単位: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 1,298,156 1,132,858 1,670,639 1,385,239 1,543,465
Các khoản giảm trừ doanh thu 5,070
Doanh thu thuần 1,298,156 1,132,858 1,665,568 1,385,239 1,543,465
Giá vốn hàng bán 1,089,308 955,673 1,444,350 1,168,354 1,261,707
Lợi nhuận gộp 208,848 177,185 221,219 216,885 281,757
Doanh thu hoạt động tài chính 3,477 2,658 4,823 2,362 6,535
Chi phí tài chính 7,329 5,851 8,095 7,855 8,787
Trong đó: Chi phí lãi vay 4,825 4,099 4,339 4,704 4,514
Chi phí bán hàng 27,211 21,140 32,932 25,033 31,486
Chi phí quản lý doanh nghiệp 75,283 103,511 102,260 93,621 110,471
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 102,502 49,341 82,753 92,738 137,549
Thu nhập khác 60 216 45,396 173 3,722
Chi phí khác 69 287 5,307 992 1,392
Lợi nhuận khác -9 -71 40,089 -820 2,329
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 102,492 49,270 122,842 91,919 139,878
Chi phí thuế TNDN hiện hành 21,510 11,490 36,563 19,417 28,705
Chi phí thuế TNDN hoãn lại -214 -9,462 1,691
Chi phí thuế TNDN 21,296 11,490 27,101 19,417 30,396
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 81,196 37,780 95,741 72,502 109,482
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 13,814 4,305 23,021 7,915 17,677
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 67,383 33,475 72,721 64,587 91,805
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)