単位: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 1,298,800 1,171,386 1,298,156 1,132,858 1,670,639
Các khoản giảm trừ doanh thu 4,563 0 5,070
Doanh thu thuần 1,294,238 1,171,386 1,298,156 1,132,858 1,665,568
Giá vốn hàng bán 1,068,374 1,023,466 1,089,308 955,673 1,444,350
Lợi nhuận gộp 225,863 147,921 208,848 177,185 221,219
Doanh thu hoạt động tài chính 11,852 2,764 3,477 2,658 4,823
Chi phí tài chính 10,214 6,384 7,329 5,851 8,095
Trong đó: Chi phí lãi vay 7,816 4,673 4,825 4,099 4,339
Chi phí bán hàng 28,612 19,507 27,211 21,140 32,932
Chi phí quản lý doanh nghiệp 92,035 68,966 75,283 103,511 102,260
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 106,855 55,828 102,502 49,341 82,753
Thu nhập khác 544 5,412 60 216 45,396
Chi phí khác 1,421 313 69 287 5,307
Lợi nhuận khác -877 5,099 -9 -71 40,089
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 105,978 60,927 102,492 49,270 122,842
Chi phí thuế TNDN hiện hành 16,607 13,620 21,510 11,490 36,563
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 2,048 0 -214 -9,462
Chi phí thuế TNDN 18,655 13,620 21,296 11,490 27,101
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 87,323 47,307 81,196 37,780 95,741
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 19,469 812 13,814 4,305 23,021
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 67,854 46,496 67,383 33,475 72,721
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành 0
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)