I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
265,085
|
287,741
|
346,857
|
110,925
|
204,959
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-187,400
|
-460,403
|
-258,008
|
-163,678
|
-104,457
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-1,737
|
-1,065
|
-985
|
-1,020
|
-2,060
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
-824
|
-369
|
-413
|
-9
|
-318
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-11,916
|
-713
|
|
-3,191
|
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
|
|
|
|
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
8,015
|
81,299
|
5,011
|
7,069
|
3,502
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-38,560
|
-133,289
|
59,999
|
-2,683
|
-19,635
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
32,664
|
-226,799
|
152,461
|
-52,588
|
81,993
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
|
|
|
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
|
|
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-74,557
|
-173,000
|
-26,100
|
-143,000
|
-57,701
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
86,136
|
40,000
|
23,877
|
71,225
|
36,500
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
5,907
|
1,032
|
2,965
|
4,554
|
2,658
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
17,486
|
-131,968
|
742
|
-67,221
|
-18,543
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
2,209
|
79,380
|
28,930
|
34,567
|
51,988
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-1,972
|
1,972
|
-144,005
|
-24,601
|
-85,075
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
|
|
|
|
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
|
|
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
237
|
81,352
|
-115,075
|
9,965
|
-33,087
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
50,387
|
-277,416
|
38,128
|
-109,844
|
30,362
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
235,114
|
285,501
|
99,085
|
137,213
|
97,365
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
|
|
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
285,501
|
8,085
|
137,213
|
27,370
|
127,727
|