I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
-2,863
|
-3,403
|
26,811
|
37,254
|
24,335
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
39,469
|
20,235
|
9,091
|
13,041
|
8,325
|
- Khấu hao TSCĐ
|
32,288
|
15,997
|
15,826
|
15,734
|
15,642
|
- Các khoản dự phòng
|
19
|
1,801
|
2,251
|
-4,182
|
2,516
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
0
|
|
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
0
|
|
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
-12,940
|
-2,445
|
-2,279
|
-205
|
-927
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
0
|
|
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-486
|
-840
|
-4,013
|
-625
|
-15,163
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
0
|
|
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
0
|
|
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
23,288
|
2,576
|
2,556
|
2,337
|
6,256
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
-2,700
|
3,145
|
-5,250
|
-18
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
36,606
|
16,831
|
35,901
|
50,295
|
32,660
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-2,815
|
-78
|
-9,876
|
-13,945
|
4,854
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-6,039
|
12,115
|
-8,510
|
1,673
|
-805
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-20,056
|
-27,418
|
31,227
|
15,328
|
-573
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
3,277
|
-2,244
|
-3,962
|
9,345
|
-3,476
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
|
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-25,969
|
-2,890
|
-5,733
|
-2,130
|
-3,965
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-681
|
-4,696
|
-4,666
|
-1,712
|
-5,558
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
0
|
4,696
|
|
0
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
2,515
|
-4,336
|
929
|
-3,079
|
-2,692
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-13,161
|
-12,715
|
40,007
|
55,775
|
20,445
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-52,257
|
-537
|
-19,170
|
-2,682
|
-15,333
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
907
|
216
|
|
696
|
221
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
13,982
|
0
|
-76,598
|
-47,862
|
0
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
0
|
63,795
|
32,992
|
24,540
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
0
|
|
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
|
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
-809
|
|
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
809
|
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
0
|
|
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
4,776
|
630
|
5,808
|
1,816
|
12,329
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-32,593
|
-501
|
-25,356
|
-15,041
|
21,757
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
14,675
|
0
|
|
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
|
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
163,790
|
140,405
|
84,945
|
48,162
|
144,315
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-125,966
|
-139,962
|
-92,654
|
-58,024
|
-143,210
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
|
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
|
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
0
|
|
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-1,713
|
-4,500
|
-2,419
|
|
-1,156
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
0
|
|
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
0
|
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
50,786
|
-4,057
|
-10,128
|
-9,861
|
-52
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
5,033
|
-17,273
|
4,523
|
30,873
|
42,150
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
41,114
|
67,080
|
47,362
|
54,330
|
85,203
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
12,940
|
-2,445
|
2,445
|
|
321
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
59,087
|
47,362
|
54,330
|
85,203
|
127,673
|