Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
1,391,496
|
1,215,197
|
1,334,271
|
1,352,860
|
1,614,954
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
7
|
463
|
58
|
828
|
3,669
|
Doanh thu thuần
|
1,391,488
|
1,214,733
|
1,334,214
|
1,352,032
|
1,611,285
|
Giá vốn hàng bán
|
1,265,871
|
1,082,309
|
1,226,953
|
1,181,255
|
1,437,579
|
Lợi nhuận gộp
|
125,617
|
132,424
|
107,261
|
170,777
|
173,706
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
8,917
|
5,807
|
21,002
|
12,124
|
12,687
|
Chi phí tài chính
|
22,360
|
31,821
|
31,798
|
45,739
|
43,572
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
21,279
|
31,001
|
29,903
|
44,288
|
42,841
|
Chi phí bán hàng
|
3,451
|
4,368
|
5,870
|
8,833
|
10,884
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
104,569
|
97,010
|
111,767
|
120,645
|
124,353
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
4,154
|
5,033
|
-21,172
|
7,684
|
7,583
|
Thu nhập khác
|
6,135
|
137,178
|
26,779
|
6,259
|
7,564
|
Chi phí khác
|
3,757
|
58,135
|
22,610
|
5,909
|
6,433
|
Lợi nhuận khác
|
2,378
|
79,044
|
4,169
|
350
|
1,131
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
6,532
|
84,076
|
-17,003
|
8,034
|
8,714
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
2,081
|
21,874
|
1,887
|
2,589
|
2,346
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
-43
|
0
|
0
|
0
|
Chi phí thuế TNDN
|
2,081
|
21,831
|
1,887
|
2,589
|
2,346
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
4,451
|
62,245
|
-18,890
|
5,445
|
6,368
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
41
|
33,398
|
-792
|
-578
|
-399
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
4,410
|
28,848
|
-18,098
|
6,023
|
6,767
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|