単位: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 26,811 37,254 24,335 31,312 24,671
2. Điều chỉnh cho các khoản 9,091 13,041 8,325 95,377 -5,586
- Khấu hao TSCĐ 15,826 15,734 15,642 15,779 18,992
- Các khoản dự phòng 2,251 -4,182 2,516 77,884 -32,587
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện -2,279 -205 -927 -24 30
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -4,013 -625 -15,163 -1,060 -1,586
- Lãi tiền gửi 0 0
- Thu nhập lãi 0 0
- Chi phí lãi vay 2,556 2,337 6,256 2,798 9,565
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận -5,250 -18 0 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 35,901 50,295 32,660 126,689 19,085
- Tăng, giảm các khoản phải thu -9,876 -13,945 4,854 2,754 -8,992
- Tăng, giảm hàng tồn kho -8,510 1,673 -805 -9,654 13,005
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) 31,227 15,328 -573 -52,321 50,613
- Tăng giảm chi phí trả trước -3,962 9,345 -3,476 -1,266 -2,766
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0 0
- Tiền lãi vay phải trả -5,733 -2,130 -3,965 -2,474 -9,163
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -4,666 -1,712 -5,558 -379 0
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 4,696 0 0
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh 929 -3,079 -2,692 -4,833 1,260
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 40,007 55,775 20,445 58,516 63,042
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -19,170 -2,682 -15,333 -117,708 -6,141
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 696 221 123 0
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -76,598 -47,862 0 -33,541 -80,589
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 63,795 32,992 24,540 41,490 57,408
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 1,482 0
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 809 0 0
9. Lãi tiền gửi đã thu 0 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 5,808 1,816 12,329 3,361 1,586
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -25,356 -15,041 21,757 -104,794 -27,735
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 84,945 48,162 144,315 329,075 137,813
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -92,654 -58,024 -143,210 -326,108 -156,800
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0 0
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -2,419 -1,156 -7,804
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -10,128 -9,861 -52 2,967 -26,791
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ 4,523 30,873 42,150 -43,311 8,516
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 47,362 54,330 85,203 99,902 56,591
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 2,445 321 0
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 54,330 85,203 127,673 56,591 65,107