単位: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 78,868,319 89,791,619 76,380,750 78,516,999 83,456,446
Các khoản giảm trừ doanh thu 1,650,511 1,162,852 191,525 265,380 278,726
Doanh thu thuần 77,217,808 88,628,767 76,189,225 78,251,619 83,177,720
Giá vốn hàng bán 59,329,111 66,493,966 55,154,201 56,130,507 58,521,982
Lợi nhuận gộp 17,888,697 22,134,801 21,035,024 22,121,112 24,655,738
Doanh thu hoạt động tài chính 1,430,663 6,799,578 2,575,563 2,405,205 4,043,530
Chi phí tài chính 4,556,671 5,706,531 6,361,642 8,129,513 7,900,139
Trong đó: Chi phí lãi vay 3,770,283 4,669,426 4,847,702 6,946,060 6,404,706
Chi phí bán hàng 13,166,087 11,786,338 12,511,539 14,192,355 14,565,375
Chi phí quản lý doanh nghiệp 3,040,896 4,064,969 3,854,314 3,750,002 3,916,974
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 1,195,774 11,273,182 5,222,742 2,350,429 6,760,549
Thu nhập khác 1,613,262 501,150 279,707 309,976 180,026
Chi phí khác 484,197 285,548 355,299 97,431 915,772
Lợi nhuận khác 1,129,065 215,602 -75,592 212,545 -735,746
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 2,640,068 3,896,641 4,339,650 3,895,982 4,443,769
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 2,324,839 11,488,784 5,147,150 2,562,974 6,024,803
Chi phí thuế TNDN hiện hành 1,086,193 1,499,249 626,750 1,288,786 1,510,936
Chi phí thuế TNDN hoãn lại -156,367 -111,846 -233,984 -595,739 241,483
Chi phí thuế TNDN 929,826 1,387,403 392,766 693,047 1,752,419
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 1,395,013 10,101,381 4,754,384 1,869,927 4,272,384
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 161,031 856,456 1,187,388 1,451,232 2,273,325
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 1,233,982 9,244,925 3,566,996 418,695 1,999,059
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)