単位: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 4,860,997 4,926,878 5,478,225 4,887,887 5,273,038
Các khoản giảm trừ doanh thu 2,147 0 2,488 4,583 5,070
Doanh thu thuần 4,858,850 4,926,878 5,475,736 4,883,305 5,267,968
Giá vốn hàng bán 3,960,152 4,041,520 4,630,623 4,045,044 4,512,796
Lợi nhuận gộp 898,698 885,358 845,114 838,261 755,172
Doanh thu hoạt động tài chính 7,035 15,944 13,694 25,449 13,722
Chi phí tài chính 121,694 99,589 82,350 53,889 27,659
Trong đó: Chi phí lãi vay 115,522 93,495 74,341 45,460 17,936
Chi phí bán hàng 99,837 91,850 104,549 106,099 100,953
Chi phí quản lý doanh nghiệp 295,576 300,095 347,519 322,658 349,858
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 388,625 409,767 324,390 381,064 290,424
Thu nhập khác 9,067 6,822 1,630 4,382 51,084
Chi phí khác 5,431 3,164 7,265 2,988 5,976
Lợi nhuận khác 3,635 3,658 -5,635 1,394 45,108
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 392,261 413,425 318,755 382,458 335,532
Chi phí thuế TNDN hiện hành 85,685 92,798 57,835 71,652 82,964
Chi phí thuế TNDN hoãn lại -6,129 -13,679 -670 2,420 -9,676
Chi phí thuế TNDN 79,555 79,119 57,166 74,072 73,288
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 312,705 334,306 261,589 308,386 262,244
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 108,160 50,808 56,134 49,965 41,951
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 204,545 283,498 205,455 258,421 220,293
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)