単位: 1.000.000đ
  Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 60,927 102,492 49,270 122,842 91,919
2. Điều chỉnh cho các khoản 88,628 167,152 -31,676 -4,550 265,253
- Khấu hao TSCĐ 53,183 59,173 50,025 65,066 64,601
- Các khoản dự phòng 38,810 106,852 -84,345 -71,745 197,329
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện -376 -785 310 1,981 583
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -7,662 -2,913 -1,764 -4,190 -1,965
- Lãi tiền gửi 0 0
- Thu nhập lãi 0 0
- Chi phí lãi vay 4,673 4,825 4,099 4,339 4,704
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 149,556 269,644 17,594 118,293 357,171
- Tăng, giảm các khoản phải thu -223,085 47,249 -19,654 -2,581 -169,349
- Tăng, giảm hàng tồn kho -63,660 -78,823 70,010 156,314 -228,286
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) 31,083 89,304 90,730 7,266 139,841
- Tăng giảm chi phí trả trước 772 14,483 -72,187 18,887 -6,083
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0 0
- Tiền lãi vay phải trả -3,980 -4,084 -4,149 -6,218 -4,104
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -9,350 -9,700 -13,959 -22,862 -29,824
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 0 6,584 438 7,442 1,661
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh -9,363 -12,434 -3,615 -16,118 -13,414
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh -128,028 322,223 65,207 260,423 47,612
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -2,999 -6,326 -56,134 -135,840 -17,126
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 5,363 15 110
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác 0 -172,000 10,000 -59,500 -50,000
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 120,000 -7,500 80,000 40,000
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0
9. Lãi tiền gửi đã thu 0 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 2,299 2,913 1,764 4,188 2,369
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư 124,663 -182,913 35,630 -151,136 -64,647
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 236,081 271,740 210,063 263,782 193,420
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -201,613 -269,479 -242,808 -289,086 -144,182
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0 0
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -6 -157,366 -22,493 -42,056 -2
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính 34,462 -155,105 -55,238 -67,359 49,236
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ 31,096 -15,795 45,599 41,928 32,202
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 225,121 256,217 240,422 286,021 327,949
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 0 0
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 256,217 240,422 286,021 327,949 360,151