I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
75,994
|
63,492
|
67,783
|
-115,563
|
61,993
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-103,092
|
-48,024
|
-67,054
|
-1,598
|
-54,505
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-8,505
|
-14,092
|
-8,343
|
-7,790
|
-7,786
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
-3,159
|
-3,142
|
-3,236
|
-3,123
|
-3,116
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-939
|
-8,950
|
-3,175
|
|
-4,200
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
|
|
|
0
|
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
113,500
|
101,943
|
112,742
|
284,719
|
221,406
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-59,654
|
-108,587
|
-95,543
|
-147,124
|
-155,420
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
14,147
|
-17,360
|
3,174
|
9,520
|
58,372
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-15,913
|
-6,227
|
-8,410
|
-2,451
|
-2,369
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
|
|
|
800
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-12,150
|
-2,045
|
-671
|
-10,523
|
-20,071
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
2,150
|
|
|
10,510
|
3,870
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
200
|
|
|
|
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
2,714
|
6,245
|
5,899
|
5,279
|
2,217
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-22,999
|
-2,027
|
-3,182
|
2,815
|
-15,552
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
|
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
|
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
113,720
|
88,185
|
111,315
|
100,496
|
105,688
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-83,383
|
-88,738
|
-96,114
|
-91,734
|
-108,592
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
|
|
|
|
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
|
|
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
0
|
-6
|
|
|
-43,000
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
30,337
|
-558
|
15,201
|
8,763
|
-45,904
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
21,485
|
-19,946
|
15,193
|
21,098
|
-3,084
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
26,784
|
48,516
|
28,571
|
43,763
|
64,861
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
|
|
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
48,516
|
28,571
|
43,763
|
64,861
|
61,777
|