単位: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 1,083,589 1,011,651 1,011,446 963,968 908,571
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 99,085 137,213 27,370 127,727 71,692
1. Tiền 8,085 35,544 9,365 74,610 18,459
2. Các khoản tương đương tiền 91,000 101,669 18,004 53,118 53,233
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 719,603 630,280 750,088 600,422 642,068
1. Đầu tư ngắn hạn 611,190 490,643 549,446 462,218 524,377
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn -66,697 -38,149 -49,209 -20,296 -7,309
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 130,102 128,835 129,544 131,747 114,092
1. Phải thu khách hàng 106,990 108,303 108,222 108,379 108,246
2. Trả trước cho người bán 312 393 503 482 399
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 8,192 2,930 3,610 5,677 4,039
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -4,391 -4,391 -4,391 -4,391 -4,391
IV. Tổng hàng tồn kho 109,997 91,952 87,932 88,026 64,895
1. Hàng tồn kho 109,997 91,952 87,932 88,026 64,895
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 24,801 23,371 16,513 16,046 15,824
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 6,980 6,323 915 888 929
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 15,925 15,719 14,678 14,149 13,911
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 1,896 1,329 919 1,008 983
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 257,421 265,794 266,350 277,823 330,485
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 3,635 3,488 3,341 3,194 3,113
1. Tài sản cố định hữu hình 3,167 3,020 2,872 2,725 2,645
- Nguyên giá 8,923 8,923 8,923 8,923 8,923
- Giá trị hao mòn lũy kế -5,756 -5,904 -6,051 -6,198 -6,278
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 468 468 468 468 468
- Nguyên giá 771 771 771 771 771
- Giá trị hao mòn lũy kế -303 -303 -303 -303 -303
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 182,672 191,340 191,897 203,471 226,922
- Nguyên giá 193,217 203,948 206,712 220,686 246,763
- Giá trị hao mòn lũy kế -10,545 -12,608 -14,815 -17,215 -19,841
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 55,470 55,426 55,361 55,346 84,556
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 29,195
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 54,505 54,505 54,505 54,505 54,505
3. Đầu tư dài hạn khác 4,000 4,000 4,000 4,000 4,000
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn -3,035 -3,079 -3,143 -3,159 -3,144
V. Tổng tài sản dài hạn khác 4,278 4,174 4,384 4,445 4,527
1. Chi phí trả trước dài hạn 3,817 3,899 4,110 4,170 4,252
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 460 275 275 275 275
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,341,011 1,277,445 1,277,797 1,241,791 1,239,056
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 248,570 183,110 189,031 108,090 112,175
I. Nợ ngắn hạn 247,467 182,065 187,926 106,901 110,999
1. Vay và nợ ngắn 0 0 0 0 0
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 50,238 49,977 47,966 46,258 46,288
4. Người mua trả tiền trước 35,171 16,931 14,536 15,117 15,140
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 93 1,114 74 103 270
6. Phải trả người lao động 214 220 742 268 265
7. Chi phí phải trả 0 0 0 93 105
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 159,257 110,815 122,056 42,232 44,236
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 1,104 1,045 1,105 1,189 1,176
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 200 269 446 686 686
4. Vay và nợ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 1,092,440 1,094,335 1,088,766 1,133,701 1,126,881
I. Vốn chủ sở hữu 1,092,440 1,094,335 1,088,766 1,133,701 1,126,881
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 716,579 716,579 716,579 716,579 716,579
2. Thặng dư vốn cổ phần 17,322 17,322 17,322 17,322 17,322
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 0 0 0 0 0
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 358,539 360,434 354,865 399,800 392,980
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 0 137 100 75 264
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,341,011 1,277,445 1,277,797 1,241,791 1,239,056