単位: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 10,003,381 13,254,164 14,350,730 12,818,740 17,012,015
Các khoản giảm trừ doanh thu 12,419 2,713 687 5,147 8,840
Doanh thu thuần 9,990,962 13,251,450 14,350,043 12,813,593 17,003,175
Giá vốn hàng bán 8,260,260 9,644,547 10,380,044 10,402,538 14,197,804
Lợi nhuận gộp 1,730,702 3,606,903 3,969,999 2,411,055 2,805,371
Doanh thu hoạt động tài chính 393,450 604,094 552,141 677,612 877,561
Chi phí tài chính 631,399 622,047 515,096 282,248 637,264
Trong đó: Chi phí lãi vay 561,112 504,684 375,557 779,271 372,853
Chi phí bán hàng 68,800 106,403 154,665 137,969 138,260
Chi phí quản lý doanh nghiệp 1,911,091 1,030,520 1,289,148 1,043,304 1,331,452
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh -412,150 3,067,175 2,748,135 1,770,103 1,783,734
Thu nhập khác 771,252 437,844 414,726 485,627 1,410,772
Chi phí khác 207,448 125,881 68,852 141,547 68,267
Lợi nhuận khác 563,804 311,963 345,874 344,080 1,342,505
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 74,989 615,148 184,905 144,959 207,778
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 151,654 3,379,137 3,094,009 2,114,184 3,126,239
Chi phí thuế TNDN hiện hành 200,696 414,666 515,110 423,102 546,479
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 131,570 23,110 -2,193 1,458 -24,341
Chi phí thuế TNDN 332,267 437,776 512,917 424,560 522,137
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp -180,613 2,941,361 2,581,092 1,689,624 2,604,102
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 143,317 997,978 587,084 537,594 589,561
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi -323,929 1,943,383 1,994,009 1,152,030 2,014,541
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)