TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
11,966,764
|
11,964,282
|
13,717,486
|
13,960,194
|
13,273,535
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
2,748,730
|
3,398,317
|
4,506,199
|
4,671,331
|
3,312,259
|
1. Tiền
|
1,521,963
|
1,901,786
|
2,445,017
|
2,758,531
|
1,867,473
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
1,226,766
|
1,496,532
|
2,061,182
|
1,912,799
|
1,444,786
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
5,299,290
|
4,343,065
|
4,741,419
|
4,996,171
|
5,081,280
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
2,733,472
|
2,986,168
|
3,229,868
|
3,074,572
|
3,633,510
|
1. Phải thu khách hàng
|
1,502,905
|
1,693,560
|
1,886,179
|
1,704,801
|
1,744,643
|
2. Trả trước cho người bán
|
723,856
|
729,612
|
734,106
|
751,127
|
906,708
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
790,054
|
846,353
|
825,839
|
849,080
|
1,139,299
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-347,667
|
-350,026
|
-352,128
|
-361,765
|
-360,548
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
495,172
|
517,222
|
503,314
|
475,375
|
482,151
|
1. Hàng tồn kho
|
699,626
|
721,676
|
707,768
|
679,829
|
686,471
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-204,454
|
-204,454
|
-204,454
|
-204,454
|
-204,320
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
690,100
|
719,509
|
736,685
|
742,744
|
764,334
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
93,001
|
104,521
|
105,404
|
88,466
|
79,963
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
436,529
|
469,076
|
488,272
|
510,169
|
545,142
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
160,570
|
145,912
|
143,009
|
144,109
|
139,229
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
15,541,098
|
15,854,051
|
15,659,819
|
15,557,814
|
17,112,911
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
1,110,974
|
1,177,675
|
1,121,815
|
1,126,894
|
1,444,400
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
102,843
|
102,843
|
100,290
|
100,290
|
93,600
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
137,556
|
177,191
|
208,475
|
232,576
|
320,110
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
-37
|
-37
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
9,017,403
|
8,979,602
|
8,927,435
|
8,811,568
|
9,107,647
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
8,296,695
|
8,264,035
|
8,218,299
|
8,108,321
|
8,408,935
|
- Nguyên giá
|
31,225,923
|
31,482,911
|
30,565,812
|
29,566,745
|
29,977,800
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-22,929,227
|
-23,218,877
|
-22,347,513
|
-21,458,424
|
-21,568,864
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
48,144
|
47,416
|
46,687
|
45,958
|
45,230
|
- Nguyên giá
|
58,290
|
58,290
|
58,290
|
58,290
|
58,290
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-10,146
|
-10,875
|
-11,603
|
-12,332
|
-13,061
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
672,563
|
668,152
|
662,449
|
657,288
|
653,481
|
- Nguyên giá
|
929,988
|
930,057
|
930,658
|
931,717
|
934,523
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-257,425
|
-261,905
|
-268,208
|
-274,429
|
-281,042
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
456,095
|
445,948
|
436,630
|
427,209
|
417,002
|
- Nguyên giá
|
799,764
|
799,764
|
800,629
|
801,561
|
801,561
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-343,668
|
-353,816
|
-363,999
|
-374,351
|
-384,558
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
2,022,913
|
2,083,060
|
2,079,142
|
2,022,453
|
2,204,839
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
1,635,425
|
1,695,527
|
1,691,754
|
1,651,761
|
1,834,245
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
411,418
|
411,518
|
411,518
|
395,343
|
394,937
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
-24,130
|
-23,985
|
-24,130
|
-24,651
|
-24,343
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
439,386
|
426,677
|
393,570
|
366,424
|
401,511
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
409,631
|
397,412
|
364,104
|
336,955
|
372,722
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
29,602
|
29,266
|
29,466
|
29,469
|
28,789
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
154
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
27,507,862
|
27,818,334
|
29,377,305
|
29,518,008
|
30,386,446
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
12,148,404
|
12,099,389
|
12,977,963
|
12,547,138
|
12,974,426
|
I. Nợ ngắn hạn
|
7,379,027
|
7,363,487
|
8,260,872
|
7,809,037
|
8,117,283
|
1. Vay và nợ ngắn
|
1,478,116
|
1,504,181
|
1,515,750
|
1,480,735
|
1,280,755
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
1,175,314
|
1,239,187
|
1,467,986
|
1,270,399
|
1,695,089
|
4. Người mua trả tiền trước
|
41,345
|
84,460
|
213,727
|
74,311
|
77,549
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
295,125
|
246,876
|
332,037
|
501,215
|
310,589
|
6. Phải trả người lao động
|
583,167
|
329,312
|
447,844
|
557,883
|
683,770
|
7. Chi phí phải trả
|
2,240,439
|
2,306,304
|
2,406,674
|
2,415,748
|
2,307,741
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
1,401,608
|
1,540,392
|
1,573,254
|
1,271,053
|
1,568,588
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
17,480
|
3,989
|
3,100
|
2,830
|
25,100
|
II. Nợ dài hạn
|
4,769,377
|
4,735,902
|
4,717,091
|
4,738,101
|
4,857,143
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
2,406,966
|
2,406,927
|
2,404,632
|
2,413,850
|
2,381,238
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
1,810,366
|
1,778,980
|
1,768,354
|
1,782,095
|
1,949,459
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
492,241
|
492,487
|
488,063
|
483,115
|
467,829
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
15,359,458
|
15,718,944
|
16,399,342
|
16,970,871
|
17,412,019
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
15,359,458
|
15,718,944
|
16,399,342
|
16,970,871
|
17,412,019
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
12,005,880
|
12,005,880
|
12,005,880
|
12,005,880
|
12,005,880
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
10,945
|
10,945
|
10,945
|
745
|
745
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
82,964
|
82,964
|
72,458
|
72,458
|
72,458
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
-3,190,408
|
-3,190,408
|
-3,203,638
|
-3,203,638
|
-3,203,638
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
40,797
|
51,608
|
70,464
|
53,376
|
108,520
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
2,086,664
|
2,086,162
|
2,828,799
|
2,646,069
|
2,933,174
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
92
|
92
|
92
|
92
|
92
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
-246,884
|
60,255
|
-132,789
|
585,596
|
580,654
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
126,837
|
87,845
|
277,117
|
206,814
|
142,965
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
4,569,408
|
4,611,446
|
4,747,130
|
4,810,292
|
4,914,134
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
27,507,862
|
27,818,334
|
29,377,305
|
29,518,008
|
30,386,446
|