単位: 1.000.000đ
  Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025 Q3 2025
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 21,574,637 22,735,941 18,946,395 18,425,059 21,255,663
Các khoản giảm trừ doanh thu 87,742 34,410 49,857 109,919 91,837
Doanh thu thuần 21,486,895 22,701,531 18,896,538 18,315,140 21,163,826
Giá vốn hàng bán 15,066,285 15,638,991 12,702,295 12,625,712 14,722,324
Lợi nhuận gộp 6,420,610 7,062,540 6,194,243 5,689,428 6,441,502
Doanh thu hoạt động tài chính 854,509 1,967,701 576,758 367,427 829,131
Chi phí tài chính 2,032,036 1,917,003 1,882,532 1,387,959 2,041,610
Trong đó: Chi phí lãi vay 1,707,361 1,526,425 1,392,622 1,111,787 1,682,274
Chi phí bán hàng 3,678,318 3,604,582 3,709,832 3,328,768 3,356,425
Chi phí quản lý doanh nghiệp 1,129,210 905,824 849,360 956,663 1,001,710
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 1,593,712 3,366,541 1,519,370 1,624,535 2,135,503
Thu nhập khác 35,316 68,022 11,235 238,346 72,986
Chi phí khác 63,278 777,933 308,236 16,608 56,418
Lợi nhuận khác -27,962 -709,911 -297,001 221,738 16,568
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 1,158,157 763,709 1,190,093 1,241,070 1,264,615
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 1,565,750 2,656,630 1,222,369 1,846,273 2,152,071
Chi phí thuế TNDN hiện hành 371,275 605,522 217,864 183,243 310,787
Chi phí thuế TNDN hoãn lại -106,538 504,550 21,465 43,654 -24,468
Chi phí thuế TNDN 264,737 1,110,072 239,329 226,897 286,319
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 1,301,013 1,546,558 983,040 1,619,376 1,865,752
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 599,942 855,503 589,540 587,184 657,097
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 701,071 691,055 393,500 1,032,192 1,208,655
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)