単位: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 469,689 326,236 499,007 324,480 361,867
Các khoản giảm trừ doanh thu 43 3 3,550 201
Doanh thu thuần 469,646 326,233 495,457 324,279 361,867
Giá vốn hàng bán 433,801 277,856 445,685 279,350 322,177
Lợi nhuận gộp 35,845 48,377 49,773 44,929 39,690
Doanh thu hoạt động tài chính 5,811 1,632 3,555 1,571 5,135
Chi phí tài chính 8,947 13,199 11,242 11,079 10,099
Trong đó: Chi phí lãi vay 8,871 12,867 10,957 10,800 9,782
Chi phí bán hàng 2,963 2,473 3,200 3,227 4,348
Chi phí quản lý doanh nghiệp 31,066 31,727 34,473 26,225 36,957
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh -1,321 2,609 4,413 5,970 -6,579
Thu nhập khác 5,641 637 788 61,381 11,715
Chi phí khác 1,354 1,271 2,648 64,837 1,072
Lợi nhuận khác 4,287 -634 -1,860 -3,456 10,643
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 2,967 1,975 2,553 2,514 4,064
Chi phí thuế TNDN hiện hành 434 615 786 593 615
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0
Chi phí thuế TNDN 434 615 786 593 615
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 2,533 1,361 1,767 1,921 3,449
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi -168 -115 -8 147 174
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 2,700 1,476 1,775 1,774 3,275
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)