Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
1,298,800
|
1,171,386
|
1,298,156
|
1,132,858
|
1,670,639
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
4,563
|
0
|
|
|
5,070
|
Doanh thu thuần
|
1,294,238
|
1,171,386
|
1,298,156
|
1,132,858
|
1,665,568
|
Giá vốn hàng bán
|
1,068,374
|
1,023,466
|
1,089,308
|
955,673
|
1,444,350
|
Lợi nhuận gộp
|
225,863
|
147,921
|
208,848
|
177,185
|
221,219
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
11,852
|
2,764
|
3,477
|
2,658
|
4,823
|
Chi phí tài chính
|
10,214
|
6,384
|
7,329
|
5,851
|
8,095
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
7,816
|
4,673
|
4,825
|
4,099
|
4,339
|
Chi phí bán hàng
|
28,612
|
19,507
|
27,211
|
21,140
|
32,932
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
92,035
|
68,966
|
75,283
|
103,511
|
102,260
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
106,855
|
55,828
|
102,502
|
49,341
|
82,753
|
Thu nhập khác
|
544
|
5,412
|
60
|
216
|
45,396
|
Chi phí khác
|
1,421
|
313
|
69
|
287
|
5,307
|
Lợi nhuận khác
|
-877
|
5,099
|
-9
|
-71
|
40,089
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
|
|
0
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
105,978
|
60,927
|
102,492
|
49,270
|
122,842
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
16,607
|
13,620
|
21,510
|
11,490
|
36,563
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
2,048
|
0
|
-214
|
|
-9,462
|
Chi phí thuế TNDN
|
18,655
|
13,620
|
21,296
|
11,490
|
27,101
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
87,323
|
47,307
|
81,196
|
37,780
|
95,741
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
19,469
|
812
|
13,814
|
4,305
|
23,021
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
67,854
|
46,496
|
67,383
|
33,475
|
72,721
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
0
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|