Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
20,203,516
|
21,574,637
|
22,735,941
|
18,946,395
|
18,425,059
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
69,120
|
87,742
|
34,410
|
49,857
|
109,919
|
Doanh thu thuần
|
20,134,396
|
21,486,895
|
22,701,531
|
18,896,538
|
18,315,140
|
Giá vốn hàng bán
|
14,216,646
|
15,066,285
|
15,638,991
|
12,702,295
|
12,625,712
|
Lợi nhuận gộp
|
5,917,750
|
6,420,610
|
7,062,540
|
6,194,243
|
5,689,428
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
647,309
|
854,509
|
1,967,701
|
576,758
|
367,427
|
Chi phí tài chính
|
2,051,759
|
2,032,036
|
1,917,003
|
1,882,532
|
1,387,959
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
1,549,022
|
1,707,361
|
1,526,425
|
1,392,622
|
1,111,787
|
Chi phí bán hàng
|
3,702,498
|
3,678,318
|
3,604,582
|
3,709,832
|
3,328,768
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
910,503
|
1,129,210
|
905,824
|
849,360
|
956,663
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
1,173,665
|
1,593,712
|
3,366,541
|
1,519,370
|
1,624,535
|
Thu nhập khác
|
58,136
|
35,316
|
68,022
|
11,235
|
238,346
|
Chi phí khác
|
63,041
|
63,278
|
777,933
|
308,236
|
16,608
|
Lợi nhuận khác
|
-4,905
|
-27,962
|
-709,911
|
-297,001
|
221,738
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
1,273,366
|
1,158,157
|
763,709
|
1,190,093
|
1,241,070
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
1,168,760
|
1,565,750
|
2,656,630
|
1,222,369
|
1,846,273
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
239,401
|
371,275
|
605,522
|
217,864
|
183,243
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
-16,603
|
-106,538
|
504,550
|
21,465
|
43,654
|
Chi phí thuế TNDN
|
222,798
|
264,737
|
1,110,072
|
239,329
|
226,897
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
945,962
|
1,301,013
|
1,546,558
|
983,040
|
1,619,376
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
443,385
|
599,942
|
855,503
|
589,540
|
587,184
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
502,577
|
701,071
|
691,055
|
393,500
|
1,032,192
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|