単位: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 1,168,760 1,565,750 2,656,630 1,222,369 1,846,273
2. Điều chỉnh cho các khoản 1,121,209 1,463,788 1,681,999 1,134,155 1,120,137
- Khấu hao TSCĐ 940,218 1,174,958 974,011 879,908 848,014
- Các khoản dự phòng 134,358 224,158 903,345 115,575 134,067
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện -32,847 2,936 93,309 6,365 21,888
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -1,633,438 -1,760,966 -1,951,120 -1,399,366 -1,104,035
- Lãi tiền gửi
- Thu nhập lãi
- Chi phí lãi vay 1,712,918 1,822,702 1,662,454 1,531,673 1,220,203
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 2,289,969 3,029,538 4,338,629 2,356,524 2,966,410
- Tăng, giảm các khoản phải thu 561,753 56,565 -827,783 -45,232 578,577
- Tăng, giảm hàng tồn kho 231,035 -344,322 -345,960 1,033,754 -496,954
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) -366,347 1,441,205 2,146,126 -1,654,468 -177,473
- Tăng giảm chi phí trả trước -60,632 176,383 341,075 126,287 41,459
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 1,708,340 -209,832 1,720,333 -68,212
- Tiền lãi vay phải trả -1,599,568 -1,490,288 -2,485,001 -1,164,248 -1,468,708
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -214,893 -81,251 -453,516 -728,182 -28,186
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh -723 -342 -176
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 2,549,657 2,577,998 4,433,180 -75,907 1,346,737
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -222,906 -933,304 -1,546,327 -348,114 -363,588
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -29,439 11,740 -485 8,386 2,761
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -14,598,276 634,489 -22,870,550 -4,673,174 -3,482,300
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 10,283,509 -35,235 19,677,015 2,257,701 21,849,656
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác -5,100,000 -1,457,257 -1,057,693 -755,373
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 1,383,184 2,901,122 593,044 -508,375
9. Lãi tiền gửi đã thu
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 1,544,166 301,007 903,936 111,990 262,606
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -1,639,762 -5,121,303 -2,392,546 -3,107,860 17,005,387
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 6,409,082 -63,858 12,876 2,575,063 1
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành -2,551,526
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 24,468,787 13,845,696 41,543,173 13,465,001 14,677,419
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -22,100,133 -15,837,648 -36,818,806 -18,699,504 -32,687,317
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính -19,614 -10,564 19,841 -2,966 -3,030
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -498 -325,541 -1,395,196 -4,135 -2,033
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính 8,757,624 -2,391,915 3,361,888 -2,666,541 -20,566,486
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ 9,667,519 -4,935,220 5,402,522 -5,850,308 -2,214,362
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 8,492,733 18,158,242 13,225,024 18,617,866 12,769,105
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ -2,010 2,002 -9,680 1,547 -2,001
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 18,158,242 13,225,024 18,617,866 12,769,105 10,552,742