単位: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 2,324,839 11,488,784 5,147,150 2,562,974 6,024,803
2. Điều chỉnh cho các khoản 4,278,175 -303,514 4,089,570 6,025,106 5,352,103
- Khấu hao TSCĐ 4,583,989 4,631,679 4,406,523 4,123,663 4,132,955
- Các khoản dự phòng 252,266 21,659 232,844 407,345 1,362,398
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0 0 0 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0 0 0 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 10,910 -24,706 -40,984 59,093 12,608
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0 0 0 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -4,577,425 -10,025,168 -5,848,866 -5,987,404 -7,067,273
- Lãi tiền gửi 0 0 0 0
- Thu nhập lãi 0 0 0 0
- Chi phí lãi vay 4,008,435 5,093,022 5,340,053 7,422,409 6,911,415
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0 0 0 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 6,603,014 11,185,270 9,236,720 8,588,080 11,376,906
- Tăng, giảm các khoản phải thu 175,576 -800,894 -671,677 452,139 -337,553
- Tăng, giảm hàng tồn kho -1,116,607 -2,232,630 -1,736,144 1,076,401 -98,554
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) 12,219 -655,218 -1,432,197 -442,419 2,143,364
- Tăng giảm chi phí trả trước 449,482 373,150 95,094 426,228 628,346
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 472,134 0 -3,302,172 -880,882 4,183,054
- Tiền lãi vay phải trả -4,213,385 -5,068,896 -5,070,517 -7,902,879 -6,961,019
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -1,029,120 -1,652,600 -903,262 -816,207 -1,408,359
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 0 0 0 0
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh -2,014 -4,269 -4,697 0 -723
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 1,351,299 1,143,913 -3,788,852 500,461 9,525,462
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -3,678,162 -2,805,427 -4,165,321 -2,228,795 -3,099,300
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 56,309 19,279 23,919 17,461 34,765
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -13,414,750 -9,264,755 -11,336,453 -28,673,709 -40,732,272
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 11,438,600 9,235,690 4,750,015 20,544,165 32,404,126
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0 0 0 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0 5,153 -2,472,176 0 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác -28,820,729 -5,260,675 -14,163,385 -11,812 -6,557,257
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 13,682,023 283,750 708,600 4,284,306
9. Lãi tiền gửi đã thu 0 0 0 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 661,442 734,931 632,392 1,820,418 2,972,095
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -33,757,290 6,346,219 -26,447,259 -7,823,672 -10,693,537
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 2,386,092 17,363,923 -40,387 71,136 6,411,786
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 -9,777,448 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 87,379,259 60,085,748 78,059,927 91,059,079 93,606,481
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -55,031,426 -57,114,898 -54,956,359 -87,324,894 -88,611,315
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính -894 -19,537 -13,927 -15,289 -14,108
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0 0 0 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0 0 0 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -1,402,069 -3,442,095 -1,253,082 -243,821 -1,721,291
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0 0 0 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính 33,330,962 7,095,693 21,796,172 3,546,211 9,671,553
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ 924,971 14,585,825 -8,439,939 -3,777,000 8,503,478
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 6,800,528 7,721,442 22,304,822 13,853,100 10,124,515
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ -4,057 -2,445 -11,783 48,415 -10,127
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 7,721,442 22,304,822 13,853,100 10,124,515 18,617,866