単位: 1.000.000đ
  Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 8,442 4,769 3,354 4,845 5,462
2. Điều chỉnh cho các khoản 7,779 5,825 7,079 7,202 8,859
- Khấu hao TSCĐ 7,580 7,534 7,423 7,402 8,479
- Các khoản dự phòng 40 -86 36 0
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện -34 108 0
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -176 -1,942 -412 -471 -70
- Lãi tiền gửi 0 0
- Thu nhập lãi 0 0
- Chi phí lãi vay 375 228 155 127 450
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 16,221 10,595 10,433 12,047 14,321
- Tăng, giảm các khoản phải thu -283 6,118 -2,184 6,424 -6,359
- Tăng, giảm hàng tồn kho 60 -740 -20 -187 108
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) -3,328 10,588 -8,583 3,220 -3,132
- Tăng giảm chi phí trả trước 3,765 -6,749 865 -836 2,428
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0 0
- Tiền lãi vay phải trả -375 -228 -155 -127 -450
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -1,127 -1,686 -666 -699 -1,031
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 18 0
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh -1,576 -54 -4,531 4,911 -541
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 13,357 17,861 -4,840 24,752 5,344
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -11,501 -216 -4,651 -8,486 -34,147
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 46 -46 9 0
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác 0 -4,000 0
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 0 4,000 0
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0
9. Lãi tiền gửi đã thu 0 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 69 1,659 49 138 2
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -11,386 1,397 -4,602 -8,339 -34,145
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 4,686 0 -2,569 30,566
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -16,082 -3,450 -3,942 -430 -7,140
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0 0
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu 0 -12,721 0
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -11,396 -3,450 -3,942 -15,721 23,426
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ -9,425 15,809 -13,385 693 -5,375
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 18,648 9,222 25,065 11,681 12,413
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 34 40 0
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 9,222 25,065 11,681 2,860,623 7,038