I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
947,833
|
633,663
|
1,168,760
|
1,565,750
|
2,656,630
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
858,695
|
1,085,107
|
1,121,209
|
1,463,788
|
1,681,999
|
- Khấu hao TSCĐ
|
1,061,973
|
1,043,768
|
940,218
|
1,174,958
|
974,011
|
- Các khoản dự phòng
|
-21,819
|
100,537
|
134,358
|
224,158
|
903,345
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
0
|
|
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
0
|
|
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
-273,811
|
-50,790
|
-32,847
|
2,936
|
93,309
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
0
|
|
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-1,706,638
|
-1,721,749
|
-1,633,438
|
-1,760,966
|
-1,951,120
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
0
|
|
|
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
0
|
|
|
|
- Chi phí lãi vay
|
1,798,990
|
1,713,341
|
1,712,918
|
1,822,702
|
1,662,454
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
0
|
|
|
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
1,806,528
|
1,718,770
|
2,289,969
|
3,029,538
|
4,338,629
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
281,835
|
-128,088
|
561,753
|
56,565
|
-827,783
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
915,762
|
360,693
|
231,035
|
-344,322
|
-345,960
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
305,010
|
-1,077,620
|
-366,347
|
1,441,205
|
2,146,126
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
153,135
|
171,520
|
-60,632
|
176,383
|
341,075
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
-2,966,510
|
964,213
|
1,708,340
|
-209,832
|
1,720,333
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-2,030,131
|
-1,386,162
|
-1,599,568
|
-1,490,288
|
-2,485,001
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-340,305
|
-658,699
|
-214,893
|
-81,251
|
-453,516
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
0
|
|
|
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
0
|
|
|
-723
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-1,874,676
|
-35,373
|
2,549,657
|
2,577,998
|
4,433,180
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-462,678
|
-396,763
|
-222,906
|
-933,304
|
-1,546,327
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
2,101
|
52,949
|
-29,439
|
11,740
|
-485
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-10,690,610
|
-3,897,935
|
-14,598,276
|
634,489
|
-22,870,550
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
10,978,272
|
2,478,837
|
10,283,509
|
-35,235
|
19,677,015
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
0
|
|
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
|
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-11,812
|
0
|
|
-5,100,000
|
-1,457,257
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
708,600
|
0
|
1,383,184
|
|
2,901,122
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
14,304
|
0
|
|
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
459,545
|
222,986
|
1,544,166
|
301,007
|
903,936
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
997,722
|
-1,539,926
|
-1,639,762
|
-5,121,303
|
-2,392,546
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
53,686
|
6,409,082
|
-63,858
|
12,876
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
28,875,743
|
13,748,825
|
24,468,787
|
13,845,696
|
41,543,173
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-27,264,488
|
-13,854,728
|
-22,100,133
|
-15,837,648
|
-36,818,806
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
-3,708
|
-3,771
|
-19,614
|
-10,564
|
19,841
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
|
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
0
|
|
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-39,451
|
-56
|
-498
|
-325,541
|
-1,395,196
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
0
|
|
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
0
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
1,568,096
|
-56,044
|
8,757,624
|
-2,391,915
|
3,361,888
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
691,142
|
-1,631,343
|
9,667,519
|
-4,935,220
|
5,402,522
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
9,477,078
|
10,124,515
|
8,492,733
|
18,158,242
|
13,225,024
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
-43,705
|
-439
|
-2,010
|
2,002
|
-9,680
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
10,124,515
|
8,492,733
|
18,158,242
|
13,225,024
|
18,617,866
|