0
|
0
|
66
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
34,916
|
34,807
|
34,639
|
34,521
|
34,513
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
2,489,133
|
2,468,774
|
2,514,124
|
2,521,923
|
2,565,956
|