TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
58,247
|
47,786
|
58,896
|
50,365
|
49,966
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
18,648
|
9,222
|
25,065
|
11,681
|
12,413
|
1. Tiền
|
6,648
|
4,222
|
20,065
|
4,681
|
7,413
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
12,000
|
5,000
|
5,000
|
7,000
|
5,000
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
4,000
|
4,000
|
4,000
|
4,000
|
4,000
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
27,609
|
29,174
|
25,052
|
31,104
|
27,439
|
1. Phải thu khách hàng
|
25,942
|
28,295
|
24,957
|
27,238
|
24,286
|
2. Trả trước cho người bán
|
825
|
767
|
616
|
3,568
|
2,344
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
2,452
|
1,721
|
1,479
|
2,211
|
2,758
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-1,610
|
-1,610
|
-2,000
|
-1,914
|
-1,950
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
1,952
|
1,892
|
2,633
|
2,652
|
2,930
|
1. Hàng tồn kho
|
1,952
|
1,892
|
2,633
|
2,652
|
2,930
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
6,038
|
3,497
|
2,146
|
928
|
3,184
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
699
|
484
|
902
|
823
|
647
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
4,404
|
2,856
|
1,243
|
105
|
2,538
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
935
|
157
|
0
|
0
|
0
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
251,766
|
242,919
|
234,683
|
228,660
|
265,447
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
202,954
|
226,133
|
218,689
|
211,266
|
214,337
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
202,482
|
225,685
|
218,265
|
210,866
|
213,961
|
- Nguyên giá
|
633,405
|
664,164
|
664,253
|
664,253
|
674,726
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-430,923
|
-438,478
|
-445,988
|
-453,387
|
-460,765
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
472
|
448
|
424
|
400
|
376
|
- Nguyên giá
|
876
|
876
|
876
|
876
|
876
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-404
|
-428
|
-452
|
-476
|
-500
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
4,860
|
4,860
|
4,860
|
4,860
|
4,860
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
4,860
|
4,860
|
4,860
|
4,860
|
4,860
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
7,764
|
11,744
|
10,748
|
9,883
|
13,719
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
7,764
|
11,744
|
10,748
|
9,883
|
13,719
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
310,013
|
290,705
|
293,579
|
279,026
|
315,413
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
68,429
|
42,580
|
57,322
|
40,114
|
72,665
|
I. Nợ ngắn hạn
|
45,360
|
33,077
|
47,820
|
33,694
|
67,965
|
1. Vay và nợ ngắn
|
0
|
4,740
|
1,290
|
430
|
1,720
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
14,654
|
2,368
|
2,677
|
1,488
|
37,953
|
4. Người mua trả tiền trước
|
494
|
419
|
1,375
|
1,103
|
1,114
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
1,127
|
1,686
|
818
|
1,522
|
1,071
|
6. Phải trả người lao động
|
26,535
|
22,746
|
26,241
|
27,371
|
24,791
|
7. Chi phí phải trả
|
210
|
265
|
272
|
166
|
196
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
680
|
653
|
12,876
|
290
|
261
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
23,069
|
9,502
|
9,502
|
6,420
|
4,700
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
23,069
|
9,502
|
9,502
|
6,420
|
4,700
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
241,584
|
248,125
|
236,256
|
238,911
|
242,748
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
241,584
|
248,125
|
236,256
|
238,911
|
242,748
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
215,172
|
215,172
|
215,172
|
215,172
|
215,172
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
4,846
|
4,846
|
9,789
|
9,789
|
9,789
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
21,566
|
28,107
|
11,295
|
13,950
|
17,786
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
1,660
|
202
|
2,272
|
1,323
|
859
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
310,013
|
290,705
|
293,579
|
279,026
|
315,413
|