単位: 1.000.000đ
  Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025 Q3 2025
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 1,396,308 1,302,846 1,745,704 1,810,533 1,661,727
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 286,021 327,949 360,148 360,818 361,757
1. Tiền 89,021 102,949 141,148 78,818 101,757
2. Các khoản tương đương tiền 197,000 225,000 219,000 282,000 260,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 81,000 100,500 120,500 211,500 253,500
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 493,816 491,001 650,678 556,365 381,227
1. Phải thu khách hàng 431,787 471,916 624,182 491,883 355,083
2. Trả trước cho người bán 21,758 6,182 10,776 52,015 11,560
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 52,404 22,333 24,650 21,017 22,926
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -12,133 -9,430 -8,930 -8,551 -8,343
IV. Tổng hàng tồn kho 523,106 366,792 591,985 658,015 625,861
1. Hàng tồn kho 523,377 367,063 592,256 658,286 626,132
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -271 -271 -271 -271 -271
V. Tài sản ngắn hạn khác 12,364 16,603 22,394 23,835 39,382
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 6,846 3,559 15,920 16,210 14,894
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 1,704 9,304 5,437 4,828 19,843
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 3,814 3,741 1,036 2,797 4,644
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 1,792,971 1,861,962 1,835,770 1,749,765 1,933,541
I. Các khoản phải thu dài hạn 136,343 136,915 153,703 153,495 154,004
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 9,469 9,469 9,469
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 136,343 136,915 144,234 144,026 144,535
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 1,143,451 1,215,772 1,118,246 1,061,816 1,252,674
1. Tài sản cố định hữu hình 1,138,672 1,211,138 1,113,722 1,057,398 1,248,340
- Nguyên giá 6,133,282 6,269,321 6,234,623 6,243,239 6,479,991
- Giá trị hao mòn lũy kế -4,994,610 -5,058,182 -5,120,901 -5,185,842 -5,231,651
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 4,778 4,634 4,524 4,419 4,335
- Nguyên giá 10,879 10,879 10,879 10,879 10,879
- Giá trị hao mòn lũy kế -6,101 -6,246 -6,356 -6,461 -6,545
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 35,631 35,006 80,036 79,086 78,137
- Nguyên giá 61,739 61,739 107,726 107,726 107,726
- Giá trị hao mòn lũy kế -26,108 -26,733 -27,690 -28,640 -29,589
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 18,348 18,348 17,471 18,348 18,348
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 1,740 1,740 1,740 1,740 1,740
3. Đầu tư dài hạn khác 16,608 16,608 16,608 16,608 16,608
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 -877 0 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 444,823 438,685 435,830 419,970 408,185
1. Chi phí trả trước dài hạn 433,040 417,440 411,363 397,195 385,410
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 11,783 21,245 24,467 22,776 22,776
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 3,189,278 3,164,809 3,581,474 3,560,298 3,595,268
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 1,221,344 1,096,900 1,439,800 1,488,147 1,507,677
I. Nợ ngắn hạn 1,136,560 959,674 1,291,103 1,346,555 1,261,586
1. Vay và nợ ngắn 200,419 122,659 169,240 140,237 135,031
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 459,346 367,199 520,663 474,495 551,029
4. Người mua trả tiền trước 16,576 17,189 38,829 34,778 19,317
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 69,383 102,265 96,145 87,070 68,148
6. Phải trả người lao động 154,016 224,942 136,791 175,768 190,392
7. Chi phí phải trả 19,522 12,227 27,002 14,163 20,458
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 35,466 13,928 17,555 13,645 13,191
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 69,096 0 196,790 275,124 150,072
II. Nợ dài hạn 84,784 137,226 148,697 141,592 246,092
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 8,832 9,091 9,141
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Vay và nợ dài hạn 77,525 129,981 132,638 125,266 229,557
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 5,814 5,867 5,907 5,962 6,165
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 1,967,934 2,067,909 2,141,674 2,072,151 2,087,591
I. Vốn chủ sở hữu 1,967,934 2,067,909 2,141,674 2,072,151 2,087,591
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 1,050,000 1,050,000 1,050,000 1,050,000 1,050,000
2. Thặng dư vốn cổ phần 239 239 239 239 239
3. Vốn khác của chủ sở hữu 20,259 20,259 20,259 20,259 20,259
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản -13,978 -13,978 -13,978 -13,978 -13,978
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 373,131 373,131 373,131 438,866 438,866
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 194,907 284,611 352,360 226,102 235,674
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 111,856 98,818 87,254 130,656 113,113
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 343,377 353,648 359,664 350,664 356,531
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 3,189,278 3,164,809 3,581,474 3,560,298 3,595,268