単位: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 195,558 213,792 191,888 237,303 208,041
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0 0 0
Doanh thu thuần 195,558 213,792 191,888 237,303 208,041
Giá vốn hàng bán 168,763 176,699 146,238 180,906 155,031
Lợi nhuận gộp 26,796 37,093 45,650 56,397 53,010
Doanh thu hoạt động tài chính 4,004 3,470 3,062 3,384 2,767
Chi phí tài chính 66 106 134 737 1,105
Trong đó: Chi phí lãi vay 5 12 68 425 884
Chi phí bán hàng 0 0 0 0 0
Chi phí quản lý doanh nghiệp 21,926 22,738 29,263 33,697 33,512
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 8,809 17,719 19,315 25,346 21,161
Thu nhập khác 6,244 4,531 2,174 1,737 190
Chi phí khác 2,168 2,703 1,083 480 293
Lợi nhuận khác 4,076 1,828 1,091 1,256 -102
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 12,885 19,547 20,406 26,602 21,058
Chi phí thuế TNDN hiện hành 1,757 3,710 3,837 5,036 4,101
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0 0 0
Chi phí thuế TNDN 1,757 3,710 3,837 5,036 4,101
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 11,128 15,837 16,569 21,566 16,957
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0 0 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 11,128 15,837 16,569 21,566 16,957
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)