Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
321,787
|
469,689
|
326,236
|
499,007
|
324,480
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
76
|
43
|
3
|
3,550
|
201
|
Doanh thu thuần
|
321,711
|
469,646
|
326,233
|
495,457
|
324,279
|
Giá vốn hàng bán
|
281,164
|
433,801
|
277,856
|
445,685
|
279,350
|
Lợi nhuận gộp
|
40,547
|
35,845
|
48,377
|
49,773
|
44,929
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
1,838
|
5,811
|
1,632
|
3,555
|
1,571
|
Chi phí tài chính
|
10,578
|
8,947
|
13,199
|
11,242
|
11,079
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
10,547
|
8,871
|
12,867
|
10,957
|
10,800
|
Chi phí bán hàng
|
2,211
|
2,963
|
2,473
|
3,200
|
3,227
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
27,453
|
31,066
|
31,727
|
34,473
|
26,225
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
2,143
|
-1,321
|
2,609
|
4,413
|
5,970
|
Thu nhập khác
|
442
|
5,641
|
637
|
788
|
61,381
|
Chi phí khác
|
1,151
|
1,354
|
1,271
|
2,648
|
64,837
|
Lợi nhuận khác
|
-709
|
4,287
|
-634
|
-1,860
|
-3,456
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
|
|
0
|
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
1,434
|
2,967
|
1,975
|
2,553
|
2,514
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
507
|
434
|
615
|
786
|
593
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
|
|
0
|
|
Chi phí thuế TNDN
|
507
|
434
|
615
|
786
|
593
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
927
|
2,533
|
1,361
|
1,767
|
1,921
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
-108
|
-168
|
-115
|
-8
|
147
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
1,036
|
2,700
|
1,476
|
1,775
|
1,774
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|