I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
392,261
|
413,425
|
318,755
|
382,458
|
335,532
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
415,133
|
417,401
|
438,474
|
361,516
|
219,491
|
- Khấu hao TSCĐ
|
320,537
|
338,830
|
370,081
|
339,622
|
227,446
|
- Các khoản dự phòng
|
-14,281
|
-5,172
|
2,294
|
-510
|
-10,509
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
0
|
-35
|
675
|
97
|
1,240
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-6,644
|
-9,717
|
-8,918
|
-23,153
|
-16,622
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
115,522
|
93,495
|
74,341
|
45,460
|
17,936
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
807,394
|
830,826
|
757,228
|
743,974
|
555,023
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
44,443
|
190,544
|
-173,967
|
247,921
|
-198,096
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-7,183
|
18,502
|
3,299
|
-221,576
|
83,840
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-22,656
|
18,835
|
-82,990
|
-16,242
|
45,586
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
12,511
|
-41,318
|
126,325
|
36,887
|
-38,046
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-115,522
|
-86,764
|
-72,727
|
-49,730
|
-18,433
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-95,371
|
-124,068
|
-66,721
|
-56,037
|
-55,870
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
7,090
|
10,037
|
189,044
|
11,480
|
8,146
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-25,948
|
-32,011
|
-32,530
|
-46,457
|
-47,376
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
604,757
|
784,583
|
646,961
|
650,219
|
334,775
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-205,933
|
-196,370
|
-43,741
|
-21,380
|
-200,340
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
-299
|
305
|
8
|
5,379
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
-236,000
|
-10,500
|
-320,000
|
-59,500
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
220,000
|
242,500
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
5,098
|
0
|
0
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
5,368
|
9,326
|
8,613
|
23,145
|
11,257
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-200,565
|
-418,245
|
-45,323
|
-98,228
|
-705
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
1,705,863
|
1,541,563
|
986,615
|
933,068
|
979,167
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-1,947,861
|
-1,746,743
|
-1,325,633
|
-1,307,372
|
-1,000,486
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-104,765
|
-139,643
|
-208,286
|
-185,947
|
-209,922
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-346,763
|
-344,823
|
-547,303
|
-560,251
|
-231,242
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
57,430
|
21,515
|
54,335
|
-8,259
|
102,828
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
80,101
|
137,530
|
239,045
|
293,381
|
225,121
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
137,530
|
159,045
|
293,381
|
285,121
|
327,949
|