I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
2,425
|
1,434
|
2,967
|
1,975
|
2,553
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
29,499
|
19,092
|
13,370
|
25,808
|
17,663
|
- Khấu hao TSCĐ
|
10,498
|
9,945
|
9,343
|
9,300
|
10,086
|
- Các khoản dự phòng
|
8,360
|
41
|
298
|
4,089
|
835
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
0
|
|
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
0
|
|
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
9
|
-56
|
-853
|
-11
|
-2,322
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
0
|
|
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-1,330
|
-1,384
|
-4,289
|
-576
|
-1,754
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
0
|
|
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
0
|
|
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
11,962
|
10,547
|
8,871
|
13,006
|
10,819
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
0
|
|
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
31,924
|
20,526
|
16,336
|
27,783
|
20,216
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-82,354
|
20,706
|
-93,640
|
-18,836
|
-47,185
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-3,789
|
-31,068
|
29,006
|
-40,400
|
7,857
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
72,367
|
-15,437
|
28,355
|
47,934
|
23,891
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
4,700
|
-9,516
|
5,696
|
5,356
|
6,828
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
-1,499
|
0
|
|
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-11,748
|
-10,747
|
-8,172
|
-13,748
|
-11,333
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-283
|
3,570
|
-3,859
|
-53
|
-247
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
-428
|
0
|
5,732
|
5,015
|
2,121
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-351
|
-991
|
-13,397
|
-5,202
|
-4,470
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
8,540
|
-22,956
|
-33,943
|
7,849
|
-2,322
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
2,471
|
-116
|
-222
|
471
|
-426
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
45
|
0
|
|
|
1,100
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-3,500
|
-16,500
|
-51,816
|
12,500
|
-44,000
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
21,000
|
12,500
|
52,816
|
-3,951
|
21,500
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
0
|
|
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
|
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
|
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
|
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
0
|
|
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
1,686
|
1,113
|
4,172
|
5
|
1,722
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
21,702
|
-3,003
|
4,951
|
9,024
|
-20,104
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
|
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
|
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
143,225
|
177,745
|
222,738
|
187,366
|
266,224
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-150,910
|
-150,268
|
-197,894
|
-186,708
|
-240,357
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
-2,236
|
-4,328
|
-1,074
|
-1,353
|
-1,373
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
|
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
0
|
|
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
0
|
0
|
|
|
0
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
0
|
|
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
0
|
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-9,921
|
23,149
|
23,770
|
-695
|
24,494
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
20,321
|
-2,810
|
-5,222
|
16,178
|
2,068
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
33,443
|
55,925
|
53,171
|
48,042
|
64,329
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
89
|
56
|
53
|
109
|
496
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
53,853
|
53,171
|
48,003
|
64,329
|
66,893
|