単位: 1.000.000đ
  Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025 Q3 2025
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 43,529,968 53,569,663 48,551,323 32,650,920 32,214,095
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 13,225,024 18,617,866 12,769,105 10,552,742 13,266,315
1. Tiền 2,221,298 6,064,564 2,555,199 1,949,724 1,606,804
2. Các khoản tương đương tiền 11,003,726 12,553,302 10,213,906 8,603,018 11,659,511
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 3,107,611 607,993 404,193 894,755 1,463,311
1. Đầu tư ngắn hạn 1,720,333 0 0 68,212 446,725
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 12,366,531 21,864,602 23,734,255 9,107,965 5,282,619
1. Phải thu khách hàng 2,188,449 1,302,889 943,158 1,126,386 1,457,122
2. Trả trước cho người bán 720,203 484,488 573,046 619,658 583,035
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 9,451,264 20,081,167 22,215,171 7,362,255 3,245,658
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -74,535 -85,092 -78,270 -81,484 -84,346
IV. Tổng hàng tồn kho 12,858,904 10,787,396 9,798,127 10,282,782 10,307,815
1. Hàng tồn kho 13,168,525 11,001,795 9,994,353 10,397,111 10,460,294
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -309,621 -214,399 -196,226 -114,329 -152,479
V. Tài sản ngắn hạn khác 1,971,898 1,691,806 1,845,643 1,812,676 1,894,035
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 412,844 342,284 451,082 358,621 420,071
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 1,412,961 1,232,869 1,277,838 1,338,585 1,360,645
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 146,093 116,653 116,723 115,470 113,319
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 110,761,477 94,015,055 94,600,840 90,815,639 89,137,114
I. Các khoản phải thu dài hạn 17,060,989 8,524,390 9,276,499 4,895,091 2,337,408
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 79,200 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 16,862,549 8,445,190 9,197,299 4,815,891 2,337,408
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 43,441,721 37,049,770 36,348,738 35,634,593 35,518,124
1. Tài sản cố định hữu hình 30,521,435 27,121,453 26,713,147 26,292,031 26,305,169
- Nguyên giá 54,961,990 47,629,525 47,769,184 47,815,382 48,328,074
- Giá trị hao mòn lũy kế -24,440,555 -20,508,072 -21,056,037 -21,523,351 -22,022,905
2. Tài sản cố định thuê tài chính 227,393 222,742 218,091 213,441 208,790
- Nguyên giá 345,223 345,223 345,223 345,223 345,223
- Giá trị hao mòn lũy kế -117,830 -122,481 -127,132 -131,782 -136,433
3. Tài sản cố định vô hình 12,692,893 9,705,575 9,417,500 9,129,121 9,004,165
- Nguyên giá 17,681,391 13,952,693 13,755,526 13,555,410 13,554,552
- Giá trị hao mòn lũy kế -4,988,498 -4,247,118 -4,338,026 -4,426,289 -4,550,387
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 673,512 4,166 3,785 3,405 3,036
- Nguyên giá 1,239,736 18,628 18,628 18,628 18,628
- Giá trị hao mòn lũy kế -566,224 -14,462 -14,843 -15,223 -15,592
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 35,621,711 35,318,781 36,210,272 37,342,600 38,469,663
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 32,892,999 33,409,931 34,401,422 35,620,750 36,748,966
3. Đầu tư dài hạn khác 2,951,029 2,932,523 2,932,523 2,932,523 2,932,523
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn -222,317 -1,023,673 -1,123,673 -1,210,673 -1,211,826
V. Tổng tài sản dài hạn khác 7,937,643 7,858,978 7,627,225 7,736,066 8,455,173
1. Chi phí trả trước dài hạn 7,230,976 7,170,989 6,985,737 7,144,539 7,872,227
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 706,667 687,989 641,488 591,527 582,946
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 3,748,238 3,588,102 3,448,411 3,277,452 3,122,625
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 154,291,445 147,584,718 143,152,163 123,466,559 121,351,209
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 113,111,142 106,832,338 99,823,728 81,823,900 78,378,057
I. Nợ ngắn hạn 53,667,186 58,712,175 52,674,701 36,915,519 37,637,809
1. Vay và nợ ngắn 29,466,890 26,724,166 24,205,929 21,596,782 23,925,026
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 7,867,087 7,171,217 5,827,040 6,076,836 6,915,680
4. Người mua trả tiền trước 482,602 196,922 184,616 199,937 250,212
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 1,350,567 1,017,379 480,317 827,256 965,626
6. Phải trả người lao động 385,519 251,950 362,186 373,257 411,464
7. Chi phí phải trả 5,268,572 4,787,142 4,230,212 4,140,803 4,799,262
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 8,764,913 18,489,608 17,308,844 3,548,502 210,479
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 7,723 19,591 16,734 91,734 91,734
II. Nợ dài hạn 59,443,956 48,120,163 47,149,027 44,908,381 40,740,248
1. Phải trả dài hạn người bán 22,905 16,166 17,327 14,319 14,082
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 13,974,566 6,212,349 6,914,282 2,761,376 807,762
4. Vay và nợ dài hạn 36,272,353 38,825,185 37,107,493 39,144,065 37,009,316
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 3,228,790 2,476,497 2,418,890 2,412,583 2,379,533
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 5,429,706 487,886 490,098 492,562 495,077
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 41,180,303 40,752,380 43,328,435 41,642,659 42,973,152
I. Vốn chủ sở hữu 41,180,303 40,752,380 43,328,435 41,642,659 42,973,152
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 15,129,281 15,129,281 15,129,281 15,129,281 15,204,920
2. Thặng dư vốn cổ phần 14,164,558 14,164,558 14,164,558 14,164,558 14,164,508
3. Vốn khác của chủ sở hữu -8,388,147 -8,388,147 -8,388,147 -8,388,147 -8,388,147
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái -149,095 9,470 9,890 10,606 10,987
7. Quỹ đầu tư phát triển 0 0 0 0 0
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 403,510 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 8,344,645 9,326,870 9,834,497 11,557,573 12,708,809
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 31,148 31,125 31,125 31,125 31,125
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 11,675,551 10,510,348 12,578,356 9,168,788 9,272,075
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 154,291,445 147,584,718 143,152,163 123,466,559 121,351,209