単位: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 2,425 1,434 2,967 1,975 2,553
2. Điều chỉnh cho các khoản 29,499 19,092 13,370 25,808 17,663
- Khấu hao TSCĐ 10,498 9,945 9,343 9,300 10,086
- Các khoản dự phòng 8,360 41 298 4,089 835
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0 0 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0 0 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 9 -56 -853 -11 -2,322
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0 0 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -1,330 -1,384 -4,289 -576 -1,754
- Lãi tiền gửi 0 0 0
- Thu nhập lãi 0 0 0
- Chi phí lãi vay 11,962 10,547 8,871 13,006 10,819
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0 0 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 31,924 20,526 16,336 27,783 20,216
- Tăng, giảm các khoản phải thu -82,354 20,706 -93,640 -18,836 -47,185
- Tăng, giảm hàng tồn kho -3,789 -31,068 29,006 -40,400 7,857
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) 72,367 -15,437 28,355 47,934 23,891
- Tăng giảm chi phí trả trước 4,700 -9,516 5,696 5,356 6,828
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác -1,499 0 0
- Tiền lãi vay phải trả -11,748 -10,747 -8,172 -13,748 -11,333
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -283 3,570 -3,859 -53 -247
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh -428 0 5,732 5,015 2,121
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh -351 -991 -13,397 -5,202 -4,470
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 8,540 -22,956 -33,943 7,849 -2,322
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 2,471 -116 -222 471 -426
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 45 0 1,100
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -3,500 -16,500 -51,816 12,500 -44,000
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 21,000 12,500 52,816 -3,951 21,500
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0 0 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0 0 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 0
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 0
9. Lãi tiền gửi đã thu 0 0 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 1,686 1,113 4,172 5 1,722
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư 21,702 -3,003 4,951 9,024 -20,104
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0 0 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 143,225 177,745 222,738 187,366 266,224
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -150,910 -150,268 -197,894 -186,708 -240,357
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính -2,236 -4,328 -1,074 -1,353 -1,373
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0 0 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0 0 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu 0 0 0
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0 0 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -9,921 23,149 23,770 -695 24,494
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ 20,321 -2,810 -5,222 16,178 2,068
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 33,443 55,925 53,171 48,042 64,329
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 89 56 53 109 496
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 53,853 53,171 48,003 64,329 66,893