単位: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 656,674 616,750 590,279 637,903 639,484
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 59,087 47,362 54,330 85,203 127,673
1. Tiền 51,087 39,267 45,174 73,092 78,326
2. Các khoản tương đương tiền 8,000 8,095 9,156 12,111 49,348
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 145,572 146,990 93,077 104,418 79,878
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 153,464 128,100 133,901 145,592 133,258
1. Phải thu khách hàng 132,402 133,610 143,818 152,537 146,244
2. Trả trước cho người bán 15,411 19,383 16,018 19,453 17,435
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 19,723 17,505 16,809 16,329 25,844
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -44,372 -42,398 -42,744 -42,727 -56,265
IV. Tổng hàng tồn kho 257,954 252,109 263,260 261,587 262,392
1. Hàng tồn kho 266,318 254,795 263,306 261,632 262,438
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -8,364 -2,687 -46 -46 -46
V. Tài sản ngắn hạn khác 40,598 42,190 45,711 41,104 36,282
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 19,935 25,413 28,358 23,742 22,365
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 18,093 14,192 14,726 15,348 11,994
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 2,570 2,584 2,627 2,014 1,923
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 1,418,701 1,403,776 1,463,159 1,449,283 1,453,838
I. Các khoản phải thu dài hạn 5,757 5,757 5,757 6,132 6,132
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 5,757 5,757 5,757 6,132 6,132
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 634,813 618,594 606,580 594,014 582,932
1. Tài sản cố định hữu hình 627,709 611,710 599,916 587,571 576,710
- Nguyên giá 1,534,728 1,535,245 1,537,015 1,538,933 1,539,149
- Giá trị hao mòn lũy kế -907,019 -923,535 -937,098 -951,362 -962,439
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 7,104 6,884 6,663 6,443 6,222
- Nguyên giá 22,827 22,827 22,827 22,827 22,827
- Giá trị hao mòn lũy kế -15,723 -15,944 -16,164 -16,385 -16,605
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 70,206 71,076 70,542 70,007 69,473
- Nguyên giá 85,494 85,494 85,494 85,494 85,494
- Giá trị hao mòn lũy kế -15,288 -14,418 -14,952 -15,487 -16,021
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 251,413 253,305 310,033 313,563 313,574
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 5,854 8,214 7,473 7,473 7,473
3. Đầu tư dài hạn khác 247,439 247,507 247,439 247,439 247,439
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn -1,880 -2,416 -2,659 -2,659 -2,648
V. Tổng tài sản dài hạn khác 72,758 69,613 70,630 65,902 70,754
1. Chi phí trả trước dài hạn 72,758 69,613 70,630 65,902 70,754
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 2,075,375 2,020,526 2,053,438 2,087,186 2,093,321
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 910,202 855,290 880,874 881,245 866,620
I. Nợ ngắn hạn 579,854 527,772 565,134 566,250 550,718
1. Vay và nợ ngắn 155,702 126,851 131,390 121,529 119,831
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 201,981 177,995 195,289 200,178 214,123
4. Người mua trả tiền trước 16,260 26,133 22,354 30,171 20,295
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 11,132 10,555 12,195 15,298 7,888
6. Phải trả người lao động 29,461 22,186 27,585 28,282 35,060
7. Chi phí phải trả 41,620 35,908 33,304 33,626 28,617
8. Phải trả nội bộ 0 100 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 100,830 101,225 107,060 108,704 108,292
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 3,163 10,763 15,420 11,011 0
II. Nợ dài hạn 330,347 327,518 315,740 314,995 315,901
1. Phải trả dài hạn người bán 79 79 79 79 79
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 852 852 852 852 880
4. Vay và nợ dài hạn 290,105 287,279 277,151 277,151 279,953
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 31,088 31,830 30,925 30,925 29,747
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 1,165,173 1,165,237 1,172,564 1,205,941 1,226,702
I. Vốn chủ sở hữu 1,151,514 1,151,577 1,159,197 1,192,574 1,213,335
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 1,101,136 1,101,136 1,101,136 1,101,136 1,101,136
2. Thặng dư vốn cổ phần 4,042 4,042 4,042 4,042 4,042
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ -41 -41 -41 -41 -41
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản -1,053 -1,053 -1,053 -1,053 -1,053
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 36,308 36,308 39,177 39,177 40,153
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -109,257 -109,081 -110,616 -92,122 -82,115
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 13,660 13,660 13,367 13,367 13,367
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 16,725 12,457 17,550 14,471 13,632
2. Nguồn kinh phí 13,660 13,660 13,367 13,367 13,367
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 120,379 120,266 126,553 141,435 151,213
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 2,075,375 2,020,526 2,053,438 2,087,186 2,093,321