単位: 1.000.000đ
  Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025
1- Thu phí bảo hiểm gốc 1,302,082 1,272,942 1,097,849 1,344,366 1,269,484
2- Thu phí nhận tái bảo hiểm 4,364 11,581 7,188 23,007 6,567
3- Các khoản giảm trừ 771,989 747,103 540,821 676,828 596,441
- Phí nhượng tái bảo hiểm 629,521 710,396 482,563 635,251 578,897
- Giảm phí bảo hiểm -39,985 -43,230 5,550 40,758 55,059
- Hoàn phí bảo hiểm 182,454 79,937 52,709 819 -37,516
- Hoàn phí nhận tái bảo hiểm 0
- Các khoản giảm trừ khác
4. Tăng (giảm) dự phòng phí, dự phòng toán học
5. Thu hoa hồng nhượng tái bảo hiểm 313,506 339,663 290,384 355,838 311,864
6. Thu khác hoạt động kinh doanh bảo hiểm 882 8,360 432 5,120 551
- Thu nhận tái bảo hiểm
- Thu nhượng tái bảo hiểm
- Thu khác (Giám định, đại lý...)
7. Doanh thu thuần hoạt động kinh doanh bảo hiểm 848,845 885,444 855,031 1,051,505 992,025
8. Chi bồi thường Bảo hiểm gốc, trả tiền bảo hiểm 327,712 352,564 319,227 427,942 404,866
9. Chi bồi thường nhận tái bảo hiểm, trả tiền bảo hiểm
10. Các khoản giảm trừ 152,071 182,920 142,751 209,836 213,289
- Thu bồi thường nhượng tái bảo hiểm 151,962 182,492 142,712 208,604 213,287
- Thu đòi người thứ ba bồi hoàn 108 39 1,232 2
- Thu hàng đã xử lý bồi thường 100% 428
11. Bồi thường thuộc phần trách nhiệm giữ lại 175,642 169,644 176,476 218,106 191,577
12. Chi bồi thường từ dự phòng dao động lớn
13. Tăng (giảm) dự phòng bồi thường -18,091 115 79,037 23,455 -16,367
14. Số trích dự phòng dao động lớn trong năm 6,769 5,741 6,225 -104,888 6,972
15. Chi khác hoạt động kinh doanh bảo hiểm 541,703 585,825 510,974 718,721 602,649
- Chi khác hoạt động kinh doanh bảo hiểm gốc 541,703 585,825 510,974 718,721 602,649
+ Chi hoa hồng 92,819 88,324 87,503 111,978 95,339
+ Chi giám định tổn thất
+ Chi đòi người thứ 3
+ Chi xử lý hàng bồi thường 100%
+ Chi đánh giá rủi ro của đối tượng bảo hiểm
+ Chi đề phòng hạn chế rủi ro, tổn thất
+ Chi khác 448,884 497,500 423,470 606,743 507,310
- Chi khác hoạt động kinh doanh nhận tái bảo hiểm
+ Chi hoa hồng
+ Chi khác
- Chi hoạt động nhượng tái bảo hiểm
- Chi Phí trực tiếp kinh doanh hoạt động khác
16. Dự phòng thuế nhà thầu nước ngoài
17. Tổng chi trực tiếp hoạt động kinh doanh bảo hiểm 706,023 761,325 772,711 855,394 784,830
18. Lợi nhuận gộp hoạt động kinh doanh bảo hiểm 142,822 124,120 82,319 196,111 207,195
19. Tăng (giảm) lợi nhuận do chênh lệch tỉ giá
20. Chi phí bán hàng
21. Chi phí quản lý doanh nghiệp 127,460 120,930 127,781 167,684 137,861
22. Lợi nhuận thuần hoạt động kinh doanh bảo hiểm
23. Doanh thu hoạt động tài chính 84,707 66,693 78,045 75,375 59,219
24. Chi hoạt động tài chính 3,522 -10,523 1,855 3,302 3,190
25. Lợi nhuận hoạt động tài chính 81,185 77,215 76,190 72,073 56,029
26. Thu nhập hoạt động khác 202 152 163 298 323
27. Chi phí hoạt động khác 491 269 57 42 114
28. Lợi nhuận hoạt động khác -289 -117 106 255 209
29. Tổng lợi nhuận kế toán 96,259 80,288 30,834 100,755 125,572
30. Các khoản điều chỉnh tăng (giảm) lợi nhuận để xác định lợi nhuận chịu thuế TNDN 0
31. Tổng lợi nhuận trước thuế thu nhập doanh nghiệp 96,259 80,288 30,834 100,755 125,572
32. Dự phòng đảm bảo cân đối
33. Lợi nhuận chịu thuế thu nhập doanh nghiệp 96,259 80,288 30,834 100,755 125,572
34. Thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp 19,252 23,716 6,167 20,505 25,114
35. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 77,007 56,572 24,667 80,250 100,457
36. Lợi ích cổ đông thiểu số
37. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông công ty mẹ 77,007 56,572 24,667 80,250 100,457
38. Lợi tức trên 1 cổ phiếu
39. Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
40. Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
41. Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)