Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
157,150
|
124,612
|
147,297
|
141,554
|
187,457
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
|
|
|
Doanh thu thuần
|
157,150
|
124,612
|
147,297
|
141,554
|
187,457
|
Giá vốn hàng bán
|
123,801
|
104,338
|
111,644
|
110,064
|
155,089
|
Lợi nhuận gộp
|
33,349
|
20,274
|
35,652
|
31,491
|
32,368
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
4,307
|
3,899
|
3,287
|
7,867
|
3,819
|
Chi phí tài chính
|
3,192
|
3,108
|
3,212
|
3,134
|
2,249
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
3,192
|
3,107
|
3,212
|
3,134
|
3,156
|
Chi phí bán hàng
|
5,710
|
3,412
|
6,333
|
5,647
|
12,207
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
8,572
|
7,601
|
9,051
|
6,312
|
8,489
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
23,999
|
12,093
|
29,814
|
27,039
|
21,859
|
Thu nhập khác
|
2,071
|
0
|
34
|
1
|
8,912
|
Chi phí khác
|
85
|
47
|
43
|
1
|
2,181
|
Lợi nhuận khác
|
1,986
|
-47
|
-9
|
0
|
6,731
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
3,817
|
2,041
|
9,470
|
2,775
|
8,617
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
25,985
|
12,046
|
29,805
|
27,039
|
28,590
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
6,619
|
2,071
|
3,748
|
3,913
|
3,896
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
-2,257
|
0
|
348
|
|
-24
|
Chi phí thuế TNDN
|
4,361
|
2,071
|
4,096
|
3,913
|
3,872
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
21,624
|
9,975
|
25,709
|
23,126
|
24,718
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
0
|
0
|
|
|
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
21,624
|
9,975
|
25,709
|
23,126
|
24,718
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|