単位: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 147,297 141,554 187,457 151,429 181,533
Các khoản giảm trừ doanh thu
Doanh thu thuần 147,297 141,554 187,457 151,429 181,533
Giá vốn hàng bán 111,644 110,064 155,089 114,681 128,232
Lợi nhuận gộp 35,652 31,491 32,368 36,748 53,301
Doanh thu hoạt động tài chính 3,287 7,867 3,819 3,241 3,744
Chi phí tài chính 3,212 3,134 2,249 6,587 2,889
Trong đó: Chi phí lãi vay 3,212 3,134 3,156 3,112 3,331
Chi phí bán hàng 6,333 5,647 12,207 7,003 7,178
Chi phí quản lý doanh nghiệp 9,051 6,312 8,489 8,063 9,214
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 29,814 27,039 21,859 25,885 53,683
Thu nhập khác 34 1 8,912 172 597
Chi phí khác 43 1 2,181 0 57
Lợi nhuận khác -9 0 6,731 172 540
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 9,470 2,775 8,617 7,548 15,919
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 29,805 27,039 28,590 26,056 54,223
Chi phí thuế TNDN hiện hành 3,748 3,913 3,896 3,883 21,434
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 348 -24 12 -13,641
Chi phí thuế TNDN 4,096 3,913 3,872 3,895 7,792
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 25,709 23,126 24,718 22,161 46,431
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 25,709 23,126 24,718 22,161 46,431
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)