TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
1,083,589
|
1,011,651
|
1,011,446
|
963,968
|
908,571
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
99,085
|
137,213
|
27,370
|
127,727
|
71,692
|
1. Tiền
|
8,085
|
35,544
|
9,365
|
74,610
|
18,459
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
91,000
|
101,669
|
18,004
|
53,118
|
53,233
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
719,603
|
630,280
|
750,088
|
600,422
|
642,068
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
611,190
|
490,643
|
549,446
|
462,218
|
524,377
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
-66,697
|
-38,149
|
-49,209
|
-20,296
|
-7,309
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
130,102
|
128,835
|
129,544
|
131,747
|
114,092
|
1. Phải thu khách hàng
|
106,990
|
108,303
|
108,222
|
108,379
|
108,246
|
2. Trả trước cho người bán
|
312
|
393
|
503
|
482
|
399
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
8,192
|
2,930
|
3,610
|
5,677
|
4,039
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-4,391
|
-4,391
|
-4,391
|
-4,391
|
-4,391
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
109,997
|
91,952
|
87,932
|
88,026
|
64,895
|
1. Hàng tồn kho
|
109,997
|
91,952
|
87,932
|
88,026
|
64,895
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
24,801
|
23,371
|
16,513
|
16,046
|
15,824
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
6,980
|
6,323
|
915
|
888
|
929
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
15,925
|
15,719
|
14,678
|
14,149
|
13,911
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
1,896
|
1,329
|
919
|
1,008
|
983
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
257,421
|
265,794
|
266,350
|
277,823
|
330,485
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
3,635
|
3,488
|
3,341
|
3,194
|
3,113
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
3,167
|
3,020
|
2,872
|
2,725
|
2,645
|
- Nguyên giá
|
8,923
|
8,923
|
8,923
|
8,923
|
8,923
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-5,756
|
-5,904
|
-6,051
|
-6,198
|
-6,278
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
468
|
468
|
468
|
468
|
468
|
- Nguyên giá
|
771
|
771
|
771
|
771
|
771
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-303
|
-303
|
-303
|
-303
|
-303
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
182,672
|
191,340
|
191,897
|
203,471
|
226,922
|
- Nguyên giá
|
193,217
|
203,948
|
206,712
|
220,686
|
246,763
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-10,545
|
-12,608
|
-14,815
|
-17,215
|
-19,841
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
55,470
|
55,426
|
55,361
|
55,346
|
84,556
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
29,195
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
54,505
|
54,505
|
54,505
|
54,505
|
54,505
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
4,000
|
4,000
|
4,000
|
4,000
|
4,000
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
-3,035
|
-3,079
|
-3,143
|
-3,159
|
-3,144
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
4,278
|
4,174
|
4,384
|
4,445
|
4,527
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
3,817
|
3,899
|
4,110
|
4,170
|
4,252
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
460
|
275
|
275
|
275
|
275
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
1,341,011
|
1,277,445
|
1,277,797
|
1,241,791
|
1,239,056
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
248,570
|
183,110
|
189,031
|
108,090
|
112,175
|
I. Nợ ngắn hạn
|
247,467
|
182,065
|
187,926
|
106,901
|
110,999
|
1. Vay và nợ ngắn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
50,238
|
49,977
|
47,966
|
46,258
|
46,288
|
4. Người mua trả tiền trước
|
35,171
|
16,931
|
14,536
|
15,117
|
15,140
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
93
|
1,114
|
74
|
103
|
270
|
6. Phải trả người lao động
|
214
|
220
|
742
|
268
|
265
|
7. Chi phí phải trả
|
0
|
0
|
0
|
93
|
105
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
159,257
|
110,815
|
122,056
|
42,232
|
44,236
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
1,104
|
1,045
|
1,105
|
1,189
|
1,176
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
200
|
269
|
446
|
686
|
686
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
1,092,440
|
1,094,335
|
1,088,766
|
1,133,701
|
1,126,881
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
1,092,440
|
1,094,335
|
1,088,766
|
1,133,701
|
1,126,881
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
716,579
|
716,579
|
716,579
|
716,579
|
716,579
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
17,322
|
17,322
|
17,322
|
17,322
|
17,322
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
358,539
|
360,434
|
354,865
|
399,800
|
392,980
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
0
|
137
|
100
|
75
|
264
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
1,341,011
|
1,277,445
|
1,277,797
|
1,241,791
|
1,239,056
|