単位: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 50,718 46,381 45,133 59,867 66,374
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0
Doanh thu thuần 50,718 46,381 45,133 59,867 66,374
Giá vốn hàng bán 39,909 35,425 31,318 45,289 48,019
Lợi nhuận gộp 10,808 10,956 13,816 14,579 18,355
Doanh thu hoạt động tài chính 1,942 66 471 70 3,198
Chi phí tài chính 228 353 148 508 438
Trong đó: Chi phí lãi vay 228 155 127 450 438
Chi phí bán hàng 0 0
Chi phí quản lý doanh nghiệp 8,212 7,435 8,370 8,451 9,117
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 4,311 3,234 5,769 5,690 11,999
Thu nhập khác 468 158 -821 0 10
Chi phí khác 10 38 103 228 1
Lợi nhuận khác 458 120 -924 -228 10
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 4,769 3,354 4,845 5,462 12,008
Chi phí thuế TNDN hiện hành 666 699 1,008 1,202 1,873
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0
Chi phí thuế TNDN 666 699 1,008 1,202 1,873
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 4,104 2,655 3,836 4,260 10,135
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 4,104 2,655 3,836 4,260 10,135
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)