単位: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2023 2024
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác 418,960 336,448 219,839 293,696 249,850
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ -301,508 -284,768 -192,397 -299,765 -227,154
3. Tiền chi trả cho người lao động -24,555 -33,367 -31,194 -35,369 -38,012
4. Tiền chi trả lãi vay -7,834 -10,726 -13,357 -17,894 -12,618
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp -2,413 -12,237 -6,406 -8,950 -16,325
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng 0 0 0
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 513,575 384,503 267,776 505,498 548,665
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh -649,184 -501,610 -453,065 -368,205 -450,701
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh -52,960 -121,758 -208,804 69,011 53,706
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -3 -123 -88 -57,448 -19,457
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 0 0 800
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -105,000 -85,027 0 -27,096 -33,309
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 85,000 73,217 136,000 45,155 14,380
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác -18,947 -4,500 -1,700 -5,648
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác -7 18,000
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 53,884 58,650 25,938 19,266 19,640
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư 14,928 60,217 160,150 -25,771 -17,946
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 301,781 416,292 314,918 431,266 405,684
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -267,222 -383,719 -229,100 -479,332 -385,178
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư 0
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu 0 -29,994 -43,006
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính 34,559 32,573 85,818 -78,060 -22,500
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ -3,473 -28,968 37,165 -34,821 13,260
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 89,502 46,031 63,063 83,337 48,516
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 0
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 86,029 17,063 100,227 48,516 61,777