単位: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 20,860,307 18,942,352 20,203,516 21,574,637 22,735,941
Các khoản giảm trừ doanh thu 78,387 87,454 69,120 87,742 34,410
Doanh thu thuần 20,781,920 18,854,898 20,134,396 21,486,895 22,701,531
Giá vốn hàng bán 15,014,087 13,600,060 14,216,646 15,066,285 15,638,991
Lợi nhuận gộp 5,767,833 5,254,838 5,917,750 6,420,610 7,062,540
Doanh thu hoạt động tài chính 644,411 574,011 647,309 854,509 1,967,701
Chi phí tài chính 1,614,622 1,899,341 2,051,759 2,032,036 1,917,003
Trong đó: Chi phí lãi vay 1,669,014 1,621,898 1,549,022 1,707,361 1,526,425
Chi phí bán hàng 3,820,368 3,579,977 3,702,498 3,678,318 3,604,582
Chi phí quản lý doanh nghiệp 1,030,071 971,437 910,503 1,129,210 905,824
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 893,065 626,631 1,173,665 1,593,712 3,366,541
Thu nhập khác 84,343 18,552 58,136 35,316 68,022
Chi phí khác 29,575 11,520 63,041 63,278 777,933
Lợi nhuận khác 54,768 7,032 -4,905 -27,962 -709,911
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 945,882 1,248,537 1,273,366 1,158,157 763,709
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 947,833 633,663 1,168,760 1,565,750 2,656,630
Chi phí thuế TNDN hiện hành 495,321 294,738 239,401 371,275 605,522
Chi phí thuế TNDN hoãn lại -64,264 -139,926 -16,603 -106,538 504,550
Chi phí thuế TNDN 431,057 154,812 222,798 264,737 1,110,072
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 516,776 478,851 945,962 1,301,013 1,546,558
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 466,666 374,495 443,385 599,942 855,503
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 50,110 104,356 502,577 701,071 691,055
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)