I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
1,168,760
|
1,565,750
|
2,656,630
|
1,222,369
|
1,846,273
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
1,121,209
|
1,463,788
|
1,681,999
|
1,134,155
|
1,120,137
|
- Khấu hao TSCĐ
|
940,218
|
1,174,958
|
974,011
|
879,908
|
848,014
|
- Các khoản dự phòng
|
134,358
|
224,158
|
903,345
|
115,575
|
134,067
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
|
|
|
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
|
|
|
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
-32,847
|
2,936
|
93,309
|
6,365
|
21,888
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
|
|
|
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-1,633,438
|
-1,760,966
|
-1,951,120
|
-1,399,366
|
-1,104,035
|
- Lãi tiền gửi
|
|
|
|
|
|
- Thu nhập lãi
|
|
|
|
|
|
- Chi phí lãi vay
|
1,712,918
|
1,822,702
|
1,662,454
|
1,531,673
|
1,220,203
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
|
|
|
|
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
2,289,969
|
3,029,538
|
4,338,629
|
2,356,524
|
2,966,410
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
561,753
|
56,565
|
-827,783
|
-45,232
|
578,577
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
231,035
|
-344,322
|
-345,960
|
1,033,754
|
-496,954
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-366,347
|
1,441,205
|
2,146,126
|
-1,654,468
|
-177,473
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
-60,632
|
176,383
|
341,075
|
126,287
|
41,459
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
1,708,340
|
-209,832
|
1,720,333
|
|
-68,212
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-1,599,568
|
-1,490,288
|
-2,485,001
|
-1,164,248
|
-1,468,708
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-214,893
|
-81,251
|
-453,516
|
-728,182
|
-28,186
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
-723
|
-342
|
-176
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
2,549,657
|
2,577,998
|
4,433,180
|
-75,907
|
1,346,737
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-222,906
|
-933,304
|
-1,546,327
|
-348,114
|
-363,588
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-29,439
|
11,740
|
-485
|
8,386
|
2,761
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-14,598,276
|
634,489
|
-22,870,550
|
-4,673,174
|
-3,482,300
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
10,283,509
|
-35,235
|
19,677,015
|
2,257,701
|
21,849,656
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
|
|
|
0
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
-5,100,000
|
-1,457,257
|
-1,057,693
|
-755,373
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
1,383,184
|
|
2,901,122
|
593,044
|
-508,375
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
|
|
|
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
1,544,166
|
301,007
|
903,936
|
111,990
|
262,606
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-1,639,762
|
-5,121,303
|
-2,392,546
|
-3,107,860
|
17,005,387
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
6,409,082
|
-63,858
|
12,876
|
2,575,063
|
1
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
|
|
-2,551,526
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
24,468,787
|
13,845,696
|
41,543,173
|
13,465,001
|
14,677,419
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-22,100,133
|
-15,837,648
|
-36,818,806
|
-18,699,504
|
-32,687,317
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
-19,614
|
-10,564
|
19,841
|
-2,966
|
-3,030
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
|
|
|
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-498
|
-325,541
|
-1,395,196
|
-4,135
|
-2,033
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
|
|
|
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
8,757,624
|
-2,391,915
|
3,361,888
|
-2,666,541
|
-20,566,486
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
9,667,519
|
-4,935,220
|
5,402,522
|
-5,850,308
|
-2,214,362
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
8,492,733
|
18,158,242
|
13,225,024
|
18,617,866
|
12,769,105
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
-2,010
|
2,002
|
-9,680
|
1,547
|
-2,001
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
18,158,242
|
13,225,024
|
18,617,866
|
12,769,105
|
10,552,742
|