TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
969,096
|
1,021,666
|
1,189,608
|
1,272,545
|
1,290,553
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
137,530
|
239,045
|
293,381
|
225,121
|
327,949
|
1. Tiền
|
86,630
|
88,545
|
78,381
|
97,621
|
102,949
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
50,900
|
150,500
|
215,000
|
127,500
|
225,000
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
2,000
|
157,000
|
103,000
|
283,500
|
100,500
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
565,118
|
367,930
|
550,537
|
288,068
|
481,577
|
1. Phải thu khách hàng
|
533,635
|
355,732
|
507,683
|
230,772
|
462,447
|
2. Trả trước cho người bán
|
21,046
|
8,685
|
3,290
|
9,610
|
6,037
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
15,560
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
14,504
|
20,480
|
53,903
|
60,606
|
22,523
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-19,626
|
-16,967
|
-14,339
|
-12,919
|
-9,430
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
251,477
|
233,161
|
229,231
|
450,633
|
363,699
|
1. Hàng tồn kho
|
252,130
|
233,646
|
229,571
|
450,904
|
363,970
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-654
|
-485
|
-340
|
-271
|
-271
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
12,971
|
24,530
|
13,459
|
25,223
|
16,828
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
11,461
|
7,343
|
2,202
|
2,907
|
3,783
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
1,419
|
9,297
|
0
|
9,361
|
9,304
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
92
|
7,890
|
11,257
|
12,955
|
3,741
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
2,761,912
|
2,656,307
|
2,184,991
|
1,837,810
|
1,873,754
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
106,324
|
112,985
|
123,300
|
128,991
|
146,384
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9,469
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
106,324
|
112,985
|
123,300
|
128,991
|
136,915
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
2,068,486
|
1,930,591
|
1,566,571
|
1,251,079
|
1,169,792
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
2,039,581
|
1,903,219
|
1,541,270
|
1,245,849
|
1,165,158
|
- Nguyên giá
|
5,938,722
|
6,090,800
|
6,132,287
|
6,172,768
|
6,223,334
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-3,899,141
|
-4,187,581
|
-4,591,017
|
-4,926,919
|
-5,058,175
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
28,905
|
27,372
|
25,300
|
5,230
|
4,634
|
- Nguyên giá
|
46,083
|
46,500
|
46,500
|
10,879
|
10,879
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-17,177
|
-19,128
|
-21,200
|
-5,649
|
-6,246
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
45,007
|
42,507
|
40,007
|
37,506
|
80,986
|
- Nguyên giá
|
61,739
|
61,739
|
61,739
|
61,739
|
107,726
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-16,732
|
-19,232
|
-21,732
|
-24,233
|
-26,740
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
18,348
|
18,348
|
18,348
|
18,348
|
17,471
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
1,740
|
1,740
|
1,740
|
1,740
|
1,740
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
16,608
|
16,608
|
16,608
|
16,608
|
16,608
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
-877
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
490,476
|
537,705
|
417,871
|
391,616
|
441,884
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
480,126
|
525,562
|
404,389
|
380,047
|
417,418
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
10,350
|
12,143
|
13,482
|
11,569
|
24,467
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
3,731,008
|
3,677,974
|
3,374,600
|
3,110,355
|
3,164,307
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
1,886,889
|
1,684,254
|
1,412,881
|
1,061,377
|
1,091,616
|
I. Nợ ngắn hạn
|
1,200,791
|
1,106,212
|
1,012,240
|
985,648
|
944,476
|
1. Vay và nợ ngắn
|
541,866
|
417,918
|
255,708
|
205,302
|
121,577
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
259,653
|
304,847
|
342,953
|
379,918
|
355,479
|
4. Người mua trả tiền trước
|
12,452
|
23,346
|
9,958
|
14,120
|
17,045
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
118,627
|
78,155
|
78,754
|
39,053
|
100,014
|
6. Phải trả người lao động
|
208,519
|
207,367
|
220,056
|
235,421
|
224,942
|
7. Chi phí phải trả
|
9,547
|
20,782
|
18,640
|
11,203
|
12,227
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
13,164
|
11,685
|
14,844
|
12,919
|
13,928
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
2,745
|
3,806
|
5,587
|
7,368
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
686,098
|
578,043
|
400,641
|
75,729
|
147,140
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8,832
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
3,025
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
659,198
|
569,363
|
392,556
|
68,659
|
131,063
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
11,886
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
11,990
|
8,585
|
6,323
|
5,519
|
5,867
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
1,844,119
|
1,993,719
|
1,961,719
|
2,048,979
|
2,072,690
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
1,844,119
|
1,993,719
|
1,961,719
|
2,048,979
|
2,072,690
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
1,050,000
|
1,050,000
|
1,050,000
|
1,050,000
|
1,050,000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
239
|
239
|
239
|
239
|
239
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
24,970
|
20,259
|
20,259
|
20,259
|
20,259
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
-16,016
|
-13,978
|
-13,978
|
-13,978
|
-13,978
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
110,201
|
185,943
|
305,133
|
310,159
|
373,131
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
356,041
|
414,699
|
249,943
|
329,046
|
289,393
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
34,049
|
38,175
|
65,310
|
79,957
|
98,818
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
318,684
|
336,558
|
350,124
|
353,254
|
353,647
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
3,731,008
|
3,677,974
|
3,374,600
|
3,110,355
|
3,164,307
|