単位: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 157,150 124,612 147,297 141,554 187,457
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0
Doanh thu thuần 157,150 124,612 147,297 141,554 187,457
Giá vốn hàng bán 123,801 104,338 111,644 110,064 155,089
Lợi nhuận gộp 33,349 20,274 35,652 31,491 32,368
Doanh thu hoạt động tài chính 4,307 3,899 3,287 7,867 3,819
Chi phí tài chính 3,192 3,108 3,212 3,134 2,249
Trong đó: Chi phí lãi vay 3,192 3,107 3,212 3,134 3,156
Chi phí bán hàng 5,710 3,412 6,333 5,647 12,207
Chi phí quản lý doanh nghiệp 8,572 7,601 9,051 6,312 8,489
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 23,999 12,093 29,814 27,039 21,859
Thu nhập khác 2,071 0 34 1 8,912
Chi phí khác 85 47 43 1 2,181
Lợi nhuận khác 1,986 -47 -9 0 6,731
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 3,817 2,041 9,470 2,775 8,617
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 25,985 12,046 29,805 27,039 28,590
Chi phí thuế TNDN hiện hành 6,619 2,071 3,748 3,913 3,896
Chi phí thuế TNDN hoãn lại -2,257 0 348 -24
Chi phí thuế TNDN 4,361 2,071 4,096 3,913 3,872
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 21,624 9,975 25,709 23,126 24,718
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 21,624 9,975 25,709 23,126 24,718
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)