TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
672,150
|
651,561
|
651,366
|
702,092
|
691,448
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
48,516
|
28,571
|
43,763
|
64,861
|
61,777
|
1. Tiền
|
39,662
|
17,675
|
16,916
|
33,414
|
41,799
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
8,855
|
10,896
|
26,847
|
31,447
|
19,978
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
203,198
|
205,241
|
183,912
|
205,925
|
222,126
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
1
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
242,135
|
212,287
|
191,919
|
194,591
|
186,139
|
1. Phải thu khách hàng
|
63,713
|
66,795
|
64,351
|
66,266
|
69,092
|
2. Trả trước cho người bán
|
40,796
|
4,797
|
4,361
|
3,905
|
4,201
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
91,253
|
94,323
|
78,068
|
79,283
|
67,941
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-8,296
|
-8,296
|
-9,530
|
-9,530
|
-9,762
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
170,749
|
180,240
|
220,619
|
226,692
|
211,315
|
1. Hàng tồn kho
|
170,749
|
180,240
|
220,619
|
226,692
|
216,014
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
-4,698
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
7,551
|
25,221
|
11,153
|
10,023
|
10,091
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
4,111
|
14,287
|
5,759
|
5,437
|
5,504
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
3,440
|
7,442
|
5,394
|
4,587
|
4,587
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
3,493
|
0
|
0
|
0
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
799,356
|
837,098
|
862,542
|
837,712
|
838,195
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
7,013
|
7,338
|
7,338
|
7,488
|
7,488
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
7,013
|
7,338
|
7,338
|
7,488
|
7,488
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
163,296
|
218,581
|
217,886
|
210,327
|
205,829
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
155,787
|
211,155
|
210,083
|
202,670
|
198,124
|
- Nguyên giá
|
425,011
|
489,664
|
498,434
|
500,885
|
500,749
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-269,224
|
-278,509
|
-288,351
|
-298,215
|
-302,624
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
7,509
|
7,426
|
7,803
|
7,657
|
7,705
|
- Nguyên giá
|
230,976
|
230,976
|
231,528
|
231,390
|
231,583
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-223,467
|
-223,550
|
-223,724
|
-223,732
|
-223,878
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
4,136
|
4,003
|
3,871
|
3,738
|
3,606
|
- Nguyên giá
|
9,880
|
9,880
|
9,880
|
9,880
|
9,880
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-5,744
|
-5,877
|
-6,009
|
-6,142
|
-6,274
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
310,592
|
312,918
|
343,466
|
323,690
|
333,215
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
391,106
|
393,453
|
402,002
|
404,225
|
412,842
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
22
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
-80,535
|
-80,535
|
-80,535
|
-80,535
|
-79,628
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
250,991
|
253,963
|
254,928
|
257,226
|
252,466
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
249,559
|
252,651
|
253,918
|
256,216
|
251,410
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
1,432
|
1,312
|
1,010
|
1,010
|
1,056
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
1,471,505
|
1,488,659
|
1,513,907
|
1,539,804
|
1,529,643
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
285,965
|
298,356
|
297,013
|
343,335
|
308,456
|
I. Nợ ngắn hạn
|
283,655
|
295,424
|
294,035
|
340,403
|
305,402
|
1. Vay và nợ ngắn
|
236,962
|
236,409
|
251,610
|
260,372
|
257,468
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
18,919
|
33,240
|
25,576
|
13,333
|
16,275
|
4. Người mua trả tiền trước
|
1,397
|
1,119
|
1,299
|
1,176
|
1,835
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
9,681
|
10,984
|
3,749
|
9,328
|
9,231
|
6. Phải trả người lao động
|
6,705
|
3,387
|
4,508
|
5,234
|
10,619
|
7. Chi phí phải trả
|
6,487
|
4,040
|
3,562
|
4,160
|
6,515
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
471
|
2,494
|
351
|
43,624
|
463
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
2,311
|
2,932
|
2,978
|
2,933
|
3,054
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
296
|
296
|
296
|
251
|
350
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
177
|
177
|
223
|
223
|
245
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
1,837
|
2,458
|
2,458
|
2,458
|
2,458
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
1,185,540
|
1,190,303
|
1,216,895
|
1,196,469
|
1,221,187
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
1,185,540
|
1,190,303
|
1,216,895
|
1,196,469
|
1,221,187
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
1,000,000
|
1,000,000
|
1,000,000
|
1,000,000
|
1,000,000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
92,331
|
104,595
|
104,595
|
104,595
|
104,595
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
93,209
|
85,707
|
112,299
|
91,874
|
116,592
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
3,032
|
3,751
|
3,381
|
3,175
|
2,995
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
1,471,505
|
1,488,659
|
1,513,907
|
1,539,804
|
1,529,643
|