単位: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
I - Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Tiền từ thu phí và hoa hồng 1,234,957 1,152,996 1,457,028 1,009,814 1,091,865
2. Tiền thu từ các khoản nợ phí và hoa hồng 0 0 0
3. Tiền thu từ các khoản thu được giảm chi 0 0
4. Tiền thu từ các hoạt động kinh doanh khác 12,110 27,897 102,336 158,047 34,365
5. Trả tiền bồi thường bảo hiểm 0 0
6. Trả tiền hoa hồng và các khoản nợ khác của kinh doanh bảo hiểm 0
7. Trả tiền cho người bán, người cung cấp dịch vụ -999,498 -801,118 -1,099,933 -724,730 -729,349
8. Trả tiền cho cán bộ công nhân viên -95,983 -114,667 -109,569 -183,248 -117,664
9. Trả tiền nộp thuế và các khoản nợ Nhà nước -15,450 -19,299 0 -34,758 -20,164
10. Trả tiền cho các khoản nợ khác -92,634 -96,872 -135,770 -134,938 -120,650
11. Tiền tạm ứng cho cán bộ công nhân viên và ứng trước cho người bán 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 43,502 148,938 214,091 90,186 138,403
II - Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các TS dài hạn khác -27,687 -7,602 -22,646 -10,345
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các TS dài hạn khác
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của các đơn vị khác -1,205,000 900,372 -2,939,572 -363,000 -1,745,000
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của đơn vị khác 1,287,516 -963,000 2,706,372 350,000 1,270,000
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 152,620 65,808 52,368 24,371 112,176
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư 207,449 -4,422 -203,478 11,371 -373,170
III - Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu do đi vay
2. Tiền thu do các chủ sở hữu góp vốn
3. Tiền thu từ lãi tiền gửi
4. Tiền đã trả nợ vay
5. Tiền đã hoàn vốn cho các chủ sở hữu
6. Tiền lãi đã trả cho các nhà đầu tư vào doanh nghiệp -171,280 -4 -32 -122 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -171,280 -4 -32 -122 0
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ 79,671 144,512 10,582 101,435 -234,766
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 94,810 174,482 318,994 329,566 431,001
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 1 0 -9 53
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 174,482 318,994 329,566 431,001 196,288