単位: 1.000.000đ
  Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 3,596,672 4,648,096 4,095,256 4,647,282 3,745,051
Các khoản giảm trừ doanh thu 544 2,515 1,200 4,581 1,352
Doanh thu thuần 3,596,128 4,645,581 4,094,056 4,642,701 3,743,699
Giá vốn hàng bán 2,869,697 3,958,876 3,399,968 3,943,862 3,103,108
Lợi nhuận gộp 726,431 686,705 694,087 698,840 640,590
Doanh thu hoạt động tài chính 168,594 163,597 126,187 413,653 121,500
Chi phí tài chính 75,446 70,887 217,125 269,545 122,777
Trong đó: Chi phí lãi vay 44,072 45,303 47,401 235,868 58,094
Chi phí bán hàng 30,587 35,430 29,928 42,872 31,431
Chi phí quản lý doanh nghiệp 269,272 283,042 327,216 450,958 276,295
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 560,101 494,927 294,421 439,393 453,034
Thu nhập khác 22,783 844,102 449,838 91,106 12,591
Chi phí khác 6,319 28,324 13,149 21,053 11,310
Lợi nhuận khác 16,464 815,777 436,689 70,053 1,281
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 40,382 33,984 48,418 90,274 121,447
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 576,566 1,310,704 731,110 509,446 454,315
Chi phí thuế TNDN hiện hành 98,381 176,643 132,922 138,672 97,475
Chi phí thuế TNDN hoãn lại -1,186 -3,516 -4,951 -14,607 -9,862
Chi phí thuế TNDN 97,195 173,127 127,971 124,065 87,612
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 479,371 1,137,577 603,139 385,381 366,703
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 136,909 277,063 85,408 84,778 96,761
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 342,462 860,514 517,732 300,603 269,942
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)