単位: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 59,737 65,811 50,718 46,381 45,133
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0
Doanh thu thuần 59,737 65,811 50,718 46,381 45,133
Giá vốn hàng bán 45,515 48,378 39,909 35,425 31,318
Lợi nhuận gộp 14,222 17,432 10,808 10,956 13,816
Doanh thu hoạt động tài chính 724 288 1,942 66 471
Chi phí tài chính 387 376 228 353 148
Trong đó: Chi phí lãi vay 143 375 228 155 127
Chi phí bán hàng 0 0
Chi phí quản lý doanh nghiệp 8,936 9,145 8,212 7,435 8,370
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 5,622 8,199 4,311 3,234 5,769
Thu nhập khác 566 386 468 158 -821
Chi phí khác 351 143 10 38 103
Lợi nhuận khác 215 243 458 120 -924
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 5,837 8,442 4,769 3,354 4,845
Chi phí thuế TNDN hiện hành 1,127 1,729 666 699 1,008
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0
Chi phí thuế TNDN 1,127 1,729 666 699 1,008
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 4,709 6,714 4,104 2,655 3,836
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 4,709 6,714 4,104 2,655 3,836
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)