I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
76,681
|
-26,764
|
92,686
|
85,730
|
101,022
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
-12,925
|
87,039
|
26,690
|
22,255
|
13,283
|
- Khấu hao TSCĐ
|
39,636
|
44,502
|
38,353
|
36,915
|
39,809
|
- Các khoản dự phòng
|
1,342
|
60,311
|
20,410
|
3,538
|
2,666
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
0
|
|
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
0
|
|
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
0
|
0
|
|
|
0
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
0
|
|
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-64,638
|
-31,102
|
-42,639
|
-35,966
|
-41,801
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
0
|
|
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
0
|
|
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
10,735
|
13,328
|
10,565
|
17,768
|
12,610
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
0
|
|
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
63,756
|
60,274
|
119,375
|
107,984
|
114,304
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
20,563
|
-131,992
|
-37,121
|
34,685
|
18,066
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-53,207
|
11,697
|
22,664
|
-43,419
|
-45,323
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-41,250
|
-98,498
|
-4,145
|
8,587
|
4,579
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
-16,721
|
-12,122
|
-4,192
|
-10,428
|
-3,243
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
|
2
|
1
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-10,726
|
-13,357
|
-10,388
|
-17,894
|
-12,618
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-7,502
|
-6,406
|
-94
|
-8,950
|
-16,325
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
0
|
|
|
0
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-13,488
|
-4,067
|
-5,152
|
-1,773
|
-5,536
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-58,575
|
-194,471
|
80,946
|
68,796
|
53,906
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-2,389
|
-14,424
|
-32,829
|
-57,450
|
-19,657
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
759
|
82
|
|
216
|
800
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-40,620
|
0
|
-97,887
|
-27,096
|
-33,309
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
91,217
|
88,385
|
55,000
|
45,155
|
14,380
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
0
|
|
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
|
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-4,500
|
-1,700
|
-17,846
|
-5,648
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
99,000
|
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
0
|
|
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
60,368
|
27,475
|
12,797
|
19,267
|
19,640
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
104,835
|
99,818
|
18,235
|
-25,557
|
-18,146
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
|
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
|
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
416,292
|
314,918
|
359,870
|
431,266
|
405,684
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-383,719
|
-229,100
|
-372,942
|
-479,332
|
-385,178
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
|
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
|
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
0
|
|
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-61,801
|
0
|
-57,000
|
-29,994
|
-43,006
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
0
|
|
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
0
|
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-29,228
|
85,818
|
-70,072
|
-78,060
|
-22,500
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
17,032
|
-8,835
|
29,110
|
-34,821
|
13,260
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
46,031
|
63,063
|
54,227
|
83,337
|
48,516
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
|
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
63,063
|
54,227
|
83,337
|
48,516
|
61,777
|