単位: 1.000.000đ
  Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 329,426 367,444 383,928 382,514 337,799
Các khoản giảm trừ doanh thu 13 697 549 1,499 1,077
Doanh thu thuần 329,413 366,747 383,379 381,015 336,723
Giá vốn hàng bán 308,101 310,346 320,402 312,548 277,952
Lợi nhuận gộp 21,312 56,401 62,977 68,468 58,771
Doanh thu hoạt động tài chính 3,074 7,292 691 15,722 962
Chi phí tài chính 2,576 5,014 2,942 6,068 3,054
Trong đó: Chi phí lãi vay 2,576 2,556 2,337 6,256 2,798
Chi phí bán hàng 7,290 8,602 7,248 13,967 8,518
Chi phí quản lý doanh nghiệp 18,334 25,339 17,568 41,788 17,096
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh -3,814 24,738 35,910 22,368 31,064
Thu nhập khác 490 3,281 1,656 2,023 527
Chi phí khác 80 1,209 312 55 278
Lợi nhuận khác 410 2,072 1,344 1,968 248
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế -3,403 26,811 37,254 24,335 31,312
Chi phí thuế TNDN hiện hành 1,786 2,813 4,101 1,330 1,798
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 -904 -1,178
Chi phí thuế TNDN 1,786 1,909 4,101 152 1,798
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp -5,190 24,902 33,153 24,183 29,515
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 217 13,836 14,883 11,347 13,885
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi -5,407 11,065 18,270 12,836 15,629
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)