単位: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 11,966,764 11,964,282 13,717,486 13,960,194 13,273,535
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 2,748,730 3,398,317 4,506,199 4,671,331 3,312,259
1. Tiền 1,521,963 1,901,786 2,445,017 2,758,531 1,867,473
2. Các khoản tương đương tiền 1,226,766 1,496,532 2,061,182 1,912,799 1,444,786
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 5,299,290 4,343,065 4,741,419 4,996,171 5,081,280
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 2,733,472 2,986,168 3,229,868 3,074,572 3,633,510
1. Phải thu khách hàng 1,502,905 1,693,560 1,886,179 1,704,801 1,744,643
2. Trả trước cho người bán 723,856 729,612 734,106 751,127 906,708
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 790,054 846,353 825,839 849,080 1,139,299
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -347,667 -350,026 -352,128 -361,765 -360,548
IV. Tổng hàng tồn kho 495,172 517,222 503,314 475,375 482,151
1. Hàng tồn kho 699,626 721,676 707,768 679,829 686,471
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -204,454 -204,454 -204,454 -204,454 -204,320
V. Tài sản ngắn hạn khác 690,100 719,509 736,685 742,744 764,334
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 93,001 104,521 105,404 88,466 79,963
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 436,529 469,076 488,272 510,169 545,142
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 160,570 145,912 143,009 144,109 139,229
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 15,541,098 15,854,051 15,659,819 15,557,814 17,112,911
I. Các khoản phải thu dài hạn 1,110,974 1,177,675 1,121,815 1,126,894 1,444,400
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 102,843 102,843 100,290 100,290 93,600
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 137,556 177,191 208,475 232,576 320,110
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi -37 -37 0 0 0
II. Tài sản cố định 9,017,403 8,979,602 8,927,435 8,811,568 9,107,647
1. Tài sản cố định hữu hình 8,296,695 8,264,035 8,218,299 8,108,321 8,408,935
- Nguyên giá 31,225,923 31,482,911 30,565,812 29,566,745 29,977,800
- Giá trị hao mòn lũy kế -22,929,227 -23,218,877 -22,347,513 -21,458,424 -21,568,864
2. Tài sản cố định thuê tài chính 48,144 47,416 46,687 45,958 45,230
- Nguyên giá 58,290 58,290 58,290 58,290 58,290
- Giá trị hao mòn lũy kế -10,146 -10,875 -11,603 -12,332 -13,061
3. Tài sản cố định vô hình 672,563 668,152 662,449 657,288 653,481
- Nguyên giá 929,988 930,057 930,658 931,717 934,523
- Giá trị hao mòn lũy kế -257,425 -261,905 -268,208 -274,429 -281,042
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 456,095 445,948 436,630 427,209 417,002
- Nguyên giá 799,764 799,764 800,629 801,561 801,561
- Giá trị hao mòn lũy kế -343,668 -353,816 -363,999 -374,351 -384,558
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 2,022,913 2,083,060 2,079,142 2,022,453 2,204,839
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 1,635,425 1,695,527 1,691,754 1,651,761 1,834,245
3. Đầu tư dài hạn khác 411,418 411,518 411,518 395,343 394,937
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn -24,130 -23,985 -24,130 -24,651 -24,343
V. Tổng tài sản dài hạn khác 439,386 426,677 393,570 366,424 401,511
1. Chi phí trả trước dài hạn 409,631 397,412 364,104 336,955 372,722
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 29,602 29,266 29,466 29,469 28,789
3. Tài sản dài hạn khác 154 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 27,507,862 27,818,334 29,377,305 29,518,008 30,386,446
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 12,148,404 12,099,389 12,977,963 12,547,138 12,974,426
I. Nợ ngắn hạn 7,379,027 7,363,487 8,260,872 7,809,037 8,117,283
1. Vay và nợ ngắn 1,478,116 1,504,181 1,515,750 1,480,735 1,280,755
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 1,175,314 1,239,187 1,467,986 1,270,399 1,695,089
4. Người mua trả tiền trước 41,345 84,460 213,727 74,311 77,549
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 295,125 246,876 332,037 501,215 310,589
6. Phải trả người lao động 583,167 329,312 447,844 557,883 683,770
7. Chi phí phải trả 2,240,439 2,306,304 2,406,674 2,415,748 2,307,741
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 1,401,608 1,540,392 1,573,254 1,271,053 1,568,588
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 17,480 3,989 3,100 2,830 25,100
II. Nợ dài hạn 4,769,377 4,735,902 4,717,091 4,738,101 4,857,143
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 2,406,966 2,406,927 2,404,632 2,413,850 2,381,238
4. Vay và nợ dài hạn 1,810,366 1,778,980 1,768,354 1,782,095 1,949,459
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 492,241 492,487 488,063 483,115 467,829
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 15,359,458 15,718,944 16,399,342 16,970,871 17,412,019
I. Vốn chủ sở hữu 15,359,458 15,718,944 16,399,342 16,970,871 17,412,019
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 12,005,880 12,005,880 12,005,880 12,005,880 12,005,880
2. Thặng dư vốn cổ phần 10,945 10,945 10,945 745 745
3. Vốn khác của chủ sở hữu 82,964 82,964 72,458 72,458 72,458
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản -3,190,408 -3,190,408 -3,203,638 -3,203,638 -3,203,638
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 40,797 51,608 70,464 53,376 108,520
7. Quỹ đầu tư phát triển 2,086,664 2,086,162 2,828,799 2,646,069 2,933,174
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 92 92 92 92 92
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -246,884 60,255 -132,789 585,596 580,654
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 126,837 87,845 277,117 206,814 142,965
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 4,569,408 4,611,446 4,747,130 4,810,292 4,914,134
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 27,507,862 27,818,334 29,377,305 29,518,008 30,386,446