|
TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
1,396,308
|
1,302,846
|
1,745,704
|
1,810,533
|
1,661,727
|
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
286,021
|
327,949
|
360,148
|
360,818
|
361,757
|
|
1. Tiền
|
89,021
|
102,949
|
141,148
|
78,818
|
101,757
|
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
197,000
|
225,000
|
219,000
|
282,000
|
260,000
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
81,000
|
100,500
|
120,500
|
211,500
|
253,500
|
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
493,816
|
491,001
|
650,678
|
556,365
|
381,227
|
|
1. Phải thu khách hàng
|
431,787
|
471,916
|
624,182
|
491,883
|
355,083
|
|
2. Trả trước cho người bán
|
21,758
|
6,182
|
10,776
|
52,015
|
11,560
|
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
4. Các khoản phải thu khác
|
52,404
|
22,333
|
24,650
|
21,017
|
22,926
|
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-12,133
|
-9,430
|
-8,930
|
-8,551
|
-8,343
|
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
523,106
|
366,792
|
591,985
|
658,015
|
625,861
|
|
1. Hàng tồn kho
|
523,377
|
367,063
|
592,256
|
658,286
|
626,132
|
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-271
|
-271
|
-271
|
-271
|
-271
|
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
12,364
|
16,603
|
22,394
|
23,835
|
39,382
|
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
6,846
|
3,559
|
15,920
|
16,210
|
14,894
|
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
1,704
|
9,304
|
5,437
|
4,828
|
19,843
|
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
3,814
|
3,741
|
1,036
|
2,797
|
4,644
|
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
1,792,971
|
1,861,962
|
1,835,770
|
1,749,765
|
1,933,541
|
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
136,343
|
136,915
|
153,703
|
153,495
|
154,004
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
9,469
|
9,469
|
9,469
|
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
136,343
|
136,915
|
144,234
|
144,026
|
144,535
|
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
II. Tài sản cố định
|
1,143,451
|
1,215,772
|
1,118,246
|
1,061,816
|
1,252,674
|
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
1,138,672
|
1,211,138
|
1,113,722
|
1,057,398
|
1,248,340
|
|
- Nguyên giá
|
6,133,282
|
6,269,321
|
6,234,623
|
6,243,239
|
6,479,991
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-4,994,610
|
-5,058,182
|
-5,120,901
|
-5,185,842
|
-5,231,651
|
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
4,778
|
4,634
|
4,524
|
4,419
|
4,335
|
|
- Nguyên giá
|
10,879
|
10,879
|
10,879
|
10,879
|
10,879
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-6,101
|
-6,246
|
-6,356
|
-6,461
|
-6,545
|
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
35,631
|
35,006
|
80,036
|
79,086
|
78,137
|
|
- Nguyên giá
|
61,739
|
61,739
|
107,726
|
107,726
|
107,726
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-26,108
|
-26,733
|
-27,690
|
-28,640
|
-29,589
|
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
18,348
|
18,348
|
17,471
|
18,348
|
18,348
|
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
1,740
|
1,740
|
1,740
|
1,740
|
1,740
|
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
16,608
|
16,608
|
16,608
|
16,608
|
16,608
|
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
-877
|
0
|
0
|
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
444,823
|
438,685
|
435,830
|
419,970
|
408,185
|
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
433,040
|
417,440
|
411,363
|
397,195
|
385,410
|
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
11,783
|
21,245
|
24,467
|
22,776
|
22,776
|
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
3,189,278
|
3,164,809
|
3,581,474
|
3,560,298
|
3,595,268
|
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
1,221,344
|
1,096,900
|
1,439,800
|
1,488,147
|
1,507,677
|
|
I. Nợ ngắn hạn
|
1,136,560
|
959,674
|
1,291,103
|
1,346,555
|
1,261,586
|
|
1. Vay và nợ ngắn
|
200,419
|
122,659
|
169,240
|
140,237
|
135,031
|
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Phải trả người bán
|
459,346
|
367,199
|
520,663
|
474,495
|
551,029
|
|
4. Người mua trả tiền trước
|
16,576
|
17,189
|
38,829
|
34,778
|
19,317
|
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
69,383
|
102,265
|
96,145
|
87,070
|
68,148
|
|
6. Phải trả người lao động
|
154,016
|
224,942
|
136,791
|
175,768
|
190,392
|
|
7. Chi phí phải trả
|
19,522
|
12,227
|
27,002
|
14,163
|
20,458
|
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
35,466
|
13,928
|
17,555
|
13,645
|
13,191
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
69,096
|
0
|
196,790
|
275,124
|
150,072
|
|
II. Nợ dài hạn
|
84,784
|
137,226
|
148,697
|
141,592
|
246,092
|
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
8,832
|
9,091
|
9,141
|
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
77,525
|
129,981
|
132,638
|
125,266
|
229,557
|
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
5,814
|
5,867
|
5,907
|
5,962
|
6,165
|
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
1,967,934
|
2,067,909
|
2,141,674
|
2,072,151
|
2,087,591
|
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
1,967,934
|
2,067,909
|
2,141,674
|
2,072,151
|
2,087,591
|
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
1,050,000
|
1,050,000
|
1,050,000
|
1,050,000
|
1,050,000
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
239
|
239
|
239
|
239
|
239
|
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
20,259
|
20,259
|
20,259
|
20,259
|
20,259
|
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
-13,978
|
-13,978
|
-13,978
|
-13,978
|
-13,978
|
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
373,131
|
373,131
|
373,131
|
438,866
|
438,866
|
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
194,907
|
284,611
|
352,360
|
226,102
|
235,674
|
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
111,856
|
98,818
|
87,254
|
130,656
|
113,113
|
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
343,377
|
353,648
|
359,664
|
350,664
|
356,531
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
3,189,278
|
3,164,809
|
3,581,474
|
3,560,298
|
3,595,268
|