|
TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
43,529,968
|
53,569,663
|
48,551,323
|
32,650,920
|
32,214,095
|
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
13,225,024
|
18,617,866
|
12,769,105
|
10,552,742
|
13,266,315
|
|
1. Tiền
|
2,221,298
|
6,064,564
|
2,555,199
|
1,949,724
|
1,606,804
|
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
11,003,726
|
12,553,302
|
10,213,906
|
8,603,018
|
11,659,511
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
3,107,611
|
607,993
|
404,193
|
894,755
|
1,463,311
|
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
1,720,333
|
0
|
0
|
68,212
|
446,725
|
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
12,366,531
|
21,864,602
|
23,734,255
|
9,107,965
|
5,282,619
|
|
1. Phải thu khách hàng
|
2,188,449
|
1,302,889
|
943,158
|
1,126,386
|
1,457,122
|
|
2. Trả trước cho người bán
|
720,203
|
484,488
|
573,046
|
619,658
|
583,035
|
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
4. Các khoản phải thu khác
|
9,451,264
|
20,081,167
|
22,215,171
|
7,362,255
|
3,245,658
|
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-74,535
|
-85,092
|
-78,270
|
-81,484
|
-84,346
|
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
12,858,904
|
10,787,396
|
9,798,127
|
10,282,782
|
10,307,815
|
|
1. Hàng tồn kho
|
13,168,525
|
11,001,795
|
9,994,353
|
10,397,111
|
10,460,294
|
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-309,621
|
-214,399
|
-196,226
|
-114,329
|
-152,479
|
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
1,971,898
|
1,691,806
|
1,845,643
|
1,812,676
|
1,894,035
|
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
412,844
|
342,284
|
451,082
|
358,621
|
420,071
|
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
1,412,961
|
1,232,869
|
1,277,838
|
1,338,585
|
1,360,645
|
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
146,093
|
116,653
|
116,723
|
115,470
|
113,319
|
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
110,761,477
|
94,015,055
|
94,600,840
|
90,815,639
|
89,137,114
|
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
17,060,989
|
8,524,390
|
9,276,499
|
4,895,091
|
2,337,408
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
79,200
|
0
|
0
|
0
|
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
16,862,549
|
8,445,190
|
9,197,299
|
4,815,891
|
2,337,408
|
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
II. Tài sản cố định
|
43,441,721
|
37,049,770
|
36,348,738
|
35,634,593
|
35,518,124
|
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
30,521,435
|
27,121,453
|
26,713,147
|
26,292,031
|
26,305,169
|
|
- Nguyên giá
|
54,961,990
|
47,629,525
|
47,769,184
|
47,815,382
|
48,328,074
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-24,440,555
|
-20,508,072
|
-21,056,037
|
-21,523,351
|
-22,022,905
|
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
227,393
|
222,742
|
218,091
|
213,441
|
208,790
|
|
- Nguyên giá
|
345,223
|
345,223
|
345,223
|
345,223
|
345,223
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-117,830
|
-122,481
|
-127,132
|
-131,782
|
-136,433
|
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
12,692,893
|
9,705,575
|
9,417,500
|
9,129,121
|
9,004,165
|
|
- Nguyên giá
|
17,681,391
|
13,952,693
|
13,755,526
|
13,555,410
|
13,554,552
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-4,988,498
|
-4,247,118
|
-4,338,026
|
-4,426,289
|
-4,550,387
|
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
673,512
|
4,166
|
3,785
|
3,405
|
3,036
|
|
- Nguyên giá
|
1,239,736
|
18,628
|
18,628
|
18,628
|
18,628
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-566,224
|
-14,462
|
-14,843
|
-15,223
|
-15,592
|
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
35,621,711
|
35,318,781
|
36,210,272
|
37,342,600
|
38,469,663
|
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
32,892,999
|
33,409,931
|
34,401,422
|
35,620,750
|
36,748,966
|
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
2,951,029
|
2,932,523
|
2,932,523
|
2,932,523
|
2,932,523
|
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
-222,317
|
-1,023,673
|
-1,123,673
|
-1,210,673
|
-1,211,826
|
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
7,937,643
|
7,858,978
|
7,627,225
|
7,736,066
|
8,455,173
|
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
7,230,976
|
7,170,989
|
6,985,737
|
7,144,539
|
7,872,227
|
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
706,667
|
687,989
|
641,488
|
591,527
|
582,946
|
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
VI. Lợi thế thương mại
|
3,748,238
|
3,588,102
|
3,448,411
|
3,277,452
|
3,122,625
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
154,291,445
|
147,584,718
|
143,152,163
|
123,466,559
|
121,351,209
|
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
113,111,142
|
106,832,338
|
99,823,728
|
81,823,900
|
78,378,057
|
|
I. Nợ ngắn hạn
|
53,667,186
|
58,712,175
|
52,674,701
|
36,915,519
|
37,637,809
|
|
1. Vay và nợ ngắn
|
29,466,890
|
26,724,166
|
24,205,929
|
21,596,782
|
23,925,026
|
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Phải trả người bán
|
7,867,087
|
7,171,217
|
5,827,040
|
6,076,836
|
6,915,680
|
|
4. Người mua trả tiền trước
|
482,602
|
196,922
|
184,616
|
199,937
|
250,212
|
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
1,350,567
|
1,017,379
|
480,317
|
827,256
|
965,626
|
|
6. Phải trả người lao động
|
385,519
|
251,950
|
362,186
|
373,257
|
411,464
|
|
7. Chi phí phải trả
|
5,268,572
|
4,787,142
|
4,230,212
|
4,140,803
|
4,799,262
|
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
8,764,913
|
18,489,608
|
17,308,844
|
3,548,502
|
210,479
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
7,723
|
19,591
|
16,734
|
91,734
|
91,734
|
|
II. Nợ dài hạn
|
59,443,956
|
48,120,163
|
47,149,027
|
44,908,381
|
40,740,248
|
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
22,905
|
16,166
|
17,327
|
14,319
|
14,082
|
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
13,974,566
|
6,212,349
|
6,914,282
|
2,761,376
|
807,762
|
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
36,272,353
|
38,825,185
|
37,107,493
|
39,144,065
|
37,009,316
|
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
3,228,790
|
2,476,497
|
2,418,890
|
2,412,583
|
2,379,533
|
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
5,429,706
|
487,886
|
490,098
|
492,562
|
495,077
|
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
41,180,303
|
40,752,380
|
43,328,435
|
41,642,659
|
42,973,152
|
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
41,180,303
|
40,752,380
|
43,328,435
|
41,642,659
|
42,973,152
|
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
15,129,281
|
15,129,281
|
15,129,281
|
15,129,281
|
15,204,920
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
14,164,558
|
14,164,558
|
14,164,558
|
14,164,558
|
14,164,508
|
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
-8,388,147
|
-8,388,147
|
-8,388,147
|
-8,388,147
|
-8,388,147
|
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
-149,095
|
9,470
|
9,890
|
10,606
|
10,987
|
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
403,510
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
8,344,645
|
9,326,870
|
9,834,497
|
11,557,573
|
12,708,809
|
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
31,148
|
31,125
|
31,125
|
31,125
|
31,125
|
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
11,675,551
|
10,510,348
|
12,578,356
|
9,168,788
|
9,272,075
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
154,291,445
|
147,584,718
|
143,152,163
|
123,466,559
|
121,351,209
|