I - Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Tiền từ thu phí và hoa hồng
|
3,350,366
|
3,255,194
|
3,888,839
|
4,504,483
|
5,048,512
|
2. Tiền thu từ các khoản nợ phí và hoa hồng
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
3. Tiền thu từ các khoản thu được giảm chi
|
0
|
0
|
|
|
0
|
4. Tiền thu từ các hoạt động kinh doanh khác
|
636,009
|
610,808
|
114,807
|
|
151,007
|
5. Trả tiền bồi thường bảo hiểm
|
0
|
0
|
|
|
0
|
6. Trả tiền hoa hồng và các khoản nợ khác của kinh doanh bảo hiểm
|
0
|
0
|
|
|
0
|
7. Trả tiền cho người bán, người cung cấp dịch vụ
|
-2,766,690
|
-2,613,868
|
-2,994,469
|
-3,482,882
|
-3,778,520
|
8. Trả tiền cho cán bộ công nhân viên
|
-407,985
|
-468,128
|
-476,716
|
-497,884
|
-517,655
|
9. Trả tiền nộp thuế và các khoản nợ Nhà nước
|
-38,111
|
-62,490
|
-64,382
|
-28,410
|
-69,957
|
10. Trả tiền cho các khoản nợ khác
|
-398,720
|
-588,082
|
-338,427
|
83,039
|
-426,813
|
11. Tiền tạm ứng cho cán bộ công nhân viên và ứng trước cho người bán
|
0
|
0
|
|
-310,869
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
374,868
|
133,434
|
129,653
|
267,475
|
406,573
|
II - Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các TS dài hạn khác
|
-5,119
|
-12,184
|
-2,888
|
-23,977
|
-85,819
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các TS dài hạn khác
|
0
|
0
|
20
|
511
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
-2,126,705
|
-2,547,466
|
-2,695,740
|
-2,533,000
|
-4,232,200
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của đơn vị khác
|
1,673,999
|
2,209,311
|
2,478,628
|
2,284,440
|
3,855,865
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
|
|
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
|
|
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
230,114
|
262,561
|
173,599
|
175,951
|
374,720
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-227,711
|
-87,779
|
-46,382
|
-96,075
|
-87,435
|
III - Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu do đi vay
|
131,267
|
98,000
|
|
|
|
2. Tiền thu do các chủ sở hữu góp vốn
|
0
|
0
|
|
|
|
3. Tiền thu từ lãi tiền gửi
|
0
|
0
|
|
|
|
4. Tiền đã trả nợ vay
|
-199,657
|
-98,000
|
|
|
|
5. Tiền đã hoàn vốn cho các chủ sở hữu
|
0
|
0
|
|
|
|
6. Tiền lãi đã trả cho các nhà đầu tư vào doanh nghiệp
|
-79,413
|
-48,905
|
-247
|
-81,478
|
-171,318
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-147,804
|
-48,905
|
-247
|
-81,478
|
-171,318
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-647
|
-3,250
|
83,024
|
89,922
|
147,821
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
12,745
|
12,086
|
8,613
|
91,662
|
181,584
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
-12
|
-223
|
26
|
0
|
161
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
12,086
|
8,613
|
91,662
|
181,584
|
329,566
|