単位: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 20,203,516 21,574,637 22,735,941 18,946,395 18,425,059
Các khoản giảm trừ doanh thu 69,120 87,742 34,410 49,857 109,919
Doanh thu thuần 20,134,396 21,486,895 22,701,531 18,896,538 18,315,140
Giá vốn hàng bán 14,216,646 15,066,285 15,638,991 12,702,295 12,625,712
Lợi nhuận gộp 5,917,750 6,420,610 7,062,540 6,194,243 5,689,428
Doanh thu hoạt động tài chính 647,309 854,509 1,967,701 576,758 367,427
Chi phí tài chính 2,051,759 2,032,036 1,917,003 1,882,532 1,387,959
Trong đó: Chi phí lãi vay 1,549,022 1,707,361 1,526,425 1,392,622 1,111,787
Chi phí bán hàng 3,702,498 3,678,318 3,604,582 3,709,832 3,328,768
Chi phí quản lý doanh nghiệp 910,503 1,129,210 905,824 849,360 956,663
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 1,173,665 1,593,712 3,366,541 1,519,370 1,624,535
Thu nhập khác 58,136 35,316 68,022 11,235 238,346
Chi phí khác 63,041 63,278 777,933 308,236 16,608
Lợi nhuận khác -4,905 -27,962 -709,911 -297,001 221,738
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 1,273,366 1,158,157 763,709 1,190,093 1,241,070
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 1,168,760 1,565,750 2,656,630 1,222,369 1,846,273
Chi phí thuế TNDN hiện hành 239,401 371,275 605,522 217,864 183,243
Chi phí thuế TNDN hoãn lại -16,603 -106,538 504,550 21,465 43,654
Chi phí thuế TNDN 222,798 264,737 1,110,072 239,329 226,897
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 945,962 1,301,013 1,546,558 983,040 1,619,376
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 443,385 599,942 855,503 589,540 587,184
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 502,577 701,071 691,055 393,500 1,032,192
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)