単位: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác 287,741 346,857 110,925 204,959 170,469
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ -460,403 -258,008 -163,678 -104,457 -215,290
3. Tiền chi trả cho người lao động -1,065 -985 -1,020 -2,060 -1,427
4. Tiền chi trả lãi vay -369 -413 -9 -318 -759
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp -713 -3,191
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 81,299 5,011 7,069 3,502 4,832
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh -133,289 59,999 -2,683 -19,635 -37,489
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh -226,799 152,461 -52,588 81,993 -79,663
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -173,000 -26,100 -143,000 -57,701 -20,299
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 40,000 23,877 71,225 36,500 53,915
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 1,032 2,965 4,554 2,658 3,205
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -131,968 742 -67,221 -18,543 36,820
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 79,380 28,930 34,567 51,988 89,835
4. Tiền chi trả nợ gốc vay 1,972 -144,005 -24,601 -85,075 -103,027
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính 81,352 -115,075 9,965 -33,087 -13,192
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ -277,416 38,128 -109,844 30,362 -56,035
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 285,501 99,085 137,213 97,365 127,727
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 8,085 137,213 27,370 127,727 71,692