単位: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 7,979,615 8,152,345 8,259,415 8,952,622 9,130,649
I. Tiền 181,584 94,810 174,482 318,994 329,566
1. Tiền mặt tại quỹ 181,584 94,810 174,482 268,994 329,566
2. Tiền gửi Ngân hàng
3. Tiền đang chuyển
4. Các khoản tương đương tiền 50,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 3,521,688 3,600,022 3,647,172 3,709,800 4,113,000
1. Đầu tư chứng khoán ngắn hạn 3,521,688 3,614,688
2. Đầu tư ngắn hạn khác 3,647,172 3,709,800 4,113,000
3. Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư ngắn hạn (*) -14,667 0
III. Các khoản phải thu 862,249 993,950 907,347 984,574 682,870
1. Phải thu của khách hàng 131,113 159,996 184,718 122,113 118,996
2. Trả trước cho người bán 434,878 513,799 502,259 630,059 342,219
3. Phải thu nội bộ
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
6. Các khoản phải thu khác 305,987 330,069 229,109 241,229 230,463
7. Dự phòng các khoản phải thu khó đòi (*) -9,729 -9,913 -8,738 -8,828 -8,808
IV. Hàng tồn kho 823 734 1,193 845 768
1. Hàng tồn kho 823 734 1,193 845 768
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (*)
V. Tài sản ngắn hạn khác 3,413,271 3,462,829 3,529,221 3,938,410 4,004,444
1. Tạm ứng
2. Chi phí trả trước ngắn hạn 1,245,498 1,248,287 1,283,246 1,272,391 1,303,602
3. Tài sản thiếu chờ xử lý
4. Các khoản cầm cố, ký cược, ký quỹ ngắn hạn
5. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 17,981 10,055 8,214 5,939 7,561
6. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 3,975 4,251 4,382 1,113 4,520
7. Tài sản ngắn hạn khác 2,145,817 2,200,236 2,233,379 2,658,966 2,688,761
VI. Chi sự nghiệp
1. Chi sự nghiệp năm trước
2. Chi sự nghiệp năm nay
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 839,550 936,484 859,794 868,787 704,297
I. Các khoản phải thu dài hạn 15,023 15,091 14,787 16,933 17,018
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu dài hạn khác 15,023 15,091 14,787 16,933 17,018
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định 84,049 81,567 94,070 136,119 138,691
1. Tài sản cố định hữu hình 46,463 45,099 43,845 87,465 83,931
- Nguyên giá 91,154 91,154 91,124 137,640 137,527
- Giá trị hao mòn lũy kế -44,691 -46,055 -47,279 -50,175 -53,596
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 37,587 36,468 50,225 48,654 54,761
- Nguyên giá 48,083 48,083 63,200 63,200 70,683
- Giá trị hao mòn lũy kế -10,496 -11,614 -12,974 -14,546 -15,923
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 372,908 387,809 415,412 382,957 385,512
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 350,333 435,000 320,000 320,000 150,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư dài hạn khác 365,000 435,000 320,000 320,000 150,000
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn -14,667
V. Tổng tài sản dài hạn khác 17,236 17,016 15,524 12,779 13,076
1. Chi phí trả trước dài hạn 17,016 15,470 12,725 13,076
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lãi 17,236 54 54
3. Ký quỹ bảo hiểm
4. Tài sản dài hạn khác
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 8,819,165 9,088,829 9,119,209 9,821,410 9,834,946
NGUỒN VỐN
A. NỢ PHẢI TRẢ 6,732,868 6,929,865 7,077,571 7,762,319 7,695,827
I. Nợ ngắn hạn 2,460,924 2,523,322 2,556,503 2,622,747 2,419,547
1. Vay và nợ ngắn hạn
2. Phải trả người bán 531,269 672,071 666,991 790,380 446,151
3. Người mua trả tiền trước 21,297 21,631 22,427 28,555 10,897
4. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 65,597 42,115 52,806 34,561 63,752
5. Phải trả người lao động 123,205 58,551 82,564 90,077 116,777
6. Chi phí phải trả 52,412 43,795 51,880 41,487 34,710
7. Phải trả nội bộ
8. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
9. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 1,719,556 1,728,954 1,731,715 1,679,174 1,781,970
10. Dự phòng phải trả ngắn hạn
II. Nợ dài hạn 177,349 135,000 165,734 225,524 379,070
1. Vay dài hạn
2. Nợ dài hạn
3. Phát hành trái phiếu
4. Phải trả dài hạn khác 177,349 135,000 165,734 225,524 379,070
III. Nợ khác 52,412 43,795 51,880 41,487 34,710
1. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
2. Tài sản thừa chờ xử lý
3. Nhận ký quỹ, ký cược dài hạn
IV. Dự phòng nghiệp vụ 4,042,182 4,227,747 4,303,454 4,872,561 4,862,499
1. Dự phòng phí 2,943,318 3,125,772 3,205,709 3,258,417 3,259,236
2. Dự phòng toán học 0
3. Dự phòng bồi thường 888,267 884,610 874,638 1,384,812 1,478,819
4. Dự phòng dao động lớn 210,596 217,366 223,107 229,332 124,444
5. Dự phòng chia lãi
6- Dự phòng bảo đảm cân đối
B. NGUỒN VỐN CHỦ SỞ HỮU 2,086,297 2,158,964 2,041,638 2,059,090 2,139,120
I. Vốn chủ sở hữu 2,081,259 2,158,266 2,025,333 2,050,000 2,130,250
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 1,726,725 1,726,725 1,726,725 1,726,725 1,726,725
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Vốn khác của chủ sở hữu
4. Cổ phiếu quỹ
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
7. Quỹ đầu tư phát triển
8. Quỹ dự phòng tài chính
9. Quỹ dự trữ bắt buộc 72,946 76,797 79,625 80,859 84,871
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 281,588 354,744 218,982 242,416 318,654
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0
II. Nguồn kinh phí, quỹ khác 5,038 698 16,305 9,090 8,869
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 5,038 698 16,305 9,090 8,869
2. Nguồn kinh phí sự nghiệp
- Nguồn kinh phí sự nghiệp năm trước
- Nguồn kinh phí sự nghiệp năm nay
3. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
C. LỢI ÍCH CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 8,819,165 9,088,829 9,119,209 9,821,410 9,834,946