I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
532,062
|
576,566
|
1,310,490
|
755,231
|
485,325
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
109,268
|
197,370
|
317,631
|
10,108
|
-1,065,771
|
- Khấu hao TSCĐ
|
319,918
|
317,945
|
465,237
|
398,592
|
248,250
|
- Các khoản dự phòng
|
15,814
|
-9,076
|
3,448
|
18,004
|
-75,702
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
0
|
|
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
0
|
|
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
2,765
|
-38,891
|
11,449
|
69,229
|
-21,492
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
0
|
|
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-161,872
|
-100,763
|
-173,702
|
-457,151
|
-1,457,787
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
0
|
|
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
0
|
|
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
-4,248
|
36,597
|
2,755
|
-18,564
|
238,903
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
-63,109
|
-8,443
|
8,443
|
-3
|
2,058
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
641,330
|
773,936
|
1,628,121
|
765,338
|
-580,446
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
827,987
|
-435,212
|
-109,990
|
415,350
|
553,845
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
62,838
|
-572
|
-10,262
|
24,495
|
-30,666
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-752,975
|
-4,827
|
263,704
|
-151,595
|
766,349
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
198,148
|
6,063
|
18,066
|
22,161
|
-24,721
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
-2,859
|
4,062
|
-4,062
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-59,530
|
-44,180
|
-26,681
|
-61,565
|
-35,307
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-99,554
|
-214,224
|
-68,084
|
-13,795
|
-274,919
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
132
|
1,871
|
2,422
|
1,130
|
88,228
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-43,749
|
-43,748
|
-102,104
|
-58,052
|
-89,213
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
774,626
|
39,108
|
1,592,335
|
947,529
|
369,088
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-821,179
|
-419,761
|
-554,212
|
-453,701
|
-1,407,622
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
74,974
|
11,623
|
527,545
|
428,099
|
-16,982
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-1,810,264
|
-1,097,381
|
-2,272,260
|
-2,638,592
|
-1,131,193
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
1,649,301
|
2,049,385
|
1,692,719
|
2,385,029
|
848,224
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
0
|
|
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
|
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-349
|
-887
|
-1,551
|
-344,376
|
-35,092
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
38,089
|
38,351
|
23,991
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
0
|
|
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
54,184
|
79,381
|
181,799
|
316,826
|
-228,265
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-853,332
|
622,360
|
-387,871
|
-268,364
|
-1,946,939
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
|
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
|
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
52,140
|
67,471
|
24,483
|
96,307
|
277,098
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-91,086
|
-76,571
|
-32,268
|
-92,129
|
-345,816
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
|
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
|
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
0
|
|
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-78,369
|
-50,918
|
-134,253
|
-451,032
|
196,140
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
0
|
|
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
0
|
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-117,316
|
-60,018
|
-142,038
|
-446,854
|
127,423
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-196,022
|
601,450
|
1,062,426
|
232,311
|
-1,450,427
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
2,943,755
|
2,771,448
|
3,398,317
|
4,506,199
|
4,671,331
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
997
|
25,419
|
28,039
|
-67,180
|
91,356
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
2,748,730
|
3,398,317
|
4,488,782
|
4,671,331
|
3,312,259
|