単位: 1.000.000đ
  Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 576,566 1,310,490 755,231 485,325 454,315
2. Điều chỉnh cho các khoản 197,370 317,631 10,108 -1,065,771 303,621
- Khấu hao TSCĐ 317,945 465,237 398,592 248,250 367,612
- Các khoản dự phòng -9,076 3,448 18,004 -75,702 -14,332
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0 0 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0 0 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện -38,891 11,449 69,229 -21,492 21,386
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0 0 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -100,763 -173,702 -457,151 -1,457,787 -117,564
- Lãi tiền gửi 0 0 0
- Thu nhập lãi 0 0 0
- Chi phí lãi vay 36,597 2,755 -18,564 238,903 47,136
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận -8,443 8,443 -3 2,058 -617
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 773,936 1,628,121 765,338 -580,446 757,935
- Tăng, giảm các khoản phải thu -435,212 -109,990 415,350 553,845 -46,025
- Tăng, giảm hàng tồn kho -572 -10,262 24,495 -30,666 -19,590
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) -4,827 263,704 -151,595 766,349 -1,156,533
- Tăng giảm chi phí trả trước 6,063 18,066 22,161 -24,721 6,515
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0 -2,859 4,062 -4,062 0
- Tiền lãi vay phải trả -44,180 -26,681 -61,565 -35,307 -21,516
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -214,224 -68,084 -13,795 -274,919 -184,352
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 1,871 2,422 1,130 88,228 640
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh -43,748 -102,104 -58,052 -89,213 -62,102
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 39,108 1,592,335 947,529 369,088 -725,029
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -419,761 -554,212 -453,701 -1,407,622 -791,917
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 11,623 527,545 428,099 -16,982 3,094
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -1,097,381 -2,272,260 -2,638,592 -1,131,193 -1,263,361
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 2,049,385 1,692,719 2,385,029 848,224 1,603,170
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0 0 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0 0 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác -887 -1,551 -344,376 -35,092 -37,203
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 38,089 38,351 23,991 3,339
9. Lãi tiền gửi đã thu 0 0 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 79,381 181,799 316,826 -228,265 70,797
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư 622,360 -387,871 -268,364 -1,946,939 -412,080
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0 0 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 67,471 24,483 96,307 277,098 1,343,296
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -76,571 -32,268 -92,129 -345,816 -63,450
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0 0 0
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0 0 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0 0 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -50,918 -134,253 -451,032 196,140 -59,148
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0 0 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -60,018 -142,038 -446,854 127,423 1,220,698
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ 601,450 1,062,426 232,311 -1,450,427 83,589
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 2,771,448 3,398,317 4,506,199 4,671,331 3,255,012
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 25,419 28,039 -67,180 91,356 10,015
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 3,398,317 4,488,782 4,671,331 3,312,259 3,348,617