単位: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 8,259,415 8,952,622 9,130,649 9,647,137 9,985,053
I. Tiền 174,482 318,994 329,566 431,001 196,288
1. Tiền mặt tại quỹ 174,482 268,994 329,566 431,001 146,288
2. Tiền gửi Ngân hàng 0
3. Tiền đang chuyển 0
4. Các khoản tương đương tiền 50,000 50,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 3,647,172 3,709,800 4,113,000 4,266,000 4,751,000
1. Đầu tư chứng khoán ngắn hạn
2. Đầu tư ngắn hạn khác 3,647,172 3,709,800 4,113,000 4,266,000 4,751,000
3. Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư ngắn hạn (*) 0 0
III. Các khoản phải thu 907,347 984,574 682,870 1,007,104 1,071,854
1. Phải thu của khách hàng 184,718 122,113 118,996 152,534 289,648
2. Trả trước cho người bán 502,259 630,059 342,219 568,322 524,231
3. Phải thu nội bộ
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
6. Các khoản phải thu khác 229,109 241,229 230,463 295,518 267,414
7. Dự phòng các khoản phải thu khó đòi (*) -8,738 -8,828 -8,808 -9,271 -9,439
IV. Hàng tồn kho 1,193 845 768 732 821
1. Hàng tồn kho 1,193 845 768 732 821
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (*)
V. Tài sản ngắn hạn khác 3,529,221 3,938,410 4,004,444 3,942,300 3,965,089
1. Tạm ứng
2. Chi phí trả trước ngắn hạn 1,283,246 1,272,391 1,303,602 1,329,571 1,421,444
3. Tài sản thiếu chờ xử lý
4. Các khoản cầm cố, ký cược, ký quỹ ngắn hạn
5. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 8,214 5,939 7,561 5,953 4,350
6. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 4,382 1,113 4,520 4,201 1,137
7. Tài sản ngắn hạn khác 2,233,379 2,658,966 2,688,761 2,602,575 2,538,158
VI. Chi sự nghiệp 0
1. Chi sự nghiệp năm trước
2. Chi sự nghiệp năm nay
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 859,794 868,787 704,297 562,477 552,612
I. Các khoản phải thu dài hạn 14,787 16,933 17,018 17,157 17,497
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu dài hạn khác 14,787 16,933 17,018 17,157 17,497
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định 94,070 136,119 138,691 133,956 142,525
1. Tài sản cố định hữu hình 43,845 87,465 83,931 80,674 77,514
- Nguyên giá 91,124 137,640 137,527 137,527 137,571
- Giá trị hao mòn lũy kế -47,279 -50,175 -53,596 -56,853 -60,057
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 50,225 48,654 54,761 53,282 65,011
- Nguyên giá 63,200 63,200 70,683 70,683 84,174
- Giá trị hao mòn lũy kế -12,974 -14,546 -15,923 -17,401 -19,163
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 415,412 382,957 385,512 390,365 382,272
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 320,000 320,000 150,000 10,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư dài hạn khác 320,000 320,000 150,000 10,000
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
V. Tổng tài sản dài hạn khác 15,524 12,779 13,076 10,998 10,318
1. Chi phí trả trước dài hạn 15,470 12,725 13,076 10,998 10,318
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lãi 54 54
3. Ký quỹ bảo hiểm
4. Tài sản dài hạn khác
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 9,119,209 9,821,410 9,834,946 10,209,614 10,537,665
NGUỒN VỐN
A. NỢ PHẢI TRẢ 7,077,571 7,762,319 7,695,827 7,717,015 8,033,844
I. Nợ ngắn hạn 2,556,503 2,622,747 2,419,547 2,404,525 2,578,849
1. Vay và nợ ngắn hạn
2. Phải trả người bán 666,991 790,380 446,151 649,767 689,621
3. Người mua trả tiền trước 22,427 28,555 10,897 11,475 29,702
4. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 52,806 34,561 63,752 53,595 57,831
5. Phải trả người lao động 82,564 90,077 116,777 99,448 154,479
6. Chi phí phải trả 51,880 41,487 34,710 96,343 117,104
7. Phải trả nội bộ
8. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
9. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 1,731,715 1,679,174 1,781,970 1,590,241 1,647,215
10. Dự phòng phải trả ngắn hạn
II. Nợ dài hạn 165,734 225,524 379,070 431,687 564,251
1. Vay dài hạn
2. Nợ dài hạn
3. Phát hành trái phiếu
4. Phải trả dài hạn khác 165,734 225,524 379,070 431,687 564,251
III. Nợ khác 51,880 41,487 34,710 96,343 117,104
1. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
2. Tài sản thừa chờ xử lý
3. Nhận ký quỹ, ký cược dài hạn
IV. Dự phòng nghiệp vụ 4,303,454 4,872,561 4,862,499 4,784,460 4,773,640
1. Dự phòng phí 3,205,709 3,258,417 3,259,236 3,221,721 3,296,019
2. Dự phòng toán học
3. Dự phòng bồi thường 874,638 1,384,812 1,478,819 1,431,325 1,339,404
4. Dự phòng dao động lớn 223,107 229,332 124,444 131,415 138,217
5. Dự phòng chia lãi
6- Dự phòng bảo đảm cân đối
B. NGUỒN VỐN CHỦ SỞ HỮU 2,041,638 2,059,090 2,139,120 2,492,599 2,503,822
I. Vốn chủ sở hữu 2,025,333 2,050,000 2,130,250 2,489,726 2,487,328
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 1,726,725 1,726,725 1,726,725 1,985,734 2,014,334
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Vốn khác của chủ sở hữu
4. Cổ phiếu quỹ
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
7. Quỹ đầu tư phát triển
8. Quỹ dự phòng tài chính
9. Quỹ dự trữ bắt buộc 79,625 80,859 84,871 89,894 94,096
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 218,982 242,416 318,654 414,097 378,899
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0
II. Nguồn kinh phí, quỹ khác 16,305 9,090 8,869 2,873 16,493
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 16,305 9,090 8,869 2,873 16,493
2. Nguồn kinh phí sự nghiệp
- Nguồn kinh phí sự nghiệp năm trước
- Nguồn kinh phí sự nghiệp năm nay
3. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
C. LỢI ÍCH CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 9,119,209 9,821,410 9,834,946 10,209,614 10,537,665