単位: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
I - Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Tiền từ thu phí và hoa hồng 1,184,691 1,203,531 1,234,957 1,152,996 1,457,028
2. Tiền thu từ các khoản nợ phí và hoa hồng 0 0
3. Tiền thu từ các khoản thu được giảm chi 0
4. Tiền thu từ các hoạt động kinh doanh khác -66,049 8,664 12,110 27,897 102,336
5. Trả tiền bồi thường bảo hiểm 0
6. Trả tiền hoa hồng và các khoản nợ khác của kinh doanh bảo hiểm 0
7. Trả tiền cho người bán, người cung cấp dịch vụ -975,822 -877,972 -999,498 -801,118 -1,099,933
8. Trả tiền cho cán bộ công nhân viên -114,168 -197,437 -95,983 -114,667 -109,569
9. Trả tiền nộp thuế và các khoản nợ Nhà nước -8,550 -35,208 -15,450 -19,299 0
10. Trả tiền cho các khoản nợ khác 415,281 -101,537 -92,634 -96,872 -135,770
11. Tiền tạm ứng cho cán bộ công nhân viên và ứng trước cho người bán -310,869 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 124,514 42 43,502 148,938 214,091
II - Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các TS dài hạn khác -9,200 -27,885 -27,687 -7,602 -22,646
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các TS dài hạn khác
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của các đơn vị khác -988,000 -988,000 -1,205,000 900,372 -2,939,572
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của đơn vị khác 954,589 824,977 1,287,516 -963,000 2,706,372
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 83,457 103,925 152,620 65,808 52,368
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư 40,847 -86,984 207,449 -4,422 -203,478
III - Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu do đi vay
2. Tiền thu do các chủ sở hữu góp vốn
3. Tiền thu từ lãi tiền gửi
4. Tiền đã trả nợ vay
5. Tiền đã hoàn vốn cho các chủ sở hữu
6. Tiền lãi đã trả cho các nhà đầu tư vào doanh nghiệp -56,245 -2 -171,280 -4 -32
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -56,245 -2 -171,280 -4 -32
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ 109,116 -86,944 79,671 144,512 10,582
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 72,494 181,584 94,810 174,482 318,994
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ -25 169 1 0 -9
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 181,584 94,810 174,482 318,994 329,566