単位: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 58,896 50,365 49,966 49,328 60,684
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 25,065 11,681 12,413 7,038 18,648
1. Tiền 20,065 4,681 7,413 7,038 12,748
2. Các khoản tương đương tiền 5,000 7,000 5,000 0 5,900
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 4,000 4,000 4,000 4,000 4,083
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 25,052 31,104 27,439 33,964 34,217
1. Phải thu khách hàng 24,957 27,238 24,286 32,146 28,764
2. Trả trước cho người bán 616 3,568 2,344 860 5,156
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 1,479 2,211 2,758 2,907 2,167
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -2,000 -1,914 -1,950 -1,950 -1,870
IV. Tổng hàng tồn kho 2,633 2,652 2,930 2,829 3,218
1. Hàng tồn kho 2,633 2,652 2,930 2,829 3,218
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 2,146 928 3,184 1,497 517
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 902 823 647 614 501
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 1,243 105 2,538 878 0
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 0 0 5 17
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 234,683 228,660 265,447 259,135 251,348
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 218,689 211,266 214,337 239,529 231,035
1. Tài sản cố định hữu hình 218,265 210,866 213,961 239,177 230,707
- Nguyên giá 664,253 664,253 674,726 708,443 708,443
- Giá trị hao mòn lũy kế -445,988 -453,387 -460,765 -469,267 -477,736
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 424 400 376 352 328
- Nguyên giá 876 876 876 876 876
- Giá trị hao mòn lũy kế -452 -476 -500 -524 -548
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 4,860 4,860 4,860 4,860 4,860
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 4,860 4,860 4,860 4,860 4,860
3. Đầu tư dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 10,748 9,883 13,719 11,291 15,277
1. Chi phí trả trước dài hạn 10,748 9,883 13,719 11,291 15,277
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 293,579 279,026 315,413 308,462 312,031
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 57,322 40,114 72,665 61,492 68,576
I. Nợ ngắn hạn 47,820 33,694 67,965 39,173 51,522
1. Vay và nợ ngắn 1,290 430 1,720 7,527 5,244
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 2,677 1,488 37,953 7,793 9,555
4. Người mua trả tiền trước 1,375 1,103 1,114 1,496 367
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 818 1,522 1,071 1,943 4,624
6. Phải trả người lao động 26,241 27,371 24,791 18,021 17,841
7. Chi phí phải trả 272 166 196 278 0
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 12,876 290 261 2,012 12,055
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 9,502 6,420 4,700 22,319 17,054
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Vay và nợ dài hạn 9,502 6,420 4,700 22,319 17,054
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 236,256 238,911 242,748 246,970 243,456
I. Vốn chủ sở hữu 236,256 238,911 242,748 246,970 243,456
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 215,172 215,172 215,172 215,172 215,172
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 9,789 9,789 9,789 9,789 12,206
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 11,295 13,950 17,786 22,009 16,078
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 2,272 1,323 859 104 1,835
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 293,579 279,026 315,413 308,462 312,031