単位: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 1,497,901 1,396,308 1,302,846 1,745,704 1,808,895
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 240,422 286,021 327,949 360,148 360,818
1. Tiền 62,422 89,021 102,949 141,148 78,818
2. Các khoản tương đương tiền 178,000 197,000 225,000 219,000 282,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 171,000 81,000 100,500 120,500 211,500
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 467,280 493,816 491,001 650,678 556,365
1. Phải thu khách hàng 416,151 431,787 471,916 624,182 491,883
2. Trả trước cho người bán 9,318 21,758 6,182 10,776 52,015
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 54,180 52,404 22,333 24,650 21,017
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -12,369 -12,133 -9,430 -8,930 -8,551
IV. Tổng hàng tồn kho 593,116 523,106 366,792 591,985 656,353
1. Hàng tồn kho 593,387 523,377 367,063 592,256 656,624
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -271 -271 -271 -271 -271
V. Tài sản ngắn hạn khác 26,083 12,364 16,603 22,394 23,859
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 13,441 6,846 3,559 15,920 16,233
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 4,248 1,704 9,304 5,437 4,829
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 8,393 3,814 3,741 1,036 2,797
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 1,714,238 1,792,971 1,861,962 1,835,770 1,750,658
I. Các khoản phải thu dài hạn 135,866 136,343 136,915 153,703 153,495
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 9,469 9,469
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 135,866 136,343 136,915 144,234 144,026
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 1,145,191 1,143,451 1,215,772 1,118,246 1,062,734
1. Tài sản cố định hữu hình 1,140,266 1,138,672 1,211,138 1,113,722 1,058,316
- Nguyên giá 6,085,623 6,133,282 6,269,321 6,234,623 6,243,239
- Giá trị hao mòn lũy kế -4,945,357 -4,994,610 -5,058,182 -5,120,901 -5,184,924
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 4,925 4,778 4,634 4,524 4,419
- Nguyên giá 10,879 10,879 10,879 10,879 10,879
- Giá trị hao mòn lũy kế -5,954 -6,101 -6,246 -6,356 -6,461
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 36,256 35,631 35,006 80,036 79,086
- Nguyên giá 61,739 61,739 61,739 107,726 107,726
- Giá trị hao mòn lũy kế -25,483 -26,108 -26,733 -27,690 -28,640
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 18,348 18,348 18,348 17,471 18,348
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 1,740 1,740 1,740 1,740 1,740
3. Đầu tư dài hạn khác 16,608 16,608 16,608 16,608 16,608
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 -877 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 366,040 444,823 438,685 435,830 419,948
1. Chi phí trả trước dài hạn 354,257 433,040 417,440 411,363 397,172
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 11,783 11,783 21,245 24,467 22,776
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 3,212,139 3,189,278 3,164,809 3,581,474 3,559,553
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 1,262,137 1,221,344 1,096,900 1,439,800 1,486,810
I. Nợ ngắn hạn 1,182,603 1,136,560 959,674 1,291,103 1,347,031
1. Vay và nợ ngắn 238,481 200,419 122,659 169,240 142,050
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 425,104 459,346 367,199 520,663 474,463
4. Người mua trả tiền trước 10,946 16,576 17,189 38,829 34,778
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 73,002 69,383 102,265 96,145 89,001
6. Phải trả người lao động 117,150 154,016 224,942 136,791 175,084
7. Chi phí phải trả 17,414 19,522 12,227 27,002 25,615
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 20,937 35,466 13,928 17,555 14,549
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 153,205 69,096 0 196,790 260,215
II. Nợ dài hạn 79,534 84,784 137,226 148,697 139,779
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 8,832 9,091
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Vay và nợ dài hạn 72,209 77,525 129,981 132,638 123,453
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 5,814 5,814 5,867 5,907 5,962
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 1,950,002 1,967,934 2,067,909 2,141,674 2,072,743
I. Vốn chủ sở hữu 1,950,002 1,967,934 2,067,909 2,141,674 2,072,743
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 1,050,000 1,050,000 1,050,000 1,050,000 1,050,000
2. Thặng dư vốn cổ phần 239 239 239 239 239
3. Vốn khác của chủ sở hữu 20,259 20,259 20,259 20,259 20,259
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản -13,978 -13,978 -13,978 -13,978 -13,978
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 373,131 373,131 373,131 373,131 438,866
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 178,261 194,907 284,611 352,360 226,416
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 125,720 111,856 98,818 87,254 130,656
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 342,090 343,377 353,648 359,664 350,942
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 3,212,139 3,189,278 3,164,809 3,581,474 3,559,553