単位: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 43,763,477 42,629,110 48,982,369 43,529,968 53,569,663
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 10,124,515 8,492,733 18,158,242 13,225,024 18,617,866
1. Tiền 3,290,554 2,003,484 6,379,620 2,221,298 6,064,564
2. Các khoản tương đương tiền 6,833,961 6,489,249 11,778,622 11,003,726 12,553,302
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 6,794,791 5,329,176 3,819,013 3,107,611 607,993
1. Đầu tư ngắn hạn 4,183,054 3,218,841 1,510,501 1,720,333 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 11,985,015 14,304,720 12,578,145 12,366,531 21,864,602
1. Phải thu khách hàng 2,309,810 2,496,880 2,130,267 2,188,449 1,302,889
2. Trả trước cho người bán 725,077 708,451 671,010 720,203 484,488
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 81,150 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 8,903,921 9,542,732 9,491,487 9,451,264 20,081,167
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -34,943 -34,493 -72,229 -74,535 -85,092
IV. Tổng hàng tồn kho 13,174,868 12,766,285 12,602,125 12,858,904 10,787,396
1. Hàng tồn kho 13,496,602 13,103,405 12,833,737 13,168,525 11,001,795
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -321,734 -337,120 -231,612 -309,621 -214,399
V. Tài sản ngắn hạn khác 1,684,288 1,736,196 1,824,844 1,971,898 1,691,806
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 327,933 385,774 376,629 412,844 342,284
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 1,208,789 1,208,141 1,303,644 1,412,961 1,232,869
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 147,566 142,281 144,571 146,093 116,653
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 103,619,995 103,893,307 108,483,486 110,761,477 94,015,055
I. Các khoản phải thu dài hạn 11,210,955 11,263,431 16,453,861 17,060,989 8,524,390
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 79,200
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 11,210,955 11,263,431 16,453,861 16,862,549 8,445,190
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 42,885,823 43,008,471 42,404,983 43,441,721 37,049,770
1. Tài sản cố định hữu hình 30,468,702 30,763,689 30,290,631 30,521,435 27,121,453
- Nguyên giá 52,985,169 53,873,996 54,151,483 54,961,990 47,629,525
- Giá trị hao mòn lũy kế -22,516,467 -23,110,307 -23,860,852 -24,440,555 -20,508,072
2. Tài sản cố định thuê tài chính 310,884 304,576 299,433 227,393 222,742
- Nguyên giá 444,649 444,649 444,649 345,223 345,223
- Giá trị hao mòn lũy kế -133,765 -140,073 -145,216 -117,830 -122,481
3. Tài sản cố định vô hình 12,106,237 11,940,206 11,814,919 12,692,893 9,705,575
- Nguyên giá 16,690,945 16,703,126 16,772,050 17,681,391 13,952,693
- Giá trị hao mòn lũy kế -4,584,708 -4,762,920 -4,957,131 -4,988,498 -4,247,118
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 708,670 692,697 688,429 673,512 4,166
- Nguyên giá 1,216,349 1,216,823 1,238,347 1,239,736 18,628
- Giá trị hao mòn lũy kế -507,679 -524,126 -549,918 -566,224 -14,462
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 33,219,467 34,441,875 34,554,138 35,621,711 35,318,781
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 30,281,765 31,517,148 31,745,743 32,892,999 33,409,931
3. Đầu tư dài hạn khác 2,937,702 2,938,727 2,964,338 2,951,029 2,932,523
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 -14,000 -155,943 -222,317 -1,023,673
V. Tổng tài sản dài hạn khác 8,094,711 7,957,499 7,990,795 7,937,643 7,858,978
1. Chi phí trả trước dài hạn 7,418,042 7,242,835 7,310,447 7,230,976 7,170,989
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 676,669 714,664 680,348 706,667 687,989
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 4,373,139 4,201,332 3,912,008 3,748,238 3,588,102
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 147,383,472 146,522,417 157,465,855 154,291,445 147,584,718
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 109,146,231 107,688,924 111,259,745 113,111,142 106,832,338
I. Nợ ngắn hạn 50,422,500 49,428,183 51,329,961 53,667,186 58,712,175
1. Vay và nợ ngắn 28,030,197 28,205,405 29,351,515 29,466,890 26,724,166
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 6,317,999 5,988,495 6,177,681 7,867,087 7,171,217
4. Người mua trả tiền trước 861,932 846,984 593,332 482,602 196,922
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 1,103,204 667,273 780,047 1,350,567 1,017,379
6. Phải trả người lao động 264,300 359,827 380,902 385,519 251,950
7. Chi phí phải trả 4,819,044 4,688,574 4,318,577 5,268,572 4,787,142
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 8,919,791 8,587,778 9,647,874 8,764,913 18,489,608
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 7,826 6,922 6,955 7,723 19,591
II. Nợ dài hạn 58,723,731 58,260,741 59,929,784 59,443,956 48,120,163
1. Phải trả dài hạn người bán 19,289 19,289 17,053 22,905 16,166
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 8,199,245 7,874,525 12,371,508 13,974,566 6,212,349
4. Vay và nợ dài hạn 41,541,894 41,447,608 38,519,825 36,272,353 38,825,185
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 3,406,398 3,362,963 3,340,012 3,228,790 2,476,497
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 5,525,719 5,382,947 5,330,596 5,429,706 487,886
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 38,237,241 38,833,493 46,206,110 41,180,303 40,752,380
I. Vốn chủ sở hữu 38,237,241 38,833,493 46,206,110 41,180,303 40,752,380
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 14,308,434 14,308,434 15,129,281 15,129,281 15,129,281
2. Thặng dư vốn cổ phần 8,723,078 8,723,078 14,164,558 14,164,558 14,164,558
3. Vốn khác của chủ sở hữu -8,388,147 -8,388,147 -8,388,147 -8,388,147 -8,388,147
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái -224,222 -212,017 -162,532 -149,095 9,470
7. Quỹ đầu tư phát triển 0 0 0 0 0
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 342,381 384,155 471,202 403,510 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 11,798,056 11,913,103 12,415,680 8,344,645 9,326,870
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 31,148 31,148 31,148 31,148 31,125
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 11,677,661 12,104,887 12,576,068 11,675,551 10,510,348
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 147,383,472 146,522,417 157,465,855 154,291,445 147,584,718