I - Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Tiền từ thu phí và hoa hồng
|
1,184,691
|
1,203,531
|
1,234,957
|
1,152,996
|
1,457,028
|
2. Tiền thu từ các khoản nợ phí và hoa hồng
|
|
|
0
|
0
|
|
3. Tiền thu từ các khoản thu được giảm chi
|
|
|
|
0
|
|
4. Tiền thu từ các hoạt động kinh doanh khác
|
-66,049
|
8,664
|
12,110
|
27,897
|
102,336
|
5. Trả tiền bồi thường bảo hiểm
|
|
|
|
0
|
|
6. Trả tiền hoa hồng và các khoản nợ khác của kinh doanh bảo hiểm
|
|
|
|
0
|
|
7. Trả tiền cho người bán, người cung cấp dịch vụ
|
-975,822
|
-877,972
|
-999,498
|
-801,118
|
-1,099,933
|
8. Trả tiền cho cán bộ công nhân viên
|
-114,168
|
-197,437
|
-95,983
|
-114,667
|
-109,569
|
9. Trả tiền nộp thuế và các khoản nợ Nhà nước
|
-8,550
|
-35,208
|
-15,450
|
-19,299
|
0
|
10. Trả tiền cho các khoản nợ khác
|
415,281
|
-101,537
|
-92,634
|
-96,872
|
-135,770
|
11. Tiền tạm ứng cho cán bộ công nhân viên và ứng trước cho người bán
|
-310,869
|
|
0
|
0
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
124,514
|
42
|
43,502
|
148,938
|
214,091
|
II - Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các TS dài hạn khác
|
-9,200
|
-27,885
|
-27,687
|
-7,602
|
-22,646
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các TS dài hạn khác
|
|
|
|
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
-988,000
|
-988,000
|
-1,205,000
|
900,372
|
-2,939,572
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của đơn vị khác
|
954,589
|
824,977
|
1,287,516
|
-963,000
|
2,706,372
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
83,457
|
103,925
|
152,620
|
65,808
|
52,368
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
40,847
|
-86,984
|
207,449
|
-4,422
|
-203,478
|
III - Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu do đi vay
|
|
|
|
|
|
2. Tiền thu do các chủ sở hữu góp vốn
|
|
|
|
|
|
3. Tiền thu từ lãi tiền gửi
|
|
|
|
|
|
4. Tiền đã trả nợ vay
|
|
|
|
|
|
5. Tiền đã hoàn vốn cho các chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
6. Tiền lãi đã trả cho các nhà đầu tư vào doanh nghiệp
|
-56,245
|
-2
|
-171,280
|
-4
|
-32
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-56,245
|
-2
|
-171,280
|
-4
|
-32
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
109,116
|
-86,944
|
79,671
|
144,512
|
10,582
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
72,494
|
181,584
|
94,810
|
174,482
|
318,994
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
-25
|
169
|
1
|
0
|
-9
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
181,584
|
94,810
|
174,482
|
318,994
|
329,566
|