単位: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 367,444 383,928 382,514 337,799 421,969
Các khoản giảm trừ doanh thu 697 549 1,499 1,077 622
Doanh thu thuần 366,747 383,379 381,015 336,723 421,348
Giá vốn hàng bán 310,346 320,402 312,548 277,952 342,664
Lợi nhuận gộp 56,401 62,977 68,468 58,771 78,683
Doanh thu hoạt động tài chính 7,292 691 15,722 962 1,606
Chi phí tài chính 5,014 2,942 6,068 3,054 9,411
Trong đó: Chi phí lãi vay 2,556 2,337 6,256 2,798 9,565
Chi phí bán hàng 8,602 7,248 13,967 8,518 14,186
Chi phí quản lý doanh nghiệp 25,339 17,568 41,788 17,096 32,116
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 24,738 35,910 22,368 31,064 24,577
Thu nhập khác 3,281 1,656 2,023 527 834
Chi phí khác 1,209 312 55 278 740
Lợi nhuận khác 2,072 1,344 1,968 248 94
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 26,811 37,254 24,335 31,312 24,671
Chi phí thuế TNDN hiện hành 2,813 4,101 1,330 1,798 3,462
Chi phí thuế TNDN hoãn lại -904 -1,178 -2,394
Chi phí thuế TNDN 1,909 4,101 152 1,798 1,068
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 24,902 33,153 24,183 29,515 23,604
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 13,836 14,883 11,347 13,885 13,202
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 11,065 18,270 12,836 15,629 10,401
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)