Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
510,240
|
321,787
|
469,689
|
326,236
|
499,007
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
828
|
76
|
43
|
3
|
3,550
|
Doanh thu thuần
|
509,412
|
321,711
|
469,646
|
326,233
|
495,457
|
Giá vốn hàng bán
|
458,142
|
281,164
|
433,801
|
277,856
|
445,685
|
Lợi nhuận gộp
|
51,269
|
40,547
|
35,845
|
48,377
|
49,773
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
2,739
|
1,838
|
5,811
|
1,632
|
3,555
|
Chi phí tài chính
|
12,858
|
10,578
|
8,947
|
13,199
|
11,242
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
11,962
|
10,547
|
8,871
|
12,867
|
10,957
|
Chi phí bán hàng
|
3,503
|
2,211
|
2,963
|
2,473
|
3,200
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
37,130
|
27,453
|
31,066
|
31,727
|
34,473
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
518
|
2,143
|
-1,321
|
2,609
|
4,413
|
Thu nhập khác
|
2,572
|
442
|
5,641
|
637
|
788
|
Chi phí khác
|
664
|
1,151
|
1,354
|
1,271
|
2,648
|
Lợi nhuận khác
|
1,907
|
-709
|
4,287
|
-634
|
-1,860
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
|
|
0
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
2,425
|
1,434
|
2,967
|
1,975
|
2,553
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
296
|
507
|
434
|
615
|
786
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
|
|
0
|
Chi phí thuế TNDN
|
296
|
507
|
434
|
615
|
786
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
2,129
|
927
|
2,533
|
1,361
|
1,767
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
-24
|
-108
|
-168
|
-115
|
-8
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
2,153
|
1,036
|
2,700
|
1,476
|
1,775
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|