Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
59,737
|
65,811
|
50,718
|
46,381
|
45,133
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
|
0
|
|
|
Doanh thu thuần
|
59,737
|
65,811
|
50,718
|
46,381
|
45,133
|
Giá vốn hàng bán
|
45,515
|
48,378
|
39,909
|
35,425
|
31,318
|
Lợi nhuận gộp
|
14,222
|
17,432
|
10,808
|
10,956
|
13,816
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
724
|
288
|
1,942
|
66
|
471
|
Chi phí tài chính
|
387
|
376
|
228
|
353
|
148
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
143
|
375
|
228
|
155
|
127
|
Chi phí bán hàng
|
0
|
|
0
|
|
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
8,936
|
9,145
|
8,212
|
7,435
|
8,370
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
5,622
|
8,199
|
4,311
|
3,234
|
5,769
|
Thu nhập khác
|
566
|
386
|
468
|
158
|
-821
|
Chi phí khác
|
351
|
143
|
10
|
38
|
103
|
Lợi nhuận khác
|
215
|
243
|
458
|
120
|
-924
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
|
0
|
|
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
5,837
|
8,442
|
4,769
|
3,354
|
4,845
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
1,127
|
1,729
|
666
|
699
|
1,008
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
|
0
|
|
|
Chi phí thuế TNDN
|
1,127
|
1,729
|
666
|
699
|
1,008
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
4,709
|
6,714
|
4,104
|
2,655
|
3,836
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
0
|
|
0
|
|
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
4,709
|
6,714
|
4,104
|
2,655
|
3,836
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|