単位: 1.000.000đ
  Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 1,171,386 1,298,156 1,132,858 1,670,639 1,385,239
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 5,070
Doanh thu thuần 1,171,386 1,298,156 1,132,858 1,665,568 1,385,239
Giá vốn hàng bán 1,023,466 1,089,308 955,673 1,444,350 1,168,354
Lợi nhuận gộp 147,921 208,848 177,185 221,219 216,885
Doanh thu hoạt động tài chính 2,764 3,477 2,658 4,823 2,362
Chi phí tài chính 6,384 7,329 5,851 8,095 7,855
Trong đó: Chi phí lãi vay 4,673 4,825 4,099 4,339 4,704
Chi phí bán hàng 19,507 27,211 21,140 32,932 25,033
Chi phí quản lý doanh nghiệp 68,966 75,283 103,511 102,260 93,621
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 55,828 102,502 49,341 82,753 92,738
Thu nhập khác 5,412 60 216 45,396 173
Chi phí khác 313 69 287 5,307 992
Lợi nhuận khác 5,099 -9 -71 40,089 -820
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 60,927 102,492 49,270 122,842 91,919
Chi phí thuế TNDN hiện hành 13,620 21,510 11,490 36,563 19,417
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 -214 -9,462
Chi phí thuế TNDN 13,620 21,296 11,490 27,101 19,417
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 47,307 81,196 37,780 95,741 72,502
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 812 13,814 4,305 23,021 7,915
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 46,496 67,383 33,475 72,721 64,587
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành 0
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)